Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2023 - Cập nhật liên tục nhanh nhất

23/08/2023

 

 

Đề thi thật IELTS Writing 2023 được Việt Úc cập nhật từ các bạn học viên tham gia kì thi thật tại IDP & BC về tổng hợp lại đầy đủ và nhanh nhất. Dưới đây sẽ là phần tổng hợp bài mẫu giải đề IELTS Writing 2023 – Cập nhật liên tục, mời các bạn tham khảo nhé!

 

Bài mẫu IELTS Writing Tháng 12/2023

IELTS Writing 16/12/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 16/12/2023

 

The graph below shows the percentages of tourists who used different types of transport to travel within a particular nation between 1989 and 2009. Each tourist may have used more than one type of transport.

Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant. 

 
 
 

DÀN BÀI

I. Mở đầu:

  • Giới thiệu về sự thay đổi của phương tiện giao thông trong 20 năm ở một quốc gia cụ thể.

II. Tổng quan:

  • Giảm số lượng người chọn đi máy bay, trong khi tăng đối với các phương tiện khác.

II. Phần chính:

  • Phần trăm người đi máy bay giảm từ 40% (1989) xuống còn 20% (2009).
  • Ô tô chiếm tỷ lệ cao nhất, tăng từ dưới 50% lên trên 60%.
  • Đường sắt, xe hơi, và phà cũng tăng lên mức 45%, 15%, và gần 10%.
  • Sự tăng đáng kể của người chọn đi đường sắt và xe hơi (hơn 10%) vào năm 2009.
  • Sự giảm của việc sử dụng ô tô xuống mức khoảng 50%.
  • Sự giảm của việc sử dụng phà sau một giai đoạn tăng nhẹ
 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

The given line graph illustrates changes in the proportions of commuters utilizing various modes of transportation in a specific country over a 20-year period. Each visitor could have employed multiple vehicles.

Overall, there was a downward trend in the number of tourists opting for air travel, whereas the opposite trend was observed for all other modes of transportation.

Only in the percentage of tourists travelling by planes was there a noticeable decline from 40% in 1989 to 30% in 1994. Subsequently, this figure continued declining steadily, reaching approximately 20% by 2009.

On the contrary, the remaining categories shared the same pattern. Commencing with 1989, the proportion of tourists using cars was by far the highest, at just under 50%, followed by those commuting by rail, coach and ferry, at about a third, 10% and 5%, in order. Subsequently, over the following decade, all of them observed noteworthy increases. More specifically, the proportion of car travelers surged to a pinnacle of over 60%, while the figures for rail, coach, and ferry escalated to 45%, 15%, and nearly 10%, respectively. Strikingly, this country witnessed a remarkable growth in the percentage of tourists opting for rail and coach travel, a rise of over 10% in 2009. Conversely, there was a decline in the data pertaining to car travel, settling at around 50%. Notably, ferry usage experienced a downturn, initially rising modestly to over 10% before undergoing a subsequent decrease at the end of the given time frame.

(244 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Biểu đồ đường đã minh họa sự thay đổi trong tỷ lệ người sử dụng các phương tiện giao thông khác nhau tại một quốc gia cụ thể trong khoảng 20 năm. Mỗi người có thể đã sử dụng nhiều phương tiện khác nhau.

Nhìn chung, có xu hướng giảm trong số du khách chọn đi du lịch bằng máy bay, trong khi xu hướng ngược lại được quan sát đối với tất cả các phương tiện giao thông khác.

Chỉ duy nhất phần trăm du khách đi du lịch bằng máy bay có sự giảm đáng kể từ 40% vào năm 1989 xuống còn 30% vào năm 1994. Sau đó, con số này tiếp tục giảm từ từ, đạt khoảng 20% vào năm 2009.

Ngược lại, các hạng mục còn lại chia sẻ xu thế tương tự nhau. Bắt đầu từ năm 1989, tỷ lệ du khách sử dụng ô tô là cao nhất, gần 50%, tiếp theo là đi xe lửa, xe khách và phà, lần lượt là khoảng một phần ba, 10% và 5%. Sau đó, trong thập kỷ tiếp theo, tất cả đều ghi nhận sự tăng đáng kể. Cụ thể hơn, tỷ lệ người đi du lịch bằng ô tô tăng mạnh lên đỉnh điểm hơn 60%, trong khi con số cho xe lửa, xe khách và phà tăng lên lần lượt là 45%, 15% và gần 10%. Đáng chú ý, quốc gia này chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong phần trăm du khách chọn đi du lịch bằng xe lửa và xe khách, tăng hơn 10% vào năm 2009. Ngược lại, có sự giảm trong dữ liệu liên quan đến việc đi ô tô, ổn định ở mức khoảng 50%. Đáng chú ý, việc sử dụng phà trải qua sự suy giảm, ban đầu tăng một cách khiêm tốn lên trên 10% trước khi giảm xuống vào cuối khoảng thời gian đã cho.

 

KEY VOCABULARY 

  • Utilize (Verb) - Sử dụng
  • Opt for (Verb) - Lựa chọn
  • Surge (Verb) - Tăng mạnh
  • Pinnacle (Noun) - Đỉnh điểm
  • Strikingly (Adverb) - Nổi bật, rõ ràng
  • Pertaining to (Preposition) - Liên quan đến, thuộc về
  • Settle at (Verb) - Ổn định
  • Downturn (Noun) - Sự suy thoái

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 16/12/2023

 

People living in the twenty-first century generally have a better quality of life than people who lived in previous centuries.
To what extent do you agree or disagree with this statement?

 
 
 

 

DÀN BÀI

I. MỞ BÀI

  • Người dân ngày nay → trải nghiệm vượt trội + cuộc sống thuận tiện hơn thế hệ trước đó.
  • Mặc dù có nhiều mặt tích cực → vẫn còn những thách thức.

II. THÂN BÀI 1
Mặt tích cực

  • Việc tiếp cận các dịch vụ y tế toàn diện và những tiến bộ công nghệ hiện đại → không giới hạn.
    • Tiến triển trong y học → kéo dài tuổi thọ và chống lại nhiều bệnh nguy hiểm 
    • Ví dụ: Các biện pháp vệ sinh hạn chế trong quá khứ → làm tăng sự lan truyền của virus → dẫn đến tử vong sớm.
    • Ngày nay,, các bước đột phá khoa học → tạo ra các loại vaccine cho các bệnh từng được coi là không thể chữa trị → kỷ nguyên mới trong lĩnh vực y tế.
    • Phát triển công nghệ → quan trọng trong → cuộc sống hàng ngày → trở nên thuận tiện hơn.
  • Ví dụ: Bà nội trợ → tận dụng các phát minh trong gia đình → tiết kiệm thời gian và công sức.

II. THÂN BÀI 2
Mặt tiêu cực

  • Môi trường đối mặt với nhiều thách thức → do sự phát triển không kiểm soát trong công nghiệp → rác và khí thải từ nhà máy và hộ gia đình.
    • Mối đe dọa nặng nề cho môi trường →tác động tiêu cực  đến sức khỏe của và chất lượng cuộc sống của các thế hệ tương lai.
    • Hậu quả của biến đổi khí hậu và thiên tai → gây nguy hiểm đến sự an toàn và phúc lợi của cuộc sống.
  • Đối với những người trẻ, việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân → áp lực lớn.
    • Dẫn đến sự gia tăng căng thẳng và trầm cảm → giảm chất lượng cuộc sống.

IV. KẾT BÀI

  • Mặc dù có những khía cạnh tích cực → quan điểm cá nhân nhìn nhận các vấn đề nhiều hơn.
  • Giải quyết những hạn chế hiện tại → tạo điều kiện sống tốt hơn.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

It is evident that individuals in the modern era witness a level of convenience, surpassing the experiences of preceding generations. Despite the numerous positive outcomes, today's world is not without its challenges. This essay will shed light on both sides of the argument before arriving at a balanced conclusion.

On the one hand, many people believe that access to comprehensive medical services and cutting-edge technological advancements of the contemporary world is unparalleled. Firstly, not only does the progress in medicine and healthcare extend life expectancy but it also equips us to combat various dangerous diseases effectively. More specifically, limited hygiene measures in earlier times facilitated the spread of viruses, compromising immune systems and leading to premature deaths. Fortunately, scientific breakthroughs nowadays have yielded vaccines for once-incurable diseases such as influenza and measles, marking a transformative era in public health. Secondly, technology development has played a pivotal role making modern people’s daily life more convenient. Take modern appliances as an example, housewives can make full use of domestic inventions to do the chores, thereby saving time and effort. 

On the other hand, contrary to the benefits brought about by technological and medical advancements, the world is confronted with a number of obstacles. To begin with, alongside the relentless pace of industrial development, the unregulated disposal of waste and exhaust emissions from factories and households poses a severe threat to the environment, exerting a catastrophic impact on the planet's health and future generations' quality of life.  Not to mention the consequences of climate change and natural disasters which trigger increasing risks to life and well-being. Moreover, as individuals, particularly the younger generations, endeavor to maintain balance between their professional and personal spheres, they face numerous pressures. This struggle ultimately culminates in heightened stress levels and increased depression, which in turn lowers their overall satisfactions. 

In conclusion, although the modern world exhibits some positive aspects, my inclination leans towards a more negative perspective. Consequently, there is an earnest hope for addressing the existing drawbacks to foster a significantly improved living experience.

(338 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Dường như rõ ràng rằng trong thời đại hiện nay, mọi người đang trải nghiệm sự tiện lợi vượt trội hơn so với những thế hệ trước. Mặc dù có nhiều mặt tích cực, thế giới ngày nay không thiếu những thách thức. Bài luận này sẽ làm sáng tỏ cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra kết luận.

Một mặt, nhiều người tin rằng tiếp cận dịch vụ y tế toàn diện và sự tiến bộ công nghệ hiện đại là không thể sánh kịp. Đầu tiên, sự tiến bộ trong y học và chăm sóc sức khỏe không chỉ gia tăng tuổi thọ mà còn trang bị giúp chúng ta để đối phó hiệu quả với nhiều căn bệnh nguy hiểm khác. Chi tiết hơn, các biện pháp vệ sinh hạn chế trong quá khứ đã khiến vi rút lây lan, gây tổn thương cho hệ miễn dịch và dẫn đến cái chết. May mắn thay, những tiến bộ khoa học ngày nay đã tạo ra các loại vắc xin cho những bệnh từng được coi là không thể chữa trị như cúm và bệnh sởi, đánh dấu một thời kỳ biến đổi trong y tế công cộng. Thứ hai, sự phát triển công nghệ đã đóng vai trò quan trọng làm cho cuộc sống hàng ngày của con người hiện nay trở nên thuận tiện hơn. Ví dụ, với các thiết bị hiện đại, người nội trợ có thể tận dụng các phát minh trong gia đình để làm việc nhà, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức.

Mặt khác, trái ngược với những lợi ích đem lại từ sự tiến bộ công nghệ và y tế, thế giới cũng đối mặt với nhiều thách thức. Đầu tiên, cùng với sự phát triển không ngừng của công nghiệp, sự không kiểm soát được việc xử lý rác thải và khí thải từ nhà máy và hộ gia đình đang đe dọa nghiêm trọng đến môi trường, gây ảnh xấu đến trái đất và chất lượng cuộc sống của các thế hệ tương lai. Chưa kể đến hậu quả của biến đổi khí hậu và thiên tai, tăng nguy cơ đến tính mạng và sức khỏe. Hơn nữa, trong khi cá nhân, đặc biệt là các thế hệ trẻ, nỗ lực duy trì sự cân bằng giữa cuộc sống chuyên nghiệp, họ đối mặt với nhiều áp lực. Cuộc đấu tranh này cuối cùng dẫn đến mức độ căng thẳng cao và tăng trầm cảm, làm giảm sự hài lòng của họ.

Tóm lại, mặc dù thế giới hiện đại có một số khía cạnh tích cực, nhưng xu hướng của tôi nghiêng về quan điểm tiêu cực hơn. Do đó, có một hy vọng là giải quyết những hạn chế hiện tại nhằm thúc đẩy trải nghiệm sống.

 

KEY VOCABULARY

  • Shed light on (idiom): Làm sáng tỏ 
  • Combat (verb): Chiến đấu 
  • Compromise (verb): Làm hư hỏng
  • Breakthrough (noun): Bước đột phá 
  • Transformative (adjective): Mang tính biến đổi 
  • Unregulated (adjective): Không được quy định 
  • Catastrophic (adjective): Thảm họa 
  • Endeavor (verb): Nỗ lực 
  • Culminate in (verb): dẫn đến
  • Inclination (noun): Xu hướng  
 
 
Tham khảo các bài mẫu giải đề thi trước

 

 

IELTS Writing 14/12/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 14/12/2023

 

The table below shows the number of people working different occupations in one country in 2015 and 2025, and its projected changes.

Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant. 

 
 
 

 

Occupations

2015 2025 Projected changes
Professors 2,785,000 2,868,550 +3%
Hospitality 1,235,000 1,333,800 +8%
Education 1,475,000 1,534,000 +4%
Office managers 1,115,000 1,170,750 +5%
Retail trade 1,785,000 1,847,475 +3.5%
Cleaners 1,321,000 1,221,000 -1%

 

DÀN BÀI

I. Mở bài:

Mô tả về phân phối nhân sự trong các ngành việc khác nhau của một quốc gia cụ thể trong những năm 2015 và 2025, cùng với tỷ lệ thay đổi dự kiến.

II. Tổng quan:

Xu hướng giảm dần dự kiến trong số người làm việc trong làm lao công, trong khi tất cả các ngành nghề khác dự kiến sẽ tăng.

Xếp hạng nghề nghiệp dự kiến sẽ không thay đổi.

II. Thân bài:

So sánh các ngành năm 2015:

  • Số lượng giáo sư chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 2.8 triệu người.
  • Ngành bán lẻ và giáo dục cũng có số liệu cao, lần lượt là khoảng 1.8 triệu và dưới 1.5 triệu người.
  • Ngành làm vệ sinh có khoảng 1.3 triệu người, nhiều hơn so với ngành dịch vụ nhà hàng, khách sạn và quản trị văn phòng.
  • Số liệu cho thấy ngành dịch vụ nhà hàng, khách sạn đứng ở mức 1.235 triệu và quản trị văn phòng ở mức 1.115 triệu.

Dự báo cho năm 2025:

  • Dự kiến sự tăng ổn định, khoảng 5%, trong số giáo viên và quản trị văn phòng, vượt qua 1.5 triệu và gần 1.1 triệu người.
  • Dự báo sự tăng trưởng với khoảng 3%, trong số liệu của ngành giáo dục và bán lẻ.
  • Sự mở rộng đáng kể trong ngành dịch vụ nhà hàng, khách sạn, tăng lên 8%.
  • Chỉ có trong ngành làm lao công sẽ giảm đi 1%.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

The given table illustrates the workforce distribution across various employment sectors in a specific nation during the years 2015 and 2025, along with the anticipated rates of change.

Overall, a decline is foreseen in the number of individuals employed as cleaners, while an upward trend is anticipated for all other professions. Moreover, the occupational rankings are expected to remain unchanged throughout the specified time period.

Commencing with the breakdown of each sector in 2015, the share of professors was by far the highest, totaling approximately 2.8 million individuals, followed closely by the data for retail trade and education, registering around 1.8 million and  under 1.5 million workers, respectively. The workforce in the cleaning sector comprised approximately 1.3 million people, exceeding the employment figures for both hospitality and office managers, with the former standing at 1.235 million and the latter at 1.115 million.

Regarding the projected changes in 2025, it is predicted that there will be steady increases of roughly 5% in the quantity of education and office managers, surpassing the 1.5 million and nearly 1.1 million, respectively. Similarly, it is forecast that both education and retail trade statistics will moderately grow by about 3%. A notable feature lies in the significant expansion anticipated in the hospitality sector, where the workforce is expected to reach around 1.3 million, reflecting an 8% increase. In contrast, only in the cleaners’ sector is the data anticipated to witness a drop of 1%.

(223 words - Written by Việt Úc)

 

 

BÀI DỊCH

Bảng số liệu mô tả sự phân bố lực lượng lao động theo các lĩnh vực việc làm khác nhau tại một quốc gia trong các năm 2015 và 2025, cùng với dự đoán về tỷ lệ thay đổi.

Nhìn chung, dự đoán có sự suy giảm trong số người làm lao công, trong khi xu hướng tăng trong tất cả các nghề nghiệp khác được kỳ vọng. Hơn nữa, xếp hạng các ngành nghề dự kiến sẽ duy trì ổn định trong khoảng thời gian cụ thể này.

Bắt đầu với phân tích chi tiết của từng lĩnh vực vào năm 2015, số lượng giáo sư chiếm tỷ lệ cao nhất, đạt khoảng 2,8 triệu người, tiếp theo là lĩnh vực thương mại bán lẻ và giáo dục, lần lượt khoảng 1,8 triệu và dưới 1,5 triệu người. Lực lượng lao động trong ngành vệ sinh đạt khoảng 1,3 triệu người, vượt qua số liệu việc làm trong cả ngành dịch vụ nhà hàng khách sạn và quản trị văn phòng, lần lượt đạt 1,235 triệu và 1,115 triệu người.

Về dự đoán thay đổi vào năm 2025, dự báo sẽ có sự tăng ổn định khoảng 5% về số lượng người làm công việc giáo dục và quản trị văn phòng, vượt qua mốc 1,5 triệu và gần 1,1 triệu người tương ứng. Tương tự, dự kiến rằng cả thống kê về giáo dục và thương mại bán lẻ sẽ tăng trưởng một cách vừa phải, khoảng 3%. Điểm đáng chú ý là sự mở rộng đáng kể trong ngành dịch vụ nhà hàng khách sạn, nơi lực lượng lao động được dự đoán sẽ đạt khoảng 1,3 triệu người, tăng 8%. Ngược lại, chỉ có ngành làm vệ sinh được dự đoán sẽ chứng kiến ​​sự suy giảm 1%.
 
 
 
 
KEY VOCABULARY 
 
  • Occupational rankings (Noun) - Xếp hạng nghề nghiệp
  • Total (Verb) - Đạt tổng số
  • Register (Verb) - Ghi nhận
  • Exceed (Verb) - Vượt quá 
  • Projected changes (Phrase) - Những thay đổi dự kiến
  • Notable feature (Noun) - Điểm nổi bật / Đặc điểm đáng chú ý

 

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 14/12/2023

 

Some people say what people do to protect the environment cannot make a difference. Others say that individuals can help. Discuss both views and give your opinion.

 
 
 

 

DÀN BÀI

I. Mở bài:

Sự tranh luận giữa những người cho rằng nỗ lực cá nhân không đủ ảnh hưởng và những người tin rằng ngay cả những hành động nhỏ có thể mang lại thay đổi tích cực.

Thảo luận cả hai phía và trình bày quan điểm cá nhân.

II. Thân bài 1: 

Nỗ lực cá nhân không đủ tác động:

  • Vấn đề môi trường vượt qua ảnh hưởng của hành động cá nhân.
  • Nỗ lực cá nhân trong việc bảo toàn năng lượng → không đủ để giảm lượng khí CO2 từ quá trình sản xuất công nghiệp.
  • Chính phủ có trách nhiệm chính → thi hành chính sách môi trường 

III. Thân bài 2:

Hành động chung của nhiều cá nhân có thể đem lại ảnh hưởng tích cực:

  • Các hoạt động nhỏ vì môi trường có thể tạo ra thay đổi tích cực lớn.
  • Giảm lượng khí CO2 → sự phổ biến của nguồn năng lượng xanh.
  • Người tiêu dùng →  hình thành xu hướng thị trường ⇒ yêu cầu tăng các sản phẩm thân thiện với môi trường.

IV. Kết luận:

 

  • Tóm tắt các điểm chính
  • ​​Sự đồng lòng trong những nỗ lực nhỏ → tạo ra một môi trường sống xanh sạch đẹp.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

One of the major concerns in today’s society is environmental preservation. Although some people argue that personal efforts lack impact, others insist that even minor actions can bring about positive change. This essay will discuss both sides of the argument and present my perspective. 

On the one hand, many people are of the opinion that actions performed personally would not have substantial effects on protecting the surroundings. Firstly, advocates of this idea believe that catastrophic consequences of environmental issues, such as global warming and air pollution, surpass the impacts of individual actions. Take, personal efforts in energy conservation, as a good example, using public transport or electronic automobiles is insufficient to compensate for the huge quantity of carbon dioxide emissions produced by industrial processes. Additionally, governments have a primary responsibility of implementing and enforcing robust environmental policies to ensure sustainability which is more direct than individual contributions. The emissions standards in the automotive industry could be a great illustration for one of the success policies.  

On the other hand, opponents of the aforementioned view  contend that collective individual actions can exert significant influence. The synergy of widespread sustainable choices, such as the adoption of clean energy like solar power, holds the potential for substantial positive change. Not only does this shift diminish carbon emissions but it also leads to the broader integration of renewable sources. Moreover, consumer preferences play a pivotal role in shaping market trends. To be more specific, a growing demand for eco-friendly products requires companies to embrace greener practices. This highlights how accumulated individual decisions contribute to transformative shifts at both personal and corporate levels, fostering a more viable global influence in achieving positive environmental outcomes.


In summary, I strongly believe in the incremental approach for ordinary people to contribute to environmental protection through gradual, daily small actions. When collectively embraced on a large scale, these seemingly minor efforts can exert a substantial influence, creating a more sustainable living environment.

(323 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Một trong những vấn đề quan trọng của xã hội ngày nay là bảo vệ môi trường. Mặc dù một số người cho rằng những nỗ lực cá nhân không có ảnh hưởng lớn, những người khác khẳng định rằng ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể mang lại thay đổi tích cực. Bài luận này sẽ thảo luận về cả hai quan điểm và trình bày quan điểm của tôi.

Một mặt, nhiều người cho rằng những hành động cá nhân không có tác động đáng kể trong việc bảo vệ môi trường xung quanh. Đầu tiên, người ủng hộ quan điểm này tin rằng hậu quả thảm khốc của vấn đề môi trường, như nóng lên toàn cầu và ô nhiễm không khí, vượt qua tác động của các hành động cá nhân. Ví dụ, nỗ lực cá nhân trong việc tiết kiệm năng lượng, như sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc ô tô điện, không đủ để đền bù cho lượng khí carbon rất lớn được sản xuất từ các quy trình công nghiệp. Ngoài ra, chính phủ có trách nhiệm chính yếu trong việc triển khai và thực hiện các chính sách môi trường mạnh mẽ để đảm bảo tính bền vững, điều này trực tiếp hơn so với đóng góp của từng người. Tiêu chuẩn khí thải trong ngành công nghiệp ô tô có thể là một minh chứng tốt cho một trong những chính sách thành công.

Mặt khác, những người phản đối quan điểm trên cho rằng các hành động chung của các cá nhân có thể có ảnh hưởng đáng kể. Sự tương hợp của các lựa chọn bền vững, như việc sử dụng năng lượng sạch như năng lượng mặt trời, nắm giữ tiềm năng để tạo ra thay đổi tích cực đáng kể. Không chỉ giảm khí thải carbon mà còn dẫn đến sự tích hợp rộng rãi hơn của các nguồn năng lượng tái tạo. Hơn nữa, sở thích của người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xu hướng thị trường. Cụ thể hơn, nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm thân thiện với môi trường yêu cầu các công ty áp dụng các giải pháp xanh hơn. Điều này làm nổi bật cách quyết định cá nhân đóng góp vào các thay đổi cấu trúc ở cả cấp cá nhân và doanh nghiệp, thúc đẩy ảnh hưởng toàn cầu hơn trong việc đạt được kết quả tích cực về môi trường.

Tóm lại, tôi tin vào cách tiếp cận từng bước để mọi người đóng góp vào bảo vệ môi trường thông qua những hành động nhỏ hàng ngày. Khi được triển khai trên quy mô lớn, những nỗ lực nhỏ này có thể tạo ra ảnh hưởng đáng kể, tạo ra một môi trường sống bền vững hơn.

 

KEY VOCABULARY 

 
  • Environmental preservation (noun phrase): Bảo vệ môi trường
  • Advocate (noun): Người ủng hộ 
  • Sustainability (noun): Tính bền vững
  • Synergy (noun): Sự kết hợp
  • Integration (noun): Sự hòa nhập 
  • Eco-friendly (adjective): Thân thiện với môi trường 
  • Incremental approach (noun phrase): Phương pháp tăng cường

 

 

IELTS Writing 09/12/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 09/12/2023

 

The graph below gives information about the average annual pay of doctors and other workers in seven different countries in 2024.

Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant. 

 
 
 

 

DÀN BÀI

I. Mở bài

  • Mô tả thu nhập trung bình hàng năm của bác sĩ và các ngành khác ở bảy quốc gia khác nhau vào năm 2004.

II. Tổng quan

  • Hoa Kỳ chi trả mức lương cao nhất cho cả bác sĩ và các nghề nghiệp khác.
  • Mức lương ở Séc thì ngược lại
  • Có nhiều sự khác biệt đáng chú ý trong thu nhập của bác sĩ ở các quốc gia.
  • Mức lương ở những hàng nghề có sự chênh lệch ít hơn.
  • Thu nhập hàng năm của bác sĩ luôn cao hơn so với nhóm nghề khác.

III. Thân bài 1

  • Điểm đặc biệt: Bác sĩ Hoa Kỳ nhận mức lương cao nhất, khoảng $145,000.
  • Canada, Thụy Sĩ và Đức có mức lương tương đối, mỗi nước khoảng $110,000.
  • Sự tương phản mạnh mẽ với các chuyên gia y tế ở Séc, chỉ $40,000 hàng năm.
  • Bác sĩ Pháp nhận được mức lương gấp đôi, vượt quá $80,000.
  • Bác sĩ Phần Lan nhận mức lương là $55,000 mỗi năm.

III. Thân bài 2

 

  • Người lao động ở Hoa Kỳ và Thụy Sĩ kiếm gần $45,000 hàng năm.
  • Canada, Phần Lan, Pháp và Đức đều có thu nhập bằng nhau, là $30,000.
  • Mức thù lao thấp nhất tại Séc với mức lương chỉ $15,000.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)
 

The illustration depicts the annual mean incomes of both physicians and other employees across seven distinct countries in the year 2004.

Overall, the United States paid the highest salaries for both medical practitioners and other professions, while the reverse was true for the Czech Republic. Although there were notable variations in doctors' incomes within those nations, earnings for most occupations showed fewer differences. In addition, the annual pay of the former group was always higher than that of the latter one. 

Commencing with the annual salaries of clinicians, one striking feature is that American doctors received the highest pay, reaching around $145,000. Following closely were Canada, Switzerland, and Germany, with comparable figures of approximately $110,000 each. In stark contrast, healthcare professionals in the Czech Republic earned a more modest $40,000 annually. Notably, French physicians received twice that amount, exceeding $80,000. Turning to Finland, doctors there earned $55,000 per year for their roles.

When it comes to the earnings of workers in various occupations, a similarity emerged between the United States and Switzerland, where individuals in these two countries earned nearly $45,000 annually. Intriguingly, those in Canada, Finland, France, and Germany all shared an equal income of $30,000. As expected, the Czech Republic recorded the lowest remuneration for workers, standing at only $15,000.

(223 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Biểu đồ mô tả thu nhập trung bình hàng năm của cả bác sĩ và nhân viên của các ngành nghề khác ở bảy quốc gia vào năm 2004.

Nhìn chung, Hoa Kỳ trả mức lương cao nhất cho cả y sĩ và các nghề khác, trong khi điều ngược lại xảy ra với Cộng hòa Séc. Mặc dù có sự biến đổi đáng kể trong thu nhập của các bác sĩ trong các quốc gia đó, thu nhập của hầu hết các nghề nghiệp có sự khác biệt ít hơn. Ngoài ra, thu nhập hàng năm của nhóm trước luôn cao hơn so với nhóm sau.

Bắt đầu với mức lương hàng năm của các bác sĩ, một điểm đặc biệt là bác sĩ ở Mỹ nhận được mức lương cao nhất, lên đến khoảng 145.000 đô la. Theo sau là Canada, Thụy Sĩ và Đức, với con số tương đương khoảng 110.000 đô la mỗi năm. Trái ngược hoàn toàn, bác sĩ ở Cộng hòa Séc chỉ kiếm được một mức lương khiêm tốn khoảng 40.000 đô la một năm. Đáng chú ý, các bác sĩ Pháp nhận được gấp đôi con số đó, vượt quá 80.000 đô la. Còn ở Phần Lan, các bác sĩ kiếm được 55.000 đô la mỗi năm cho công việc của họ.

 

Khi nói đến thu nhập của người lao động trong các ngành nghề khác, một điểm tương đồng nổi bật giữa Hoa Kỳ và Thụy Sĩ, nơi mà người lao động ở hai quốc gia này kiếm được gần 45.000 đô la mỗi năm. Một điều thú vị là những người ở Canada, Phần Lan, Pháp và Đức đều có thu nhập bằng nhau là 30.000 đô la. Như dự đoán, Cộng hòa Séc ghi nhận mức thù lao thấp nhất cho người lao động, chỉ đứng ở mức 15.000 đô la.

 

KEY VOCABULARY

 

  1. Distinct (adjective): Riêng biệt
  2. Profession (noun): Nghề nghiệp
  3. Striking (adjective): Nổi bật
  4. Comparable (adjective): Tương đương
  5. Modest (adjective): Khiêm tốn
  6. Notably (adverb): Đáng chú ý
  7. Exceed (verb): Vượt qua
  8. Intriguingly (adverb): Thật thú vị 
  9. Remuneration (noun): Tiền thù lao

 

 

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 09/12/2023

 

Some people believe teenagers should focus on all subjects equally, whereas other people think that they should concentrate on only those subjects that they find interesting. Discuss both views and give your opinion. (08/04/23)(09/12/23)

 
 
 

 

DÀN BÀI

I. Mở bài

  • Nhấn mạnh vai trò quyết định của phát triển toàn diện bằng các môn học
  • Đặt vấn đề về việc lựa chọn giữa học  đồng đều tất cả các môn học hoặc chỉ chọn một số theo sở thích cá nhân.

II. Thân bài 1
Phân chia học đều tất cả các môn 

  • Các môn học có sự liên kết mật thiết → sự tương quan và phụ thuộc giữa các môn học.
    • Ví dụ: kiến thức về vật lý đòi hỏi hiểu biết về toán học.
  • Sự thay đổi ý kiến thường xuyên của học sinh do độ tuổi còn nhỏ → dễ dao động  
    • Chậm trễ trong việc đầu tư vào môn học cần thiết cho kì thi tuyển sinh đại học

III. Thân bài 2
Tập trung vào môn học theo sở thích cá nhân 

  • Giảm áp lực và mệt mỏi thông qua việc chỉ tập trung vào một số môn chính.
    • Do quỹ thời gian có hạn →dành cho những môn học quan trọng nhất.
    • Ví dụ: chương trình học Việt Nam → áp lực từ việc học hơn 10 môn.
  • Tập trung vào một số môn chủ chốt tăng cơ hội thành công.
    • Có thể tích lũy được nhiều kiến thức chuyên sâu cho môn học đã chọn

IV. Kết luận 

Dù việc phân chia đồng đều sự chú ý vào tất cả các môn học mang lại một vài lợi ích
⇒ tập trung vào môn học cá nhân là một phương án thực tế hơn.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

One of the major concerns in today’s society is the allocation of attention to all subjects taught at school levels, sparking a debate on whether adolescents should evenly distribute their focus across subjects or concentrate solely on those of personal interest. This discussion will delve into both perspectives and present my viewpoint.

On the one hand, those who advocate the former view  argue for the equal distribution of attention across all subjects at the school level. First of all, there exists a close interconnection among all subjects. To illustrate, consider the case where students harbor an interest in physics; it necessitates a certain proficiency in mathematics, compelling them to invest their time and effort in other related subjects. Additionally, without being mature enough to decide which subject to choose, teenagers often change their minds. Not only does this indecision result in delays in preparation for entrance exams but it also poses challenges in studying the requisite subjects, potentially diminishing opportunities for enrollment in prestigious universities.

On the other hand, proponents of the opposing viewpoint contend that concentrating on one's preferred or gifted subjects could yield positive outcomes. Given the demanding schedules of today's adolescents, dedicating time solely to essential subjects is imperative. For instance, in the Vietnamese curriculum, which encompasses over ten subjects, students often suffer from the adverse effects on their physical and mental well-being. The pressure and exhaustion culminate in heightened stress, particularly caused by numerous tests at the end of each semester. Furthermore, directing one's efforts towards primary subjects can provide students with increased prospects for success in entrance exams. This focused approach allows them to accumulate a more profound understanding and expertise in their chosen field.

In conclusion, while having broad knowledge brings benefits, achieving expertise in all subjects demands significant time and effort. Therefore, it is more practical to focus on selected subjects rather than trying to master them all at once.

(317 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Một trong những vấn đề đang được quan tâm trong xã hội ngày nay là việc phân bổ sự tập trung vào các môn học đang được dạy ở các cấp độ phổ thông, gây ra tranh luận về việc thanh thiếu niên có nên chia đều sự tập trung vào tất cả các môn học hay chỉ vào những môn họ yêu thích. Bài luận này sẽ đi sâu vào cả hai quan điểm và trình bày ý kiến của tôi.

Một mặt thì những người ủng hộ quan điểm đầu tiên cho rằng cần học đồng đều tất cả các môn học ở cấp độ phổ thông. Trước hết là bởi vì có một sự liên kết chặt chẽ giữa tất cả các môn học. Chi tiết hơn, hãy xem xét trường hợp những học sinh yêu thích môn vật lý; điều này đòi hỏi sự thành thạo nhất định về toán học, buộc họ phải dành thời gian và nỗ lực cho các môn học liên quan. Ngoài ra, thanh thiếu niên thường còn chưa đủ trưởng thành để quyết định chọn môn học nào, dẫn đến việc thay đổi ý định thường xuyên. Điều này không chỉ làm chậm quá trình chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh mà còn gây khó khăn trong việc học những môn cần thiết, giảm cơ hội nhập học vào các trường đại học danh tiếng.

Mặt khác thì những người ủng hộ quan điểm đối lập cho rằng tập trung vào các môn học mà mình yêu thích hoặc có năng khiếu có thể đem lại kết quả tích cực. Với lịch trình bận rộn của thanh thiếu niên ngày nay, việc dành thời gian chỉ cho các môn học cần thiết là cấp bách. Ví dụ, trong chương trình giáo dục Việt Nam với hơn mười môn học, học sinh thường gặp phải áp lực cả về sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Áp lực và mệt mỏi dẫn đến căng thẳng cao, đặc biệt là do số lượng kỳ thi cuối mỗi học kỳ. Hơn nữa, việc tập trung nỗ lực vào các môn học chính có thể mang lại cơ hội thành công cao hơn trong kỳ thi tuyển sinh. Cách tiếp cận này cho phép họ tích luỹ hiểu biết sâu sắc và thành thạo hơn trong lĩnh vực mà họ lựa chọn.

Tóm lại, việc có kiến thức rộng rãi có ích, nhưng để giỏi đều mọi môn học đòi hỏi nỗ lực và thời gian rất lớn. Vì vậy, tập trung vào môn học yêu thích hơn là cố gắng thành thạo tất cả chúng cùng một lúc là hướng tiếp cận thực tế hơn.

 

KEY VOCABULARY 

  •  
  • Spark (verb) - gây ra, kích thích
  • Delve into (phrasal verb) - nghiên cứu vào
  • Advocate (verb/noun) - ủng hộ, người ủng hộ
  • Interconnection (noun) - mối liên kết
  • Proficiency (noun) - sự thành thạo
  • Prestigious (adjective) - uy tín, có uy tín
  • Imperative (adjective/noun) - cấp bách, quan trọng
  • Adverse effect (noun phrase) - tác động tiêu cực
  • Physical and mental well-being (noun phrase) - sức khỏe về thể chất và tinh thần
  • Culminate in (verb) - dẫn tới
  • Profound understanding (noun phrase) - sự hiểu biết sâu sắc
  • Expertise (noun) - chuyên môn, kiến thức chuyên sâu

 

 
 

IELTS Writing 02/12/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 02/12/2023

 

The graph below gives information about computer possession by household in one Eurpean country between 1997 and 2011.

Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant. 

 
 
 

 

DÀN BÀI

I. Mở bài

  • Mô tả sự thay đổi trong sở hữu máy tính của các hộ gia đình từ 1997 đến 2011.

II. Tổng Quan

  • Tăng của tỷ lệ sở hữu máy tính và giảm của hộ không có máy tính.

III. Thay bài

Vào năm 1997

  • Đặc điểm nổi bật: Gần như không có gia đình nào sở hữu ba máy tính trở lên.

Xu hướng tăng

  • Tỷ lệ sở hữu một máy tính, hai máy tính và ba máy tính trở lên có xu hướng tăng.

Từ 2009 đến 2011

  • Nhóm có hai máy tính vượt qua số lượng gia đình không có máy tính, trở thành nhóm phổ biến thứ hai.

Xu hướng giảm trong 14 Năm

 

  • Sự giảm đáng kể của hộ không có máy tính trong suốt 14 năm.
  • Nhóm phổ biến thứ ba trong khảo sát.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

 

The provided illustration depicts how the ownership of computers per family in a European country changed from 1997 to 2011.

Overall, despite experiencing fluctuations at different levels, there were upward trends in the percentages of households owning a single computer, two computers, and three or more computers, but a downward trend in the proportion of households without this electronic device.

Commencing with computer ownership per household in 1997, one striking feature is that almost no families had three or more devices. The highest percentage was among households without any, at over 46%, followed by households with a computer and those with two, at just under 45% and approximately 5%, respectively.

A following observation reveals that the percentage of families with a solitary computer exhibited subtle fluctuations, concluding the period at precisely 45%, emerging as the predominant category among the four. In contrast, households with two computers and three or more, following a consistent pattern throughout the given timeframe, gradually rose to around 25% and 5%, respectively. Notably, only in two years between 2009 and 2011, did the former surpass the number of families without computers, becoming the second most prevalent group in the survey. Conversely, the figures for households without any computers saw a significant decline of about a third over the 14-year span, claiming its position as the third most ubiquitous category.

(223 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Biểu đồ mô tả sự thay đổi trong tình trạng sở hữu máy tính của mỗi gia đình tại một quốc gia châu Âu  từ năm 1997 đến năm 2001.

Nhìn chung, mặc dù có sự dao động ở các mức độ khác nhau, tỷ lệ hộ sở hữu một máy tính, hai máy tính và ba máy tính trở lên đều có xu hướng tăng, trong khi tỷ lệ hộ không sở hữu thiết bị điện tử này lại giảm.

Bắt đầu với sở hữu máy tính của mỗi hộ gia đình vào năm 1997, một đặc điểm nổi bật là gần như không có gia đình nào sở hữu ba thiết bị trở lên. Tỷ lệ cao nhất thuộc về các hộ không có máy tính nào, với hơn 46%, tiếp theo là các hộ có một máy tính và hai máy tính, lần lượt là gần 45% và khoảng 5%.

 

Sự quan sát tiếp theo cho thấy tỷ lệ hộ sở hữu một máy tính duy nhất có sự dao động nhẹ, trở thành nhóm chiếm ưu thế nhất trong bốn nhóm với tỷ lệ chính xác là 45%. Ngược lại, các hộ có hai máy tính và ba máy tính trở lên, theo một xu thế nhất định trong suốt thời gian khảo sát, lần lượt tăng dần lên khoảng 25% và 5%. Đáng chú ý là chỉ trong hai năm từ 2009 đến 2011, nhóm hộ có hai máy tính đã vượt qua số lượng các gia đình không có máy tính, trở thành nhóm phổ biến thứ hai trong khảo sát. Ngược lại, số liệu cho thấy tỷ lệ hộ không có máy tính nào đã giảm đáng kể khoảng một phần ba trong suốt 14 năm, chiếm vị trí là nhóm phổ biến thứ ba.

 

 

KEY VOCABULARY 

  • Depict - (verb) Miêu tả
  • Commence - (verb) Bắt đầu
  • Striking feature - (noun phrase) Điểm nổi bật
  • Predominant - (adjective) Chiếm ưu thế
  • Subtle fluctuations - (adjective + noun) Biến động nhẹ 
  • Ubiquitous - (adjective) Phổ biến, đại trà

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 02/12/2023

 

More and more people today are spending large amounts of money on their complexions in order to look younger. 

Why do people want to look younger? Do you think this is a positive or negative progression?

 
 
 

 

DÀN BÀI

I. Giới thiệu

  • Sự gia tăng đáng kể trong mong muốn làm đẹp
  • Thảo luận về các yếu tố góp phần vào xu hướng này và xem xét liệu điều này có tính tích cực hay tiêu cực.

II. Thân bài 1

Những yếu tố góp phần vào xu hướng này

A. Áp đặt xã hội về nhu cầu giữ gìn ngoại hình

  • Được sự ưu tiên trong xã hội
  • Yêu cầu đối với các nghề nghiệp đặc thù như người mẫu, ca sĩ, diễn viên
  • Duy trì vẻ ngoài hấp dẫn để thu hút khán giả

B. Áp lực về việc tìm kiếm sự hoàn hảo

  • Sự tự ti về vẻ ngoài
  • Theo đuổi vẻ đẹp theo tiêu chuẩn đẹp xã hội
  • Nâng cao tự tin và vị thế

III. Thân bài 2

A. Lợi ích của việc duy trì vẻ ngoại hình trẻ trung

  • Tăng cường tự tin 
  • Thuận lợi trong sự nghiệp

B. Các nguy cơ tiềm ẩn

  • Gánh nặng cho sức khỏe vì rủi ro khi làm đẹp mù quáng
  • Khuyến khích lối sống lành mạnh 

IV. Kết luận

  • Tóm tắt các điểm chính trong bài viết
  • Nhấn mạnh rằng nhược điểm của xu hướng này nhiều hơn so với những điều tích cực

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)
 

Never before has there been such a significant surge in the desire for beauty, resulting in investing considerably in enhancing appearances to achieve a more youthful look.  In the following paragraphs, various factors contributing to this concerning trend along with an exploration of whether this development is positive or negative will also be discussed.

To commence with, one of the initial reasons lies in the societal expectations that highly prioritize youth. To elaborate further, certain professions such as models, singers, or actors, which heavily emphasize external appearances, necessitate them to possess an appealing look to captivate the audience. Therefore, people aspire to maintain an attractive demeanor in order to gain advantages in job prospects. Additionally, it is crucial to acknowledge that due to personal insecurities, individuals consistently strive for perfection in alignment with societal beauty standards, leading to a substantial increase in the pursuit of enhancing confidence.

Despite some holding the belief that not only can regaining a youthful appearance enhance individuals' self-esteem, but it also aids them in pursuing personal objectives in the workplace, this situation, nevertheless, places a burden on people's health due to inherent risks. Consequently, there should be a strong incentive to embrace a healthy lifestyle. Opting for self-care routines, instead of investing remarkable sums in their complexions to look younger, emerges as the most apparent solution. Additionally, considering that aging is an inevitable facet of life, fostering unrealistic expectations and aspiring unattainable beauty standards could have dire consequences on one's appearance, triggering both financial strain and potential health hazards.

In conclusion, based on the preceding conversations, it can be concluded that the inclination to invest  in enhancing one's complexion for a more youthful look has arisen from the demand for beauty and conformity to societal norms. Furthermore, the drawbacks of this trend evidently surpass its positive aspects.

(302 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Từ trước đến nay chưa từng thấy một sự bùng nổ mạnh mẽ  đến như vậy trong mong muốn có được vẻ ngoài xinh đẹp, dẫn đến việc đầu tư đáng kể vào việc cải thiện ngoại hình để đạt được bề ngoài trẻ trung hơn. Trong các đoạn văn sau đây, các yếu tố đóng góp vào xu hướng đáng lo ngại này cùng với việc tìm hiểu xem sự phát triển này có tính tích cực hay tiêu cực cũng sẽ được thảo luận.

Một trong những lý do đầu tiên nằm ở các ưu tiên của xã hội đối với ngoại hình. Chi tiết hơn, một số nghề như người mẫu, ca sĩ hoặc diễn viên, mà rất nhằm vào ngoại hình bên ngoài, yêu cầu họ phải sở hữu một diện mạo hấp dẫn để thu hút khán giả. Do đó, họ mong muốn duy trì được sự hấp dẫn để có lợi thế trong công việc. Ngoài ra, điều quan trọng là nhận thức rằng do tự ti về vẻ bề ngoài, nhiều người luôn cố gắng để đạt đến tiêu chuẩn về vẻ đẹp của xã hội, dẫn đến sự nâng cao sự tự tin.

Mặc dù một số người cho rằng việc có vẻ ngoài trẻ trung không chỉ có thể nâng cao lòng tự trọng của cá nhân mà còn giúp họ đạt được các mục tiêu cá nhân ở nơi làm việc, tình hình này vẫn đặt gánh nặng cho sức khỏe của con người do những rủi ro tiềm ẩn. Do đó, cần có động lực mạnh mẽ để duy trì một lối sống lành mạnh. Chăm sóc bản thân, thay vì đầu tư đáng kể vào làn da của họ để trông trẻ hơn, là giải pháp tốt nhất. Ngoài ra, lão hóa là một khía cạnh không thể tránh khỏi, việc nuôi dưỡng kỳ vọng không thực tế và khao khát tiêu chuẩn vẻ đẹp không thể đạt được có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho ngoại hình của một cá thể, ảnh hưởng đến tài chính và tình hình sức khỏe chung.

Kết luận, dựa trên các luận điểm trên, có thể kết luận rằng xu hướng đầu tư đáng kể vào việc cải thiện làn da để có vẻ ngoài trẻ trung hơn xuất phát từ nhu cầu làm đẹp và theo đuổi quy chuẩn về vẻ đẹp xã hội. Hơn nữa, những bất lợi của xu hướng này rõ ràng vượt trội hơn những khía cạnh tích cực của nó.

 

KEY VOCABULARY 

  • Surge (noun): sự tăng trưởng mạnh
  • Youthful (adjective): trẻ trung
  • Necessitate (verb): đòi hỏi
  • Demeanor (noun): ngoại hình
  • Alignment (noun): sự đồng thuận, sự phù hợp
  • Complexion (noun): làn da
  • Inevitable (adjective): không thể tránh khỏi
  • Evidently (adverb): rõ ràng
  • Inclination (noun): sự thiên về
  • Conformity (noun): sự tuân thủ, sự phù hợp
  • Dire (adjective): khẩn cấp, nguy cấp, nghiêm trọng
  • Apparent (adjective): rõ ràng, dễ thấy
  • Hazard (noun): rủi ro, nguy hiểm
  • Societal norms (noun phrase): chuẩn mực xã hội, quy tắc xã hội
 
 
Bài mẫu IELTS Writing Tháng 11/2023

 

IELTS Writing 25/11/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 25/11/2023

 

The line graph shows the percentage of different age groups of cinema visitors at least once a month in a particular country from 1978 to 2008.

 
 

 

DÀN BÀI

I. Mở Bài

  • Mô tả tỷ lệ đến rạp chiếu phim ít nhất một lần mỗi tháng của từng độ tuổi

II. Tổng Quan

  • Biến động trong tỷ lệ thường xem phim trong suốt 30 năm của cả 4 nhóm tuổi với sự tăng trưởng xuất hiện duy nhất ở nhóm cao tuổi.

III. Thân Bài

Nhóm tuổi dưới 25:

  • Từ 1978, tỷ lệ đi xem phim hàng tháng là hơn 90%
  • Giảm xuống khoảng 88% vào năm 1988
  • Tăng nhẹ trong thập kỷ tiếp theo, rồi giảm xuống khoảng 90% vào năm cuối

Nhóm tuổi 50 trở lên:

  • Từ 1978, khoảng 40% 
  • Giảm xuống dưới 30% vào năm 1988
  • Tăng lên 50% vào năm 2008

Nhóm tuổi 25-34 và nhóm tuổi 35-49:

  • Năm 1978, 80% và khoảng 60% lần lượt cho nhóm đầu và nhóm sau vào năm 1978
  • Giảm xuống được khoảng 20% vào cuối thập kỷ tiếp theo
  • Giao động ở mức 65% cho nhóm 25-34 và 50% cho nhóm 35-49 với biên độ dao động lớn hơn nhóm trước

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

The line graph illustrates the variations in the proportion of individuals visiting the cinema at least once a month in a specific country over an interval of 30 years, starting from 1978.

Overall, despite experiencing some noticeable fluctuations, the senior group exhibited an upward trend, but the reverse was true for the 3 remaining age groups.

Initiating at slightly over 90% in 1978, the attendance rate for the youngest group saw an upturn, reaching its lowest at approximately 88% in 1988. Subsequently, there was a modest upswing in the following decade before a decline to around 90% in the final year. Conversely, individuals aged over 50 showcased a distinct pattern, holding the lowest percentage among the four groups. In 1978, about 40% of seniors visited the cinema monthly, before plunging to under 30% in 1988, and surging to 50% in 2008.

Furthermore, a parallel trend is observed between the 25-34 and 35-49 age groups. In 1978, 80% of the former visited the cinema at least once a month, compared to around 60% for the latter. Over the next decade, the share of both age brackets decreased significantly by a fifth before oscillating  in a similar pattern around 65% and a half respectively, with a wilder extent being witnessed in the latter.

(215 words - Written by Việt Úc)

BÀI DỊCH

Đồ thị mô tả sự biến đổi trong tỷ lệ cá nhân đến rạp chiếu phim ít nhất một lần mỗi tháng ở một quốc gia cụ thể trong khoảng thời gian 30 năm, bắt đầu từ năm 1978.

Nhìn chung, mặc dù có những biến động đáng kể, nhóm người cao tuổi đã thể hiện một xu hướng tăng, nhưng có xu thế ngược lại đối với 3 nhóm tuổi còn lại.

Bắt đầu từ khoảng hơn 90% vào năm 1978, tỷ lệ tham dự của nhóm tuổi trẻ đã có một sự tăng lên, trước khi đạt mức thấp nhất vào khoảng 88% vào năm 1988. Tiếp theo, có một sự tăng nhẹ trong thập kỷ tiếp theo trước khi giảm xuống khoảng 90% vào năm cuối cùng. Ngược lại, những người từ 50 tuổi trở lên thể hiện một xu thế khác biệt, giữ tỷ lệ thấp nhất trong bốn nhóm. Năm 1978, khoảng 40% người cao tuổi đến rạp chiếu phim hàng tháng, trước khi giảm xuống dưới 30% vào năm 1988 và tăng lên 50% vào năm 2008.

Hơn nữa, một xu hướng tương đương được quan sát giữa hai nhóm tuổi 25-34 và 35-49. Năm 1978, 80% người thuộc nhóm tuổi 25-34 đến rạp ít nhất một lần mỗi tháng, so với khoảng 60% đối với nhóm 35-49. Trong thập kỷ tiếp theo, tỷ lệ của cả hai nhóm tuổi giảm đáng kể khoảng một năm phần tư trước khi dao động xung quanh mức 65% và 50%, một cách lần lượt, với một phạm vi dao động mạnh mẽ hơn được quan sát ở nhóm sau. 

KEY VOCABULARY 

  • Variation (n): Sự giao động = Fluctuation (n)
  • Initiate (v): Khởi đầu 
  • Modest upswing (n): Sự tăng nhẹ 
  • Conversely (adv): Ngược lại 
  • Plunge (v): Lao dốc
  • Extent (n): Mức độ

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 25/11/2023

 

 

Many people may work from home using modern technology today. Some people think that only the workers benefit from this and not the employers.

Do you agree or disagree?

 
 

 

DÀN BÀI
 

I. Mở bài

  • Giới thiệu sự gia tăng đáng kể về số lượng người lựa chọn làm việc qua công nghệ hiện đại.

⇒ Cả người lao động và nhà tuyển dụng đều có thể hưởng lợi lớn từ hình thức làm việc hiện đại này.

II. Thân bài 1:

Lợi ích cho người lao động

  • Tăng cường tính linh hoạt cá nhân → cải thiện cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
  • Khả năng điều chỉnh lịch làm việc theo nhu cầu cá nhân.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

III. Thân bài 2: 

Quan ngại đối với chủ doanh nghiệp

  • Khả năng quản lý nhóm làm việc từ xa và duy trì sự đồng nhất.
  • Các vấn đề an toàn , bảo mật trên mạng

⇒ Bác bỏ những lo ngại cho chủ doanh nghiệp

  • Truy cập vào nguồn nhân lực đa dạng mà không bị hạn chế địa lý.
  • Tiết kiệm chi phí với việc giảm bớt chi phí văn phòng.

IV. Kết Luận:

Mặc dù có thách thức trong việc quản lý.

⇒ Cách tiếp cận này có thể mang lại lợi ích lớn cho hoạt động kinh doanh thông qua lịch trình làm việc linh hoạt cho nhân viên và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực đa dạng cho chủ doanh nghiệp.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

Never before has there been such a significant surge in the number of individuals choosing to engage in work through modern technology. While  many people believe that remote work predominantly favors employees, I am inclined to assert that both workers and employers can derive substantial benefits from this contemporary work arrangement.

Commencing with the advantages for workers, telecommuting fosters an environment that prioritizes individual flexibility and enhances work-life balance. This stems from the fact that working from home enables employees to tailor their schedules to personal needs. To elaborate further, home-based work affords parents in employment the flexibility to align their timetables with their child's school schedule, thereby improving both work and family commitments. Moreover, this working practice aids individuals in saving time and money, given the elimination of high commuting expenses and the potential stress induced by traffic congestion. Consequently, not only does this trend alleviate stress but it also proves to be an optimal and efficient working method.

Critics may say that employers may be concerned about the complexities of monitoring and managing remote teams, maintaining team cohesion, and addressing cybersecurity issues. Nevertheless, we should also bear in mind that it is challenging to fully endorse this perspective, as business operators can realize significant benefits, such as accessing a broader talent pool and achieving potential cost savings. To be more specific, organizations stand to profit greatly from a large number of experts with diverse skills and perspectives without any geographical limitations, not to mention reducing expenditures on office rentals. Therefore, the considerably positive impacts that arise from working remotely must not be overlooked.

In conclusion, a flexible employment structure undeniably yields numerous advantages, notwithstanding a remarkable challenge related to supervision. From my standpoint, I strongly contend that this approach could greatly benefit business operations through more personalized work schedules and the efficient utilization of a wider workforce.

(309 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Từ trước đến nay chưa từng thấy sự gia tăng kể đến như vậy ở số lượng người lựa chọn làm việc dựa trên công nghệ hiện đại. Trong khi nhiều người tin rằng làm việc từ xa chủ yếu có lợi cho nhân viên, tôi cho rằng cả người lao động và nhà tuyển dụng đều có thể thu được lợi ích đáng kể từ hình thức làm việc hiện đại này.

Đối với những lợi ích cho người lao động, việc làm việc từ xa tạo ra một môi trường ưu tiên sự linh hoạt cá nhân và nâng cao sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Điều này xuất phát từ việc làm việc từ xa giúp nhân viên điều chỉnh lịch trình của họ theo nhu cầu cá nhân. Cụ thể hơn, làm việc từ xa mang đến sự linh hoạt cho người lao động có con trong quá trình đi làm, giúp họ điều chỉnh thời gian theo lịch học của con, từ đó cải thiện cả nghĩa vụ đối với công việc và gia đình. Hơn nữa, phương thức làm việc này giúp cá nhân tiết kiệm thời gian và tiền bạc, vì loại bỏ chi phí di chuyển cao và căng thẳng có thể gây ra do kẹt xe. Do đó, không chỉ giảm bớt căng thẳng mà còn chứng minh được rằng đây là một phương pháp làm việc hiệu quả và tối ưu.

Những người không cùng ý kiến có thể nói rằng nhà tuyển dụng có thể lo ngại về sự phức tạp khi theo dõi và quản lý nhóm làm việc từ xa, duy trì sự gắn kết nhóm và giải quyết vấn đề an ninh mạng. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhớ rằng không dễ dàng để hoàn toàn ủng hộ quan điểm này, vì các nhà kinh doanh có thể thực hiện được những lợi ích đáng kể, như tiếp cận nguồn nhân tài rộng lớn hơn và tiết kiệm chi phí. Cụ thể hơn, các tổ chức có thể hưởng lợi lớn từ việc có nhiều chuyên gia có kỹ năng và quan điểm đa dạng mà không bị ràng buộc bởi vị trí địa lý, chưa kể đến việc giảm chi phí thuê văn phòng. Do đó, những tác động tích cực đáng kể mà nảy sinh từ việc làm việc từ xa không được bỏ qua.

Tóm lại, việc làm linh hoạt mang lại nhiều lợi ích, mặc dù vẫn còn tồn đọng một số vấn đề liên quan đến việc quản lý. Từ quan điểm của tôi, phương pháp này có thể mang lại nhiều lợi ích lớn cho việc kinh doanh thông qua lịch trình làm việc linh hoạt và sử dụng hiệu quả nguồn lực lao động đa dạng.

 

KEY VOCABULARY 

  • Contemporary (adj): đương đại
  • Inclined (adj): có xu hướng
  • Derive (v): thu được
  • Foster (v): khuyến khích
  • Prioritize (v): ưu tiên
  • Stem from (v): bắt nguồn từ
  • Afford (v): cung cấp
  • Optimal (adj): tối ưu
  • Cohesion (n): sự gắn kết
  • Cybersecurity (n): an ninh mạng
  • Endorse (v): ủng hộ
  • Diverse (adj): đa dạng
  • Perspective (n): quan điểm
  • Geographical (adj): thuộc về địa lý
  • Expenditure (n): chi phí
  • Overlook (adj): bị bỏ qua
  • Undeniably (adv): không thể phủ nhận
  • Notwithstanding (prep): tuy nhiên
  • Supervision (n): sự giám sát
  • Standpoint (n): quan điểm

 

 

IELTS Writing 18/11/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 18/11/2023

 

The graph below shows a typical American and a Japanese office.

 
 

 

DÀN BÀI

I. Mở Bài

  • Giới thiệu về sự khác biệt trong môi trường làm việc của người Nhật và Mỹ

II. Tổng Quan

  • Sự khác biệt tổng quan về môi trường làm việc, đặc biệt trong việc bày trí bàn ghế và các lắp đặt tiện ích.

III. Thân Bài

Bố trí nội thất:

  • Nhân viên Mỹ: Bàn làm việc hình chữ L và ghế ở giữa

→ các cấp quản lý ngồi phía bên phải

  • Văn phòng Nhật: Bàn lớn cho làm việc nhóm và ghế ở cả hai dãy ghế ở cạnh bàn làm việc

→ quản lý khu vực ngồi đầu bàn của nhân viên kế bên quản lý khu vực ngồi 1 khu riêng

Tiện ích văn phòng:

  • Nhân viên Mỹ: Máy in, khu vực lưu trữ, hai phòng họp trong phòng làm việc nằm trong phòng làm việc, phía bên trái

Vị trí của cửa sổ:

  • Văn phòng Mỹ: Cửa sổ dọc theo bên hông
  • Văn phòng Nhật: Một cửa sổ duy nhất ở phía sau quản lý bộ phận

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

The  provided illustrations depict variations in the typical work environments of Japanese and American.

Overall, it is evident that differences are observable in the layout of furniture, specifically tables and chairs, as well as the positioning of windows. Additionally, the disparity extends to the range of amenities accessible within the office's confines.

Regarding the arrangement of tables and chairs,  American employees are assigned individual L-shaped desks accompanied by seats, centrally positioned in the room, whereas Japanese offices feature expansive collaborative tables designed for group work, flanked by chairs on either side for staff members. Notably, the workspaces for American managers, located to the right, are distinct from those allocated to the staff. This is quite different from those in the Japanese work environment, where a chair, at one end of the tables, is designated for a section manager, situated adjacent to a furnished area for a department manager.

Turning to the provision of facilities, unlike Japanese office workers, American counterparts are supported by various amenities such as a printer copier, a storage room and two conference rooms, all conveniently placed on the left side of the interior. Furthermore, American offices’ windows are positioned along the sides, while Japanese workplaces have a sole one behind the department supervisor.

(207 words - Written by Việt Úc)

BÀI DỊCH

Hình minh họa được cung cấp sự biến đổi trong môi trường làm việc điển hình của người Nhật và người Mỹ.

Nhìn chung, có sự khác biệt rõ ràng trong cách bố trí nội thất, đặc biệt là bàn và ghế, cũng như vị trí của cửa sổ. Hơn nữa, sự khác biệt này cũng có thể thấy trong cách tiện ích được lắp đặt trong văn phòng.

Đối với sự bố trí bàn và ghế, nhân viên Mỹ được cung cấp bàn làm việc hình chữ L kèm theo ghế ở giữa phòng, trong khi văn phòng Nhật có bàn lớn phù hợp cho làm việc nhóm và ghế nằm ở cả hai dãy ở cạnh bên của bản làm việc. Đáng chú ý hơn, không gian làm việc cho các quản lý Mỹ nằm ở bên phải, khá khác biệt so với cấp nhân viên. Điều này khá khác biệt so với môi trường làm việc ở Nhật Bản, nơi quản lý khu vực ngồi ở đầu bàn làm việc chung với nhân viên, kế bên vị trí của một quản lý bộ phận.

Đối với các tiện nghi trong phòng làm việc, khác với văn phòng Nhật, người Mỹ được hỗ trợ bởi nhiều tiện nghi như máy in sao, một khu vực lưu trữ và hai phòng họp, tất cả được lắp đặt thuận tiện ở cánh trái của phòng làm việc. Hơn nữa, cửa sổ của văn phòng Mỹ được đặt dọc theo bên hông, trong khi nơi làm việc ở Nhật Bản chỉ có một cửa sổ duy nhất ở phía sau quản lý bộ phận. 

KEY VOCABULARY 

  • Observable (adjective): có thể quan sát được
  • Disparity (noun): sự chênh lệch
  • Expansive (adjective): rộng lớn, mở rộng
  • Distinct (adjective): rõ ràng, khác biệt
  • Furnished (adjective): được trang bị nội thất
  • Provision (noun): sự cung cấp, việc chuẩn bị
  • Amenity (noun): tiện ích

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 18/11/2023

 

 

Fewer and fewer people today write by hand using a pen pencil or brush. What are the reasons? Is this a positive or a negative development?

 
 

 

DÀN BÀI
 

I. Mở bài

  • Mô tả tình trạng giảm viết tay khi số hóa nổi lên →  lý do và ảnh hưởng của hiện tượng này

II. Thân bài 1: Nguyên nhân giảm viết tay
Do sự tiến bộ của công nghệ:

  • Công cụ hiện đại → sự nhanh chóng và tính hiệu quả hơn.
  • Nhu cầu sử dụng email và các nền tảng số tại nơi làm việc → giảm thiểu việc cần phải viết tay.

Đổi mới trong nhu cầu trao đổi thông tin:

  • Thích ứng với sự thay đổi trong việc trao đổi thông tin.
  • Trong thế giới ngày nay → sự hiệu quả và tính tiện lợi đang chiếm ưu tiên ⇒  làm cho việc viết tay trở nên tốn thời gian và ít thực tế hơn so với các công cụ hiện đại. 

III. Thân bài 2: Thuận lợi và bất lợi
Thuận lợi từ của công nghệ:

  • Cải thiện đáng kể hiệu suất giao tiếp.
  • Các thiết bị thông minh mang lại →  tương tác tức thì ⇒ tăng năng suất trong xã hội hiện nay.
  • Sự thuận tiện trong việc lưu trữ và truy xuất thông tin số hóa →  mà văn bản viết tay có thể khó khăn để đạt được.

Sự cần thiết của sự cân bằng:

  • Sự thuận lợi của công nghệ  → không nên làm  mất đi kỹ năng của việc viết tay.
  • Cần có một sự cân bằng giữa ưu điểm của số hóa và trao đổi thông tin theo cách truyền thống.

IV. Kết Luận:

  • Tóm tắt nguyên nhân
  • Chấp nhận ưu điểm của công nghệ + giữ nguyên bản chất của giao tiếp truyền thống ⇒ một phương pháp toàn diện và cân bằng.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

Never before has there been such a significant reduction in manual writing as digital alternatives have gained prominence, causing concerns about the reasons behind this trend and whether it brings about merits or demerits. 

To commence with, the primary factor contributing to the decline in handwriting skills can be attributed to technological advancements. It is evident that the increasing prevalence of technology has led to a heavy reliance on electronic devices for various tasks, such as composing emails, creating documents, and sending messages. These modern tools offer the convenience of typing, which is faster and more efficient. Consequently, many workplaces now mandate communication through emails and digital platforms, diminishing the necessity for a handwritten approach. Another rationale behind this phenomenon is the need for individuals to adapt to evolving information exchange demands. Specifically, in today's fast-paced world, efficiency and comfort take precedence, rendering handwriting as time-consuming and less practical when compared to digital substitutes.

Furthermore, it is undeniable that technical breakthroughs have significantly improved the effectiveness of communication. This is because the speed of sending an email or typing a message on a smartphone allows for instantaneous interaction, fostering productivity in today's  fast-moving society, not to mention the convenience of storing and retrieving information digitally which provides a level of accessibility that handwritten documents may struggle to match. However, it can be argued that efficiency should not come at the cost of losing valuable skills associated with traditional handwriting. Therefore, when embracing technological progress, there is a compelling need to strike a balance that preserves the merits of both digital and traditional forms of writing.

In conclusion, the decrease in handwriting stems from developed technologies and information exchange needs. Personally, while acknowledging the benefits of technology, it is crucial to uphold the essence of traditional communication methods for a comprehensive and balanced approach.

(303 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Từ trước đến nay chưa từng có sự giảm đến như vậy trong việc viết bằng tay như hiện nay khi các công cụ kỹ thuật số càng trở nên phổ biến, gây ra lo ngại về nguyên nhân đằng sau xu hướng này và liệu nó mang lại lợi ích hay tác hại. 

Để bắt đầu, yếu tố chính góp phần vào việc giảm kỹ năng viết bằng tay có thể được quy về sự tiến bộ công nghệ. Rõ ràng, việc gia tăng sự phổ biến của công nghệ đã dẫn đến sự phụ thuộc nặng nề vào các thiết bị điện tử khi làm các nhiệm vụ, như viết email, tạo tài liệu và gửi tin nhắn. Các công cụ hiện đại này cung cấp sự tiện lợi của việc đánh máy, nhanh chóng và hiệu quả hơn. Do đó, nhiều nơi làm việc hiện nay đòi hỏi giao tiếp thông qua email và các nền tảng công nghệ, làm giảm sự cần thiết của việc viết bằng tay. Một lý do khác của xu thế này là sự cần thiết cho cá nhân thích nghi với yêu cầu trao đổi thông tin. Cụ thể, trong thế giới ngày nay với nhịp sống nhanh, hiệu suất và sự thoải mái đang được ưu tiên, làm cho việc viết bằng tay tốn thời gian hơn và ít thực tế hơn so với các nền tảng công nghệ khác.

Mặc dù không thể phủ nhận rằng những đột phá kỹ thuật đã cải thiện đáng kể hiệu suất giao tiếp. Điều này là bởi vì tốc độ gửi email hoặc gõ tin nhắn trên điện thoại thông minh cho phép tương tác ngay lập tức, thúc đẩy năng suất trong xã hội hiện đại diễn ra nhanh chóng, chưa kể đến sự tiện lợi trong việc lưu trữ và truy xuất thông tin bằng hình thức số, mà tài liệu viết bằng tay có thể gặp khó khăn trong việc sánh kịp. Tuy nhiên, có thể cho rằng hiệu suất không nên bị trả giá bằng việc mất đi các kỹ năng liên quan đến việc viết bằng tay theo cách truyền thống. Do đó, khi chào đón sự tiến bộ công nghệ, cần có một sự cân bằng đáng kể để bảo tồn những lợi ích của cả việc viết số và việc viết bằng tay.

Tóm lại, sự giảm sút trong việc viết bằng tay bắt nguồn từ sự tiến bộ của công nghệ và nhu cầu trao đổi thông tin nhanh chóng. Cá nhân tôi thấy rằng bên cạnh việc nhận thức về lợi ích của công nghệ, điều quan trọng là phải giữ vững bản chất của các phương pháp giao tiếp truyền thống để có một cách tiếp cận toàn diện và cân bằng.

 

KEY VOCABULARY 

  • Prominence (n) sự nổi bật
  • Be attributed to (v) đặt làm nguyên nhân
  • Advancement (n) sự tiến bộ
  • Prevalence (n) sự phổ biến
  • Reliance (n) sự phụ thuộc
  • Diminish (v) giảm bớt
  • Rationale (n) lý do cơ bản
  • Precedence (n) sự ưu tiên
  • Substitute (n) sự thay thế
  • Breakthrough (n) đột phá
  • Instantaneous (adj) ngay tức thì
  • Comprehensive (adj) toàn diện

 

 

IELTS Writing 09/11/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 09/11/2023

 

The charts below give information about the world's top three producers for four different dairy products (milk,cheese, butter, milk powder) in the year of 2012)

Summarize the information by selecting and reporting the main features.

 
 

 

DÀN BÀI

I. Mở bài:

  • Giới thiệu bảng biểu về sản xuất sản phẩm sữa toàn cầu năm 2012.

II. Tổng quan: 

  • Châu Âu, Ấn Độ, Hoa Kỳ, Brasil, Trung Quốc và New Zealand đóng vai trò quan trọng.
  • Có nhiều  khác biệt trong sản lượng và loại sản phẩm.

III. Thân bài:

  • Liên minh châu Âu sản xuất cả bốn loại sản phẩm sữa.
  • Sữa chiếm tỷ trọng lớn nhất trong sản lượng với 142.970 tấn.
  • Ấn Độ sản xuất nhiều hơn về sữa và bơ so với Hoa Kỳ.
  • Sự tương tự trong sản lượng bơ.
  • Hoa Kỳ thống trị sản xuất phô mai toàn cầu.
  • Brasil đóng góp một lượng tương đối nhỏ.
  • Trung Quốc là người sản xuất sữa bột hàng đầu.
  • New Zealand là người đóng góp quan trọng thứ hai.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.0+)

The provided diagram illustrates the data on the primary global manufacturers of dairy products measured in metric tons (MT), encompassing milk, cheese, butter, and milk powder, in the year 2012.

Overall, the data highlights the varying levels of production among different regions in the global dairy industry, with the European Union, India, the USA, Brazil, China, and New Zealand playing significant roles in the production of milk, cheese, butter, and milk powder.

Commencing with the European Union, this was the sole contributor that manufactured all four mentioned dairy products. Milk constituted the most substantial portion, with a production volume of 142,970 MT, followed by cheese, butter, and milk powder, at 7,120 MT, 2,040 MT, and 770 MT, respectively.

Turning to India and the USA, the former generated a significantly greater quantity of milk and butter compared to the latter. Specifically, India produced 127,000 MT of milk, while the USA's production amounted to only 90,038 MT. A similar trend is observable in the production of butter, with India manufacturing 4,500 MT and the USA producing 810 MT.

The United States dominated global cheese production, while Brazil contributed only a relatively small amount, producing 7,120 MT and 700 MT in order. Concerning milk powder, China emerged as the leading producer, with a substantial output of 1,200 MT, closely followed by New Zealand as the second most significant contributor, with an output of 1,110 MT.

(220 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Sơ đồ cung cấp dữ liệu về các nhà sản xuất chính của các sản phẩm sữa trên toàn cầu. Đơn vị được đo bằng tấn mét (MT), bao gồm sữa, phô mai, bơ và bột sữa, vào năm 2012.

Nhìn chung, dữ liệu làm nổi bật sự khác biệt về mức độ sản xuất giữa các khu vực khác nhau trong ngành công nghiệp sữa toàn cầu, với Liên minh châu Âu, Ấn Độ, Mỹ, Brazil, Trung Quốc và New Zealand đóng vai trò quan trọng trong sản xuất sữa, phô mai, bơ và bột sữa.

Bắt đầu với Liên minh châu Âu, đây là đơn vị duy nhất sản xuất cả bốn loại sản phẩm sữa đã nêu. Sữa chiếm phần lớn nhất, với khối lượng sản xuất là 142.970 MT, tiếp theo là phô mai, bơ và bột sữa, lần lượt là 7.120 MT, 2.040 MT và 770 MT.

Chuyển sang Ấn Độ và Mỹ, có thể thấy rằng Ấn Độ đã sản xuất một lượng sữa và bơ đáng kể hơn so với Mỹ. Cụ thể, Ấn Độ đã sản xuất 127.000 MT sữa, trong khi sản xuất của Mỹ chỉ đạt 90.038 MT. Một xu hướng tương tự cũng có thể thấy trong sản xuất bơ, với Ấn Độ sản xuất 4.500 MT và Mỹ sản xuất 810 MT.

 

Hoa Kỳ đã thống trị trong sản xuất phô mai trên toàn cầu, trong khi Brazil chỉ đóng góp một lượng tương đối nhỏ, với sản lượng là 7.120 MT và 700 MT. Đối với bột sữa, Trung Quốc đã trở thành nhà sản xuất hàng đầu, với sản lượng đáng kể là 1.200 MT, và New Zealand tiếp theo với đóng góp quan trọng thứ hai, với sản lượng là 1.110 MT.

 

KEY VOCABULARY 

 

  • Manufacturer (noun) - Nhà sản xuất 
  • Contributor (noun) - Người đóng góp 
  • Observable (adjective) - Có thể quan sát 
  • Concerning (preposition) - Về, liên quan đến
  • Substantial (adjective) - Đáng kể 

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 09/11/2023

 

 

Many men and women are making the decision to have children later in life. Why is this trend occurring?

What are the impacts of this development on both family and society?

 
 

 

DÀN BÀI
 

I. Mở bài

  • Xu hướng hiện nay: Số lượng gia đình trì hoãn sinh con tăng cao.
  • Bài viết đưa ra nguyên nhân và ảnh hưởng đến cấu trúc gia đình và xã hội.

II. Thân bài 1
Nguyên Nhân Trì Hoãn Việc Sinh Con

  • Xã hội bình đẳng: Tập trung mạnh mẽ vào giáo dục và sự nghiệp của phụ nữ.
  • Thách thức về tài chính do chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.
  • Phụ nữ ưu tiên sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

III. Thân bài 2
Ảnh Hưởng Đến Gia Đình

  • Tác động tích cực: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc nuôi dạy con cái

→ Ổn định tài chính 

  • Tác động tiêu cực: Khả năng cao gặp vấn đề sức khỏe.

Ảnh Hưởng Lên Xã Hội

  • Tác động tích cực: Giảm tỷ lệ tăng dân số ở các nước đang phát triển.
  • Tác động tiêu cực: Thiếu hụt lao động trong tương lai.

IV. Kết Luận

  • Nguyên nhân: giáo dục, sự nghiệp đối với phụ nữ và ràng buộc tài chính.
  • Lợi ích: Điều kiện thuận lợi để nuôi dạy con cái + giảm tỷ lệ gia tăng dân số ở nước đang phát triển
  • Nhược điểm: Rủi ro sức khỏe khi lớn tuổi + có thể thiếu hụt lao động trong tương lai.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

In contemporary society, a growing trend is observed where a significant proportion of both men and women opt to become parents at a later stage in life. This essay will delve into the root causes of this phenomenon and examine potential implications it might have on both the family structure and society.

To commence with, the aforementioned scenario can be attributed to several primary causes. Firstly, in our egalitarian society, there is a strong emphasis on encouraging women to pursue higher education and dedicate themselves to their career paths. Consequently, it is a prevalent trend for women to postpone starting a family in order to prioritize personal and professional growth. Moreover, the escalating cost of living poses significant challenges for young individuals, making it increasingly arduous to meet their daily expenses. When considering the financial obligations associated with raising a child, such as education, food, and travel costs, the decision to delay parenthood becomes even more understandable.

The development of postponing parenthood has various impacts not only on families but also on society as a whole. On the positive side, delaying parenthood can benefit many households by allowing parents to establish a more favorable environment for their children's upbringing. With greater financial stability and increased time, parents can provide better support and care. However, it is important to acknowledge that this choice also carries certain risks, such as an increased likelihood of encountering health issues like infertility or genetic disorders. From a societal perspective, the decision to have children later in life can contribute to reducing population growth rates in developing countries. Nevertheless, it may also result in a potential shortage of workers in the future.

 

In conclusion, the trend of delaying childbirth is driven by women's desire for education and career advancement, as well as financial constraints. While there are benefits for children, such as parental maturity, it also poses health risks for older individuals and disadvantages the future workforce.

 

(321 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Trong xã hội hiện đại, có một xu hướng đang gia tăng khi một tỷ lệ đáng kể cả nam và nữ chọn trở thành cha mẹ ở giai đoạn trễ hơn của cuộc đời họ. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân cơ bản của hiện tượng này và xem xét những tác động tiềm năng nó có thể gây ra đối với cả cấu trúc gia đình và xã hội.

 

Tình huống đã đề cập ở trên có thể được quy về một số nguyên nhân chính. Thứ nhất, trong xã hội bình đẳng của chúng ta, có một sự nhấn mạnh về việc khuyến khích phụ nữ theo đuổi giáo dục và cống hiến cho sự nghiệp của mình. Do đó, việc lùi thời điểm xây dựng gia đình để ưu tiên sự phát triển cá nhân và chuyên môn là một xu hướng phổ biến đối với phụ nữ. Hơn nữa, sự tăng lên của chi phí sinh hoạt đặt ra những thách thức đáng kể đối với các cá nhân trẻ, làm cho việc đáp ứng các chi phí hàng ngày trở nên ngày càng khó khăn. Khi xem xét các nghĩa vụ tài chính liên quan đến việc nuôi dạy con cái, chẳng hạn như chi phí giáo dục, thực phẩm và đi lại, quyết định trì hoãn việc trở thành cha mẹ trở nên dễ hiểu.

 

Sự phổ biến của việc trì hoãn việc trở thành cha mẹ có các nhiều tác động khác nhau không chỉ đối với gia đình mà còn đối với xã hội nói chung. Về mặt tích cực, việc trì hoãn việc sinh con có thể mang lại lợi ích cho nhiều gia đình bằng cách cho phép họ tạo ra một môi trường thuận lợi hơn cho việc nuôi dạy con cái. Với sự ổn định tài chính và nhiều thời gian cho con cái, cha mẹ có thể cung cấp sự hỗ trợ và chăm sóc tốt hơn. Tuy nhiên, cần nhận thức rằng sự lựa chọn này cũng mang theo một số rủi ro, chẳng hạn như khả năng tăng gặp vấn đề sức khỏe . Từ quan điểm xã hội, quyết định có con muộn trong cuộc sống có thể góp phần giảm tỷ lệ tăng dân số ở các nước đang phát triển. Tuy nhiên, điều này cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu nhân lực tiềm năng trong tương lai.

 

Tóm lại, xu hướng trì hoãn sinh con do mong muốn của phụ nữ trong việc theo đuổi học hành và sự nghiệp, cũng như các ràng buộc tài chính. Mặc dù đem lại lợi ích cho trẻ em, chẳng hạn như sự chuẩn bị đầy đủ của cha mẹ, những rủi ro sức khỏe và ảnh hưởng đến lực lượng lao động trong tương lai có thể là những bất lợi tiềm tàng.

 

KEY VOCABULARY 

  • Contemporary (adj.) - đương đại
  • Egalitarian (adj.) - bình đẳng
  • Escalate (v.) - leo thang
  • Arduous (adj.) - một cách gian khổ
  • Financial obligation (noun phrase) - nghĩa vụ tài chính
  • Parenthood (noun) - việc làm cha mẹ
  • Population growth rate (noun phrase) - tỷ lệ tăng dân số
  • Workforce (noun) - lực lượng lao động
  • Advancement (noun) - tiến bộ
  • Constraint (noun) - sự hạn chế
  • Maturity (noun) - sự chín chắn
 
 

IELTS Writing 04/11/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 04/11/2023

 

The table shows the population ratio of males per 100 females in six different areas of the world in 1995 and 2005

Summarize the information by selecting and reporting the main features.

 
 

 

DÀN BÀI

I. MỞ BÀI

Hình minh họa biểu thị sự thay đổi trong tỷ lệ nam-nữ ở sáu khu vực toàn cầu cho các năm 1995 và 2005.

II. TỔNG QUAN

  • Tăng tỷ lệ nam-nữ ở châu Phi và châu Âu.
  • Giảm tỷ lệ nam-nữ ở bốn khu vực còn lại.
  • Tỷ lệ nam-nữ ở châu Á luôn cao hơn các khu vực khác.

III. THÂN BÀI
Các châu lục có khuynh hướng giảm

  • Tỷ lệ nam-nữ ở châu Á nổi bật với 105.3%.
  • Châu Đại Dương và Bắc Mỹ đứng sau, với tỷ lệ là 100.1%.
  • Sau mười năm, châu Á giảm nhẹ xuống 104.9%, châu Đại Dương giảm xuống 99.8% và Bắc Mỹ giảm xuống 96.9%.
  • Bắc Mỹ và Trung Mỹ có tỷ lệ nam/nữ tương đối giống nhau, nhưng Trung Mỹ giảm đáng kể 2.5%

Các châu lục có khuynh hướng tăng

  • Châu Phi và châu Âu có xu hướng tương tự.
  • Châu Phi có tỷ lệ nam-nữ cao hơn châu Âu, lần lượt là 97.8% và 89.4%.
  • Trong thập kỷ tiếp theo, cả hai khu vực đều tăng, đạt 99% ở châu Phi và 92.8% ở châu Âu.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)
 

The provided illustration depicts the changes in the male-to-female population ratios in six distinct global regions for the years 1995 and 2005.

Overall, there was an upward trend in the proportion of African and European males to females, but a downward trend in that of the 4 remaining regions, with the ratio of Asia being always higher than others.

Commencing with the data from 1995, it is evident that the male-to-female ratio in the Asian region stood out significantly, surpassing other regions with a remarkable 105.3%. Oceania and North America followed closely, with ratios of 100.1%. Over the subsequent ten years, there was a noticeable but moderate decline in these figures, with Asia's ratio slightly increasing to 104.9%, while Oceania and North America saw declines to 99.8% and 96.9%, respectively. Surprisingly, North America and Central America maintained relatively similar proportions, but Central America experienced a noteworthy 2.5% decrease, resulting in a ratio of 97.5% during the same period.

Examining the situation in Africa and Europe, it is apparent that they exhibited a similar trend. In Africa, the male-to-female ratio slightly exceeded that of Europe, standing at 97.8% and 89.4%, in order. Subsequently, over the next decade, both regions experienced a consistent increase, reaching 99% in Africa and 92.8% in Europe.

(220 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Biểu đồ mô tả sự thay đổi ở tỷ lệ dân số nam-nữ ở sáu khu vực khác nhau trên thế giới trong các năm 1995 và 2005.

Tổng thể, có một xu hướng tăng ở tỷ lệ nam giới so với nữ giới ở châu Phi và châu Âu, nhưng có một xu hướng giảm ở 4 khu vực còn lại, với tỷ lệ của châu Á luôn cao hơn các khu vực khác.

Bắt đầu với dữ liệu từ năm 1995, rõ ràng tỷ lệ nam-nữ ở khu vực châu Á trội hơn hẳn, vượt trội so với các khu vực khác với tỷ lệ đáng chú ý là 105.9%. Tiếp theo là Châu Đại Dương và Bắc Mỹ, với tỷ lệ là 100.1%. Trong 10 năm tiếp theo, có một sự giảm nhẹ nhưng đáng kể trong các con số này, với tỷ lệ của châu Á giảm nhẹ xuống 104.9%, trong khi Châu Đại Dương và Bắc Mỹ giảm xuống lần lượt là 99.8% và 96.9%. Đáng ngạc nhiên là Bắc Mỹ và Trung Mỹ duy trì tỷ lệ tương đối tương tự, nhưng Trung Mỹ đã trải qua một sự giảm đáng chú ý 2.5%, dẫn đến tỷ lệ là 97.5% trong cùng khoảng thời gian.

Xem xét tình hình ở châu Phi và châu Âu, rõ ràng chúng có xu hướng tương tự. Ở châu Phi, tỷ lệ nam-nữ hơi vượt trội so với châu Âu, lần lượt là 97.8% và 89.4%. Sau đó, trong thập kỷ tiếp theo, cả hai khu vực này đã trải qua một sự tăng đều đặn, đạt đến 99% ở châu Phi và 92.8% ở châu Âu.

 

KEY VOCABULARY 

  • Depict (Verb) - Miêu tả
  • Remarkable (Adverb) - Đáng chú ý
  • Surpass (Verb) - Vượt trội
  • Noteworthy (Adverb) - Đáng chú ý
  • Exceed (Verb) - Vượt quá
  • Subsequently (Adverb) - Sau đó
  • Consistent increase (Noun Phrase) - Sự tăng ổn định

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 04/11/2023

 

Today people are surrounded by advertising. This affects what people think is important and has a negative impact on people’s lives.

To what extent do you agree or disagree?

 
 

 

DÀN BÀI

I. Mở bài

  • Giới thiệu chung về vấn đề quảng cáo ngày nay 
  • Trình bày quan điểm và lí do 

II. Thân bài 1
Tác động tiêu cực của quảng cáo 

  • Phân tích tác động tiêu cực của quảng cáo đối với cuộc sống của con người → việc quảng cáo thể hiện một phiên bản lý tưởng của thực tế (hình ảnh hoàn hảo và lối sống xa xỉ).

⇒ Dẫn đến kỳ vọng không thực tế về ngoại hình cá nhân, ảnh hướng tới lòng tự trọng và thậm chí là vấn đề về tâm lý.

  • Các chiến dịch quảng cáo  hình thành các giá trị xã hội → làm thay đổi những gì được coi là quan trọng.

⇒ Quảng cáo thúc đẩy sự mong muốn sở hữu các sản phẩm mới và lối sống xa hoa → ảnh hưởng đến quyết định mua sắm và lối sống cá nhân.

III. Thân bài 2
Tác động của quảng cáo đối với việc mua sắm 

  • Người ủng hộ quảng cáo → giúp khách hàng dễ dàng truy cập thông tin về sản phẩm ưa thích thông qua nhiều phương tiện truyền thông

⇒ Giúp tăng cường trải nghiệm mua sắm.

  • Tuy nhiên, Phương thức mua sắm thông qua quảng cáo tạo nên khuynh hướng mua sắm quá độ → khách hàng mua sắm ngoài ý muốn → tiêu tiền không cần thiết.

⇒ Quảng cáo ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc đưa ra quyết định và làm cho khách hàng mua sắm một cách không cân nhắc.

IV. Kết luận (Conclusion)

 

  • Tóm tắt quan điểm cá nhân và lý do không đồng ý với ý kiến ban đầu về quảng cáo.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

One of the major concerns is the prevalence of advertising in this day and age. Although some people believe that this is a positive trend, I am opposed to this idea due to its potential adverse consequences on individuals' perception of significance and overall quality of life.

 

To commence with the negative impact of advertising on people's lives, through the portrayal of an idealized version of reality, such as perfect bodies and luxurious lifestyles, advertisements lead to developed unrealistic expectations about their own appearance. This can result in low self-esteem and even mental health issues. Furthermore, advertising campaigns play a pivotal role in shaping what people deem as crucial, actively molding societal values and priorities. By emphasizing the importance of owning the latest gadgets or luxury items, they promote certain products and lifestyles, ultimately influencing what is considered desirable in a given society. Consequently, individuals may feel pressured to conform to these societal expectations, triggering financial strain and a constant pursuit of materialism.

 

Some argue that the popularity of advertising which allows customers to access information about their preferred commodities through various media, including TV, newspapers, and the Internet, enhances the accessibility of shopping. This approach enables individuals to efficiently gather product details without physically visiting multiple stores. Nevertheless, it can be argued that promotional activities, utilizing persuasive techniques like catchy slogans and celebrity endorsements, significantly impact general decision-making. This influence can contribute to more overspending and avaricious consumer behavior, where customers are lured into purchasing beyond their initial intent, often resulting in frivolous spending. Thus, while contemporary shopping methods undeniably offer convenience, the persuasive power of advertising can have detrimental effects on financial discipline and consumption habits.

 

In conclusion, I strongly concur with the notion that while contemporary advertising techniques augment shopping experience, they concurrently wield notable adverse implications, fueling unrealistic aspirations and steering impulsive consumer behavior.

(308 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Một trong những mối lo ngại chính trong thời đại hiện nay là sự phổ biến của quảng cáo. Mặc dù có một số người tin rằng đây là một xu hướng tích cực, tôi phản đối ý kiến này vì những hậu quả tiềm ẩn đối tầm quan trọng của cá nhân và chất lượng cuộc sống.

 

Bắt đầu với tác động tiêu cực của quảng cáo đối với cuộc sống, thông qua việc miêu tả hiện thực lý tưởng, như một cơ thể hoàn hảo và lối sống xa hoa, quảng cáo dẫn đến sự kỳ vọng không có thực về ngoại hình của họ. Điều này có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng và thậm chí gây ra vấn đề về sức khỏe tâm lý. Hơn nữa, các chiến dịch quảng cáo đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình những gì mọi người xem là quan trọng, từ đó tạo ra giá trị xã hội và sự ưu tiên. Bằng cách nhấn mạnh sự quan trọng của việc sở hữu các thiết bị công nghệ mới nhất hoặc các mặt hàng xa xỉ, quảng cáo đẩy mạnh một số sản phẩm và lối sống nhất định, điều đó ảnh hưởng  đến cái được xem là quan trọng trong một xã hội. Do đó, mọi người có thể cảm thấy áp lực khi phải tuân theo những kỳ vọng này, gây ra gánh nặng tài chính và sự theo đuổi không ngừng chủ nghĩa vật chất.

 

Một số người cho rằng sự phổ biến của quảng cáo cho phép khách hàng truy cập thông tin về các sản phẩm ưa thích của họ qua các phương tiện truyền thông khác nhau, bao gồm TV, báo và Internet, từ đó làm tăng tính tiện lợi của việc mua sắm. Cách tiếp cận này cho phép cá nhân thu thập thông tin về sản phẩm mà họ muốn mà không cần phải đến nhiều cửa hàng. Tuy nhiên, các hoạt động quảng cáo sử dụng các phương pháp thuyết phục như dùng khẩu hiệu lôi cuốn và người nổi tiếng đều ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mua sắm. Ảnh hưởng này có thể dẫn đến hành vi mua sắm quá độ, khách hàng dễ bị lôi cuốn, mua sắm nhiều hơn so với dự định ban đầu và tiêu tiền phung phí. Do đó, mặc dù các phương pháp mua sắm hiện đại vẫn mang tính tiện lợi,  quảng cáo có thể đem lại các tác động tiêu cực đối với việc quản lý tài chính và thói quen tiêu tiền.

 

Tóm lại, tôi hoàn toàn ủng hộ quan điểm rằng trong khi các kỹ thuật quảng cáo hiện đại tăng cường trải nghiệm mua sắm, chúng đồng thời mang lại một  số hậu quả như là kỳ vọng không thực tế và hành vi tiêu tiền không cần thiết.

 

KEY VOCABULARY 

 

  • Prevalence (noun) - Sự phổ biến 
  • Adverse (adjective) - Bất lợi; có hại 
  • Perception (noun) - Nhận thức 
  • Pivotal (adjective) - Quan trọng quyết định 
  • Deem (verb) - Xem xét 
  • Consequently (adverb) - Do đó 
  • Conform to (verb) - Tuân theo 
  • Celebrity endorsement (noun phrase) - Sử dụng người quảng cáo làm đại diện nhãn hàng
  • Avaricious (adjective) - Tham lam 
  • Frivolous (adjective) - Không có mục tiêu nghiêm túc 
  • Augment (verb) - Tăng cường 


Bài mẫu IELTS Writing Tháng 10/2023

IELTS Writing 28/10/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 28/10/2023

 

The maps below give information about a plan to redevelop an industrial site.

Summarize the information by selecting and reporting the main features.

 
 

DÀN BÀI

I. Mở bài

  • Hình minh họa thể hiện sự biến đổi ở khu công nghiệp thành khu dân cư 

II. Thân bài

  • Khu công nghiệp gồm với hệ thống đường bao quanh được giữ nguyên 
  • Sân lớn ở trung tâm bị loại bỏ.
  • Phá dỡ cổng vào và khu vực lễ tân, thay thế bằng 3 căn nhà 2 phòng ngủ.
  • Xây dựng những khu vườn chung với đường bao quanh.
  • Di chuyển kho, căng tin và bãi đỗ xe.

III. Kết bài

  • Sự biến đổi thành khu dân cư mới với nhiều nhà, vườn, khu vực để xe, và căn hộ.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

The provided illustrations depict the proposed transformation of an industrial site into a residential area, with the addition of various new facilities. 

To commence, the industrial site is currently encompassed by a network of roads, namely Chimney Road, Pie Walk, Swallow Street, and Toe Lane, arranged in a clockwise order. It is planned that these roads will remain unaltered.  A vast yard area, which is situated in the center, will be eliminated for future use.The entrance and reception, positioned to the North of the site, will be demolished and replaced with three 2-bedroom houses. Adjacent to these houses, to the South, communal gardens will be established. All of which will be encircled by private roads.

Moving further South, there is a storage facility positioned to the West of two rows of offices, with a canteen located at the furthest East. The plan entails deconstructing the former, while the latter will be removed to make room for parking garages. Additionally, the parking lot will be relocated to the North-East corner, situated North of the newly constructed apartment, which will be built on the original site of the factory. 

Overall, the proposed developments for the industrial site involve a complete change with the construction of new houses, communal gardens, parking garages, and an apartment. 

(212 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Hai hình minh họa miêu tả kế hoạch chuyển đổi một khu công nghiệp thành một khu dân cư, với sự bổ sung của nhiều tiện ích mới.

Khu công nghiệp hiện tại được bao quanh bởi một mạng lưới đường, bao gồm Chimney Road, Pie Walk, Swallow Street và Toe Lane, được sắp xếp theo chiều kim đồng hồ. Kế hoạch là các đường này sẽ được giữ nguyên. Một khu vực sân rộng lớn, nằm ở trung tâm, sẽ được loại bỏ cho mục đích sử dụng khác trong tương lai. Cổng vào và khu tiếp tân, nằm ở phía Bắc của khu vực này, sẽ bị phá hủy và thay thế bằng ba căn nhà 2 phòng ngủ. Bên cạnh những căn nhà này, ở phía Nam, một khu vườn chung sẽ được thiết lập. Tất cả sẽ được bao quanh bởi các con đường riêng.

Sang phía Nam, có một nhà kho nằm ở hướng Tây của hai dãy văn phòng, với một căn tin được đặt ở phía xa nhất về hướng Đông. Kế hoạch đề xuất tháo dỡ nhà kho và loại bỏ các văn phòng để tạo không gian cho các gara đậu xe. Ngoài ra, bãi đậu xe sẽ được di chuyển đến góc Đông Bắc, nằm phía Bắc của một căn hộ mới được xây dựng trên khu vực  trước đây là một nhà máy.

Nhìn chung, các đề xuất này bao gồm việc xây dựng những ngôi nhà mới, khu vườn chung, khu vực để xe và căn hộ.

 

KEY VOCABULARY 

  • Encompass (verb): Bao quanh
  • Unaltered (adjective): Không thay đổi
  • Eliminate (verb): Loại bỏ
  • Adjacent to (adjective): Kế cận
  • Demolish (verb): Phá hủy
  • Encircle (verb): Bao quanh
  • Entail (verb): Dẫn đến 
  • Establish (verb): Thành lập

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 28/10/2023

 

Space travel has been possible for some time and some people believe that space tourism could be developed in the future.

Do you think it is a positive or negative development?

 
 

 

DÀN BÀI

I. Mở bài

  • Giới thiệu về cuộc tranh luận hiện nay về du lịch vũ trụ 
  • Tuyên bố quan điểm của bài viết và mục tiêu của nó

II. Thân bài 1

A. Vai trò thám hiểm vũ trụ trong việc tìm những hành tinh mới 

  • Sự bùng nổ dân số toàn cầu và tác động của nó đến tài nguyên trên Trái Đất 
  • Sự cần thiết của môi trường sống thay thế dưới áp lực của việc gia tăng dân số

B. Mở rộng kiến thức con người và khám phá vũ trụ 

  • Mở rộng tầm nhìn thông qua việc khám phá vũ trụ 
  • Khám phá khả năng tồn tại của cuộc sống ngoài Trái Đất

III. Thân bài 2

A. Lo ngại về khía cạnh Kinh Tế 

  • Sự có thể gây hại cho nền kinh tế quốc gia 
  • Tác động tiêu cực tới xã hội, bao gồm chênh lệch giàu nghèo và sự sử dụng tài nguyên chưa hợp lý

B. Tuy nhiên, du lịch vũ trụ có thể coi như một ngành công nghiệp tỷ đô 

  • Du lịch mặt trăng là một ví dụ điển hình thu hút nhiều sự quan tâm
  • Tạo lợi ích kinh tế 

IV. Kết Luận 

  • Nhắc lại tiềm năng của du lịch vũ trụ 
  • Nhấn mạnh  lợi ích của du lịch vũ trụ nhiều hơn nhược điểm

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

 

Never before has there been such an unprecedented debate about the future development of space tourism raising concerns regarding whether the advantages of this endeavor far outweigh any potential drawbacks. This essay will shed light on several compelling reasons that support my perspective.

One compelling reason behind my endorsement of this viewpoint is the pivotal role that space expeditions play in the quest for a habitable refuge. This is exacerbated by the current global population explosion, which, in turn, accelerates the planet's ongoing deterioration due to the escalating demand for finite natural resources. Consequently, the imperative search for alternative habitable environments becomes paramount. Moreover,  not only does space exploration broaden the horizons of human knowledge but also provides a unique opportunity for delving into the mysteries of the universe, including exploring the possibility of extraterrestrial life.

Opponents of space tourism may argue that exorbitant investments in space tourism could inflict harm upon the national economy, leading to various societal repercussions such as a widened wealth gap and a resource diversion from pressing needs. However, it is challenging to accept this viewpoint when considering the potential for space tourism to evolve into a multibillion-dollar industry that would greatly benefit economies.  A prime illustration of this potential lies in the appeal of lunar tourism, despite its high cost, traveling to the moon has remained a topic of interest, indicating the lucrative nature of investing in this field.

In conclusion, given the arguments presented above, I firmly believe that, notwithstanding the substantial costs associated with the advancement of space tourism,  space tourism holds promise for enriching humanity's future.

(265 words - Written by Việt Úc)

 

 

BÀI DỊCH

Từ trước tới nay chưa từng thấy một cuộc tranh luận về sự phát triển trong tương lai của du lịch không gian cái mà gây ra những lo ngại về việc liệu lợi ích của nỗ lực này có vượt trội hơn nhược điểm hay không. Bài viết này sẽ làm sáng tỏ một số lý do thuyết phục ủng hộ quan điểm của tôi.

Một lý do thuyết phục ủng hộ quan điểm này là vai trò then chốt mà các cuộc thám hiểm không gian đóng góp vào việc tìm kiếm một nơi để sinh sống. Điều này còn được nhấn mạnh bởi sự bùng nổ dân số toàn cầu hiện nay, từ đó đẩy mạnh quá trình suy thoái liên tục của hành tinh do nhu cầu ngày càng tăng về việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Do đó, việc tìm kiếm môi trường sống thay thế trở nên cấp bách. Hơn nữa, việc khám phá không gian không chỉ mở rộng kiến thức của con người mà còn cung cấp cơ hội để khám phá những bí ẩn của vũ trụ, bao gồm khả năng tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất.

Những người không ủng hộ du lịch không gian có thể lập luận rằng việc đầu tư quá lớn vào loại hình du lịch này có thể gây hại cho nền kinh tế quốc gia, dẫn đến những hệ quả xã hội khác như sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và việc chuyển hướng nguồn lực từ những vấn đề cấp bách. Tuy nhiên, khó có thể chấp nhận quan điểm này khi xem xét tiềm năng của du lịch không gian phát triển thành một ngành công nghiệp tỷ đô có lợi cho nền kinh tế. Một ví dụ điển hình về tiềm năng này là sự hấp dẫn của du lịch mặt trăng, mặc dù chi phí cao, du lịch đến mặt trăng vẫn là một chủ đề thu hút, cho thấy tính hấp dẫn của việc đầu tư vào lĩnh vực này.

Tóm lại, dựa trên các lập luận được trình bày ở trên, tôi hoàn toàn tin rằng, bất chấp những chi phí đáng kể liên quan đến sự phát triển du lịch không gian, du lịch không gian hứa hẹn mang lại hứa hẹn cho tương lai của nhân loại.

 

KEY VOCABULARY

  • Unprecedented (adjective) - Chưa từng có 
  • Endeavor (noun) - Nỗ lực
  • Compelling (adjective) - Thuyết phục 
  • Pivotal (adjective) - Trọng yếu 
  • Exacerbate (verb) - Làm trầm trọng hơn 
  • Paramount (adjective) - Quan trọng hàng đầu 
  • Broaden (verb) - Mở rộng 
  • Delve into (verb) - Đi sâu vào 
  • Extraterrestrial (adjective) - Ngoài trái đất 
  • Exorbitant (adjective) - Cao quá mức
  • Repercussion (noun) - Hậu quả
  • Enriching (verb) - Làm phong phú 
 

 

IELTS Writing 21/10/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 21/10/2023

 

The process diagram details the steps by which pineapples are produced for sale.

Summarize the information by selecting and reporting the main features.

 
 

DÀN BÀI

I. Mở bài

  • Mô tả việc trồng cây dứa và sản xuất các sản phẩm từ dứa.

II. Tổng quan

  • Quá trình này thể hiện chuỗi thời gian của việc trồng cây dứa, từ việc trồng đến thu hoạch, và sản xuất các sản phẩm cuối cùng.

III. Thân bài
Trồng cây dứa

  • Trồng cây dứa: Trong khoảng 28-30 độ Celsius, khoảng cách 26cm.
  • Sau 7 tháng, cây dứa lớn hơn, cần hóa chất thúc đẩy.
  • Sau 5 tháng, cây dứa sẵn sàng cho thu hoạch.

Sản xuất sản phẩm từ dứa

  • Sản xuất: Rửa và phân loại thành 3 loại.
  • Quả dứa nhỏ: Chiết xuất nước ép.
  • Quả dứa trung bình: Cắt và đóng hộp.
  • Quả dứa lớn: Phủ sáp, đóng gói, và xuất khẩu.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

The diagram illustrates the cultivation of pineapples and the production of various pineapple-based products. 

Overall, the process demonstrates the timeline of pineapple growth, from planting to harvesting, as well as the different steps involved in manufacturing the final products.

To begin with, pineapples are planted in an ideal temperature range of 28 to 30 degrees Celsius, with the optimum distance between each pineapple being 26 centimeters. After 7 months, the small pineapples grow to a larger size . At this stage, the use of appropriate chemicals is necessary to foster their growth, reaching a height of 30 centimeters and weighing 2 kilograms. This process takes an additional 5 months. Once the pineapples have reached their optimal size, they are ready to be harvested and  used as raw materials for further processing.

Turning to the manufacturing process, the harvested pineapples are washed and sorted into three categories. The smallest and medium-sized pineapples have their tops removed and are then peeled. The former are extracted to obtain fresh juice, while the latter are cut into pieces and canned for sale. On the other hand, the largest pineapples are waxed to preserve their freshness before being packed in wooden crates and exported to other countries.

(201 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH:

Sơ đồ mô tả quá trình trồng dứa và sản xuất các sản phẩm từ dứa.

Nhìn chung, quy trình này miêu tả sự phát triển của cây dứa theo thời gian, từ việc trồng cây đến thu hoạch, cũng như các bước khác nhau trong quá trình sản xuất các sản phẩm cuối cùng.

Đầu tiên, cây dứa được trồng trong khoảng nhiệt độ lý tưởng từ 28 đến 30 độ Celsius, với khoảng cách phù hợp giữa mỗi cây là 26 centimet. Sau 7 tháng, dứa sẽ phát triển lên kích thước lớn hơn. Ở giai đoạn này, việc sử dụng các chất hóa học phù hợp là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của chúng, đạt chiều cao 30 centimet và cân nặng 2 kilogram. Quá trình này kéo dài thêm 5 tháng. Khi quả dứa đạt kích thước tối ưu, chúng sẽ sẵn sàng để thu hoạch và được sử dụng làm nguyên liệu thô cho quá trình chế biến tiếp theo.

Đối với quá trình sản xuất, quả dứa đã được thu hoạch sẽ được rửa và phân thành ba loại. Các quả dứa nhỏ và trung bình sẽ được cắt bỏ đầu và bóc vỏ. Chúng sẽ được ép để lấy nước cốt, trong khi các quả còn lại sẽ được cắt thành từng miếng và đóng hộp để bán. Trong khi đó, những quả dứa lớn nhất sẽ được phủ sáp để bảo quản độ tươi mới trước khi đóng thùng và xuất khẩu sang các nước khác.

 

 

KEY VOCABULARY:

  • Cultivation (noun) - Sự trồng trọt
  • Demonstrate (verb) - Minh họa
  • Timeline (noun) - Dòng thời gian
  • Appropriate (adjective) - Thích hợp
  • Temperature range (noun phrase) - Khoảng nhiệt độ
  • Foster (verb) - Nuôi dưỡng
  • Optimal (adjective) - Tối ưu
  • Extract (verb) - Ép nước
  • Preserve (verb) - Bảo quản

 

 

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 21/10/2023

 

Many students find it is harder to study at university or college compared to when they were in grade school.

Why is this?

What are some possible solutions for this problem?

 
 

 

DÀN BÀI

I. Mở bài

  • Tóm tắt về các thách thức mà sinh viên đại học và cao đẳng đang gặp phải 
  • Mục tiêu của bài viết: Nghiên cứu nguyên nhân và đề xuất giải pháp

II. Thân bài 1
Nguyên nhân của những thách thức tăng cường 

  • Yêu cầu học thuật và khối lượng công việc gia tăng
    • Các loại bài tập, dự án và kỳ thi đa dạng
    • Khó khăn trong quản lý thời gian 
    • Yêu cầu về tư duy phản biện và hiểu biết sâu rộng
  • Yêu cầu sự độc lập và kỷ luật của bản thân

III. Thân bài 2
Giải pháp thực tế 

  • Triển khai các khóa học kỹ năng học tập hiệu quả và quản lý thời gian 
    • Trang bị cho sinh viên kỹ năng quan trọng 
    • Tăng cường sự tự giác học tập
  • Tạo môi trường học tập chung thuận lợi cho việc học tập
    • Từ bạn bè và giáo viên chuyên môn 
    • Mở rộng hiểu biết và củng cố thành tích học tập

IV. Kết bài

  • Tóm tắt về những thách thức mà sinh viên đối mặt ở trình độ đại học và cao đẳng 
  • Nhấn mạnh về tầm quan trọng của các giải pháp hỗ trợ sinh viên trong giai đoạn học đại học.

 

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

In recent years, students at the university or college level have encountered growing challenges, surpassing those typically faced during earlier educational phases. This essay will comprehensively explore the various factors contributing to this increasing trend and suggest practical measures to address it.

To commence with, one central cause of this issue lies in the rising academic demands and the increasing workload. The expanding academic workload, which includes a variety of assignments, projects, and exams, has presented a significant dilemma to students in terms of time management. Not only must they efficiently manage this diverse workload but also demonstrate advanced critical thinking skills and a deep understanding of complex concepts. As a result, pursuing tertiary education has become more demanding. Moreover,  the university or college level requires independence and self-discipline which can be challenging for students who are unaccustomed to self-directed learning.

However, there are practical solutions to mitigate this problem. Firstly, by far the most obvious answer is to implement  effective study skills and time management workshops, equipping students with essential skills such as proficient note-taking and time management strategies. Only by providing students with these necessary tools to manage their heightened academic responsibilities, can these workshops significantly alleviate the difficulties they face. Furthermore, another option is to persuade educational institutions to create an environment conducive to collaborative learning, fostering a culture where students seek guidance from both peers and qualified tutors leading to enhanced comprehension and academic performance.

In conclusion, from the aforementioned discussions, because of the increased workload and the stringent requirements for pursuing higher education, many students are facing serious obstacles compared to previous times. Nonetheless, I am inclined to assert that imposing the suggested solutions can tackle this issue and support students in the period of university studies.


(292 words - Written by Việt Úc)   

 

BÀI DỊCH

Trong những năm gần đây, sinh viên ở trình độ đại học hoặc cao đẳng đã gặp phải những thách thức ngày càng nhiều, vượt qua những thử thách thông thường trong các giai đoạn giáo dục trước đó. Bài viết này sẽ tìm hiểu một cách toàn diện các yếu tố đóng góp vào xu thế này và đề xuất các biện pháp thực tế để giải quyết chúng.

Một nguyên nhân chính của vấn đề này nằm ở sự yêu cầu học thuật cao và khối lượng bài tập ngày càng tăng. Khối lượng công việc học tập, bao gồm nhiều bài tập, dự án và các kỳ thi, đã đặt ra một vấn đề quan trọng về việc quản lý thời gian của sinh viên. Họ không chỉ phải quản lý hiệu quả một khối lượng công việc đa dạng mà còn phải thể hiện khả năng tư duy phản biện và hiểu sâu sắc về các khái niệm phức tạp. Do đó, việc theo học giáo dục đại học đã trở nên khó khăn hơn. Hơn nữa, trình độ đại học hoặc cao đẳng yêu cầu sự độc lập và kỷ luật bản thân, điều này có thể là một thách thức đối với sinh viên chưa quen với việc tự học.
 

Tuy nhiên, có những giải pháp thực tế để giảm thiểu vấn đề này. Đầu tiên, phương án rõ ràng nhất là triển khai các khóa học kỹ năng học tập hiệu quả và quản lý thời gian, trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết như ghi chú và chiến lược quản lý thời gian. Chỉ bằng cách cung cấp cho sinh viên những kỹ năng cần thiết này để tăng cường sự tự giác học tập, mà các khóa học này có thể giảm thiểu đáng kể những khó khăn mà họ đang gặp phải. Hơn nữa, một phương án khác là thuyết phục các cơ sở giáo dục tạo ra một môi trường chung thuận lợi cho việc học tập, thúc đẩy văn hóa tìm kiếm sự giúp đỡ từ cả bạn bè và giáo viên chuyên môn để nâng cao sự hiểu biết và thành tích học tập.

Tóm lại, từ những cuộc thảo luận đã đề cập, do khối lượng công việc học tập tăng và yêu cầu nghiêm ngặt trong việc theo học giáo dục đại học mà nhiều sinh viên đang đối mặt với những khó khăn nghiêm trọng so với trước đây. Tuy nhiên, tôi tin rằng việc áp dụng các giải pháp được đề xuất có thể giải quyết vấn đề này và hỗ trợ sinh viên trong giai đoạn học đại học.

 

KEY VOCABULARY:

  • Surpass (verb) - Vượt trội, hơn hẳn
  • Comprehensively (adverb) - Một cách toàn diện
  • Comprehension (noun) - Sự hiểu biết, sự nắm bắt
  • Contribute (verb) - Đóng góp
  • Dilemma (noun) - Tình thế khó khăn, tình huống khó xử
  • Tertiary (adjective) - Bậc cao học (thường là đại học)
  • Unaccustomed (adjective) - Không quen thuộc, không quen với
  • Mitigate (verb) - Làm dịu, giảm nhẹ
  • Implement (verb) - Thực hiện, triển khai
  • Equip (verb) - Trang bị, chuẩn bị
  • Proficient (adjective) - Thành thạo, giỏi
  • Alleviate (verb) - Làm dịu bớt, giảm bớt
  • Conducive to (adjective) - Có lợi, tạo điều kiện tốt
  • Foster (verb) - Nuôi dưỡng, thúc đẩy
  • Encounter (verb) - Gặp phải, đối mặt với
  • Stringent (adjective) - Nghiêm khắc
 
 

IELTS Writing 12/10/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 12/10/2023

 

The first graph shows the number of train passengers from 2000 to 2009; the second compares the percentage of trains running on time and target in the period.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 
 

DÀN BÀI

I. Mở bài

  • Biểu đồ đường đầu tiên cung cấp sự thay đổi trong số lượng hành khách đi tàu
  • Biểu đồ thứ hai thể hiện sự đúng giờ của các chuyến tàu so với mục tiêu cố định 

II. Tổng quan

  • Nhìn chung → lượng hành khách giao động tăng dần

⇒ chủ yếu do sự không đều đặn trong tính đúng giờ của các chuyến tàu.

III. Thân bài

Từ năm 2000 tới 2003

  • Tàu chạy đúng giờ dự kiến: 95%. 
  • Tuy nhiên, trong năm đầu tiên → 92% đúng giờ → tăng dần đến 95.5% vào năm 2003. 
  • Trong khoảng thời gian đó, số lượng hành khách tăng → đạt khoảng 5 triệu vào năm 2002 → giảm nhẹ xuống dưới dữ liệu ban đầu vào năm 2003.

Từ năm 2003 trở về sau

  • Có một sự tăng đột ngột về số lượng hành khách → đạt đỉnh 47 triệu năm 2005 → giảm đáng kể khoảng bốn triệu. 
  • 96% tàu chạy đúng giờ năm 2004 nhưng giảm nhẹ năm 2006. 
  • Trong ba năm cuối, số lượng hành khách ổn định → 43 triệu, với sự cải thiện dần đều về tỷ lệ tàu đúng giờ (97%).

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

The initial line graph provides an overview of the changes in the number of train commuters, with the second graph showing the punctuality of this means of transportation compared to a fixed target from 2000 to 2009.

Overall, there were upward fluctuations in the volume of passengers, but this was predominantly due to inconsistencies in train punctuality

It was expected that a target of 95% punctuality was set for all trains. However, in the first year, only 92% of trains were on time, which later steadily increased to a satisfactory 95.5% in 2003. Over the specified time period, there was a gradual rise in the figure for travelers to approximately 5 million in 2002, before dropping slightly below the initial data in 2003.

During the subsequent two years, there was a remarkable surge in the quantity of passengers, reaching a peak of around 47 million in 2005, followed by a significant decline of about four million. In terms of punctuality, the rate was 96% in 2004 but experienced a minor decrease in 2006. In the last three years, the passenger number stabilized at around 43 million, with a progressive improvement in the proportion of on-time trains, ultimately reaching an impressive 97%.

(202 words - Written by Việt Úc 

 

 

BÀI DỊCH

Biểu đồ đường đầu tiên cung cấp một cái nhìn tổng quan về sự thay đổi trong số lượng hành khách đi tàu, với biểu đồ thứ hai thể hiện sự đúng giờ của các chuyến tàu so với mục tiêu cố định từ năm 2000 đến 2009.

Nhìn chung, đã có những dao động theo xu hướng tăng về lượng hành khách, nhưng điều này chủ yếu do sự không đều đặn trong tính đúng giờ của các chuyến tàu.

Dự kiến rằng mục tiêu là đạt được 95% các chuyến tàu chạy đúng giờ. Tuy nhiên, trong năm đầu tiên, chỉ có 92% chuyến tàu đúng giờ, sau đó tăng dần đến 95.5% vào năm 2003. Trong khoảng thời gian đó, có sự tăng dần về số lượng hành khách đi tàu, đạt khoảng 5 triệu vào năm 2002, trước khi giảm nhẹ xuống dưới dữ liệu ban đầu vào năm 2003.

Trong hai năm tiếp theo, có một sự tăng đột ngột về số lượng hành khách đi tàu, đạt đỉnh vào khoảng 47 triệu vào năm 2005, theo sau là một sự giảm đáng kể khoảng bốn triệu. Về sự đúng giờ, tỷ lệ là 96% vào năm 2004 nhưng có sự giảm nhẹ vào năm 2006. Trong ba năm cuối, số lượng hành khách đã ổn định ở mức khoảng 43 triệu, với sự cải thiện dần đều về tỷ lệ tàu đúng giờ, cuối cùng đạt 97%.

 

KEY VOCABULARY:

  • Commuters - (noun): Hành khách
  • Punctuality - (noun): Sự đúng giờ 
  • Inconsistency - (noun): Sự dao động
  • Volume - (noun): Số lượng .
  • Surge - (verb): Sự tăng đột ngột - sự tăng mạnh và đột ngột.
  • Proportion - (noun): Tỷ lệ
  • Progressive - (adj): Từ từ 

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 12/10/2023

 

Some people think that it is a waste of money for countries to host big sporting events like the World Cup, and that the money would be better spent in other areas. However, others think that hosting large sporting events brings significant benefits.

Discuss both these views and give your opinion.

 
 

 

DÀN BÀI

I. Mở bài

  • Giới thiệu sự quan trọng của việc đầu tư cho việc tổ chức các sự kiện thể thao quy mô lớn 
  • Tranh luận về việc đầu tư là lãng phí hay đem lại lợi ích đáng kể 

II. Thân bài 1
Lợi ích từ việc đầu tư tổ chức sự kiện thể thao

A. Lợi ích kinh tế và văn hóa của việc tổ chức các sự kiện thể thao lớn 

  • Thúc đẩy ngành du lịch và doanh thu 
  • Tăng cường du lịch, đặt phòng khách sạn và thu nhập kinh doanh địa phương 

B. Lợi ích văn hóa và ngoại giao 

  • Thúc đẩy niềm tự hào dân tộc và sự đoàn kết quốc gia 
  • Hỗ trợ trao đổi văn hóa, lịch sử và truyền thống của quốc gia trên sân khấu thế giới

III. Thân bài 2
Đăng cai tổ chức các sự kiện thể thao lớn là sự lãng phí

A. Nhược điểm của việc tổ chức các sự kiện thể thao lớn  

  • Sự tốn kém nguồn lực đáng kể 
  • Vấn đề tài chính cho các quốc gia chủ nhà 

B. Chuyển hướng nguồn quỹ công cộng khỏi các lĩnh vực quan trọng 

  • Ảnh hưởng đối với lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và giáo dục 
  • Ví dụ đại hội thể thao Đông Nam Á 2021 tại Việt Nam

V. Kết luận 

  • Lặp lại những điểm chính trong bài luận
  • Nhấn mạnh về sự quan trọng của tận dụng các lợi ích từ việc tổ chức các sự kiện thể thao quy mô lớn so với bất lợi nó đem lại

 

SAMPLE ANSWER (Band 7.5+)

In contemporary society, the allocation of colossal funds for hosting prominent sporting events, such as the World Cup, has become a pressing issue. The debate over whether these investments are extravagant and should be redirected towards more urgent needs or if they offer substantial advantages is controversial. This essay will shed light on both viewpoints and present my perspective. 

On the one hand, many proponents assert that hosting major sporting contests provides undeniable economic and cultural merits, contributing significantly to the host country's prosperity and global standing. Firstly, these investments lead to a significant boost in tourism and revenue, attracting a global audience and resulting in increased tourism, hotel bookings, and local business income. In addition, not only can these events yield cultural and diplomatic benefits but they also promote national pride and unity as citizens rally behind their athletes. Moreover, cultural exchange can be further facilitated, which, in turn, enables home nations to showcase their culture, history, and traditions to a worldwide audience. 

On the other hand, opponents of the aforementioned view claim that the drawbacks of this act should not be overlooked. To illustrate, hosting major athletic events constitutes a considerable expenditure of resources because this movement causes financial problems for the host countries. The budget needed for these events is quite substantial, covering refurbishment of stadiums, transportation infrastructure, and accommodation facilities. Consequently, these exorbitant costs frequently divert massive public funds away from vital sectors, including healthcare and education. For instance, the 2021 Southeast Asian Games in Vietnam necessitated impressive infrastructure outlays, thereby redirecting resources from other essential projects. In light of these considerations, these assets could have been more wisely distributed to tackle immediate domestic concerns.

In conclusion, despite the associated financial challenges, the substantial advantages of hosting large-scale sporting competitions outweigh the disadvantages. Therefore, nations should carefully consider participation to harness the prominent benefits these events bring.

(311 words - Written by Việt Úc)   

 

BÀI DỊCH

Trong xã hội hiện đại, việc phân bổ một khoản tiền lớn để tổ chức các sự kiện thể thao quan trọng như World Cup đã trở thành một vấn đề lớn. Cuộc tranh luận về việc liệu những khoản đầu tư này có quá phô trương và nên được điều hướng vào những nhu cầu cấp thiết hơn hay chúng mang lại lợi ích đáng kể đang gây tranh cãi. Bài viết này sẽ đề cập đến cả hai quan điểm và trình bày quan điểm của tôi.

Một mặt, nhiều người ủng hộ cho rằng việc tổ chức các cuộc thi thể thao lớn mang lại lợi ích kinh tế và văn hóa không thể phủ nhận, góp phần quan trọng vào sự phồn thịnh và nâng cao vị thế toàn cầu của nước chủ nhà. Trước hết, những khoản đầu tư này dẫn đến một đà tăng đáng kể về du lịch và doanh thu, thu hút một lượng khán giả toàn cầu và dẫn đến sự gia tăng về du lịch,như đặt phòng khách sạn và thu nhập của các doanh nghiệp địa phương. Hơn nữa, những sự kiện này không chỉ mang lại lợi ích về văn hóa và ngoại giao mà chúng còn thúc đẩy niềm tự hào quốc gia và đoàn kết khi người dân đứng về phía các vận động viên của họ. Hơn nữa, việc trao đổi văn hóa có thể được thúc đẩy hơn nữa, qua đó giúp các nước chủ nhà giới thiệu văn hóa, lịch sử và truyền thống của họ.

Mặt khác, những người không ủng hộ quan điểm trên cho rằng những khía cạnh tiêu cực của những khoản đầu tư này không nên bị xem nhẹ. Để minh họa, việc tổ chức các sự kiện thể thao lớn đòi hỏi một mức tiêu phí tài nguyên đáng kể vì việc này gây ra vấn đề tài chính cho các nước chủ nhà. Ngân sách cần thiết cho những sự kiện này là khá lớn, bao gồm việc tân trang các sân vận động, hạ tầng giao thông và cơ sở lưu trú. Do đó, những chi phí đắt đỏ này thường dẫn đến việc đầu tư số tiền lớn ra khỏi các lĩnh vực quan trọng, bao gồm chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Ví dụ, Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 tại Việt Nam đòi hỏi kinh phí lớn cho cơ sở hạ tầng, dẫn đến việc chuyển tiền và tài nguyên ra khỏi các dự án quan trọng khác. Trong bối cảnh này, những nguồn tài nguyên này có thể được phân bổ một cách khôn ngoan hơn để giải quyết các vấn đề cấp bách của quốc gia.

Tổng kết, mặc dù có những thách thức về tài chính đi kèm, lợi ích đáng kể của việc tổ chức các cuộc thi thể thao quy mô lớn vượt trội so với nhược điểm. Do đó, các quốc gia nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi tham gia để khai thác những lợi ích nổi bật mà những sự kiện này mang lại.

 

KEY VOCABULARY:

  • Colossal (Adjective) - To lớn
  • Prominent (Adjective) - Nổi bật, quan trọng
  • Extravagant (Adjective) - Quá mức, xa xỉ, hoặc lãng phí
  • Prosperity (Noun) - Sự phồn thịnh, sự thịnh vượng
  • Exorbitant (Adjective) - Cao quá mức hợp lý
  • Diplomatic benefits (Noun) - Lợi ích ngoại giao
  • Refurbishment (Noun) - Sự nâng cấp
  • Infrastructure (Noun) - Cơ sở hạ tầng
  • Harness (Verb) - Tận dụng
 

 

IELTS Writing 07/10/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1 

Đề bài - ngày 07/10/2023

 

The chart below shows the results of three surveys on absenteeism in a particular European country in the years of 2000, 2005 and 2010. The results show the reasons people gave for not going to work.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 
 

 

 

DÀN BÀI

I. Giới thiệu:

  • Biểu đồ cung cấp kết quả của ba cuộc khảo sát.
  • Mục tiêu của khảo sát là phân tích mức độ vắng mặt ở nơi làm việc trong một quốc gia Châu Âu cụ thể từ năm 2000 đến 2010.

II. Tổng quan:

  • Tổng thể, có thể thấy rằng vắng mặt liên quan đến nhu cầu cá nhân, vấn đề bất ngờ và stress có sự gia tăng, trong khi các lý do còn lại có mô hình khác biệt.

III. Thân bài:
1. Phân tích nhóm có xu hướng giảm:

  • Năm 2000, vắng mặt do bệnh là lý do chính - 45% - Trong thập kỷ tiếp theo, nó dần giảm xuống chỉ còn hơn một phần ba. 
  • Tương tự như vậy, bận việc gia đình - đứng ở mức khoảng 25% vào năm 2000, nhưng sau đó nó giảm mạnh trước khi ổn định ở mức 20%. 

2. Phân tích nhóm có xu hướng tăng: 

  • Lý do cá nhân dẫn đầu vào năm 2000 (14%)
  • Tiếp theo là các việc đột xuất và stress ( dưới 10% và 6%). 
  • Lý do cá nhân đạt mức cao nhất ở 20% sau năm năm → giảm nhẹ 2% vào năm 2010.
  • Ngược lại, số liệu liên quan tới nghỉ việc đột xuất tăng trong  năm năm đầu tiên → giữ nguyên tại  15%. 
  • Liên quan stress giảm nhẹ xuống 5% vào năm 2005 → tăng đáng kể lên khoảng 12% trong năm cuối.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

The provided chart illustrates the findings of three separate surveys conducted to analyze the prevalence of absenteeism within a specific European nation in five-year intervals  from 2000 to 2010.

Overall, it is clear that the absenteeism related to personal needs, unexpected problems and stress exhibited upward trends, while the remaining reasons showed contrasting patterns

In 2000, illness was the primary reason for absence, constituting 45% of cases. However, over the next decade, it steadily decreased to just over a third. Likewise, family responsibilities were a significant cause, standing at around 25% in 2000, but they saw a sharp decline before stabilizing thereafter at 20%.

Regarding the other factors contributing to absenteeism, personal reasons led the way in 2000, accounting for the highest proportion at 14%, followed by unforeseen issues and stress, which comprised just under 10% and 6% respectively. Personal reasons peaked at 20% five years later, before witnessing a 2% decrease in 2010. In contrast, despite an initial increase during the first five years, the figures for unexpected problems remained steady at 15%. As for stress,  after seeing a slight dip to 5% in 2005, it then experienced a notable surge to approximately 12% in the last year surveyed.

(200 words - Written by Việt Úc)   

 

BÀI DỊCH

Biểu đồ cung cấp kết quả của ba cuộc khảo sát được tiến hành để phân tích sự vắng mặt ở nơi làm việc trong một quốc gia Châu Âu cụ thể theo khoảng thời gian năm năm từ 2000 đến 2010. 

Nhìn chung, việc vắng mặt liên quan đến nhu cầu cá nhân, vấn đề bất ngờ và stress có xu hướng tăng lên, trong khi các lý do còn lại thể hiện các xu hướng trái ngược. 

Vào năm 2000, vắng mặt do bệnh là lý do chính, chiếm 45% trường hợp. Tuy nhiên, trong thập kỷ tiếp theo, nó dần giảm xuống chỉ còn hơn một phần ba. Tương tự như vậy, bận việc gia đình cũng là nguyên nhân quan trọng, đứng ở mức khoảng 25% vào năm 2000, nhưng sau đó nó giảm mạnh trước khi ổn định ở mức 20%. 

Đối với các các nguyên nhân nghỉ làm khác, lý do cá nhân dẫn đầu vào năm 2000, chiếm tỷ lệ cao nhất là 14%, tiếp theo là các việc đột xuất và stress, lần lượt chiếm dưới 10% và 6%. Lý do cá nhân đạt mức cao nhất ở 20% sau năm năm, trước khi chứng kiến sự giảm nhẹ 2% vào năm 2010. Ngược lại, mặc dù có sự tăng ban đầu trong vòng năm năm đầu tiên, số liệu liên quan tới nghỉ việc đột xuất nằm ở mức 15%. Liên quan stress, sau một sự giảm nhẹ xuống 5% vào năm 2005, số liệu tăng đáng kể lên khoảng 12% trong năm cuối.

 

KEY VOCABULARY:

  • Interval (noun) - Khoảng (thời gian)
  • Absenteeism (noun) - Sự vắng mặt
  • Contrasting patterns (noun phrase) - Xu thế trái ngược
  • Constitute (verb) - Chiếm
  • Stabilize (verb) - Ổn định
  • Unforeseen issues (noun phrase) - Vấn đề không lường trước
  • Notable surge (noun phrase) - Sự tăng đáng kể

 

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 07/10/2023

 

 

Some people think that newspapers are the best way to get news. However, others believe that they can get news better through another media platform. 

Discuss both views and give your opinion.

 
 

 

DÀN BÀI

1. Mở đầu

  • Trong xã hội hiện đại

⇒ có người ủng hộ báo giấy truyền thống → nguồn tin đáng tin cậy hàng đầu, ⇒ người khác → cho rằng các nền tảng truyền thông khác → cung cấp sự tiếp cận ưu việt đến tin tức

  • Bài luận này → phân tích cả hai quan điểm trước khi trình bày quan điểm cá nhân.

 

2. Thân bài 1

Ưu điểm của báo giấy truyền thống

  • Báo giấy → cung cấp → phân tích chuyên sâu và thông tin đáng tin cậy.
  • Các xuất bản này → được cam kết với đạo đức nghề nghiệp + kiểm chứng cẩn thận

⇒ đã đạt được sự tin tưởng trong lòng độc giả → đảm bảo việc phân phối tin tức đáng tin cậy.

  • Nội dung được xác minh → cung cấp một nguồn tài nguyên vô giá cho những người tìm kiếm các bài viết toàn diện, rõ ràng.

 

3. Thân bài 2
Ưu điểm của các nền tảng truyền thông khác

  • Các nền tảng truyền thông thay thế  (trang web, tin tức trực tuyến và mạng xã hội) → đổi mới cách truyền đạt thông tin → nhờ vào cập nhật liên tục + tính khả dụng.
  • Bên cạnh lợi thế về thời gian + địa điểm của người dùng → có thể cung cấp sự truy cập nhanh → đến các mẩu tin, video và livestream.
  • Sự thức thời này → phục vụ cuộc sống hiện đại → thu hút những nhiều người thường cập nhật thông tin liên tục.

4. Kết luận

  • Dựa trên các thảo luận ở trên → trong khi báo giấy truyền thống mang lại những ưu điểm

⇒ các nền tảng truyền thông khác cũng đóng góp vai trò quan trọng không kém.

 

 

SAMPLE ANSWER (Band 7.5+)

In contemporary society, while some argue in favor of traditional newspapers as the quintessential source of reliable news, others contend that other alternative media platforms offer superior access to current events. This essay will explore both perspectives before presenting a personal viewpoint on this debate.

To commence with, newspapers, the conventional medium of communication, provide a valuable combination of in-depth analysis and reliable information. It is indisputable that these publications, characterized by their enduring commitment to journalistic integrity and meticulous fact-checking, have acquired unparalleled trust among their readership, ensuring the dissemination of credible news. Their verified content offers an invaluable resource for individuals seeking comprehensive, well-articulated articles. For example, in Vietnam, the Tuoi Tre newspaper has firmly gained credibility as a source of both national and international news; thereby, not only does it serve as a cornerstone of accurate news coverage in Vietnam but also plays a pivotal role in keeping the public  informed about crucial events and developments.

On the other hand, alternative media platforms, such as online news websites and social media networks have revolutionized the way to convey information thanks to their real-time updates and unprecedented accessibility. In addition to catering to users' locations or time constraints, they can provide instantaneous access to news articles, videos, and live streams. This immediacy caters to the fast-paced nature of modern life, attracting individuals who demand up-to-the-minute occurrences in order to stay engaged with current affairs. A prime example can be observed during natural disasters, for instance, floods and earthquakes, Facebook has been of great significance in helping communities stay safe. Emergency services and local authorities utilize this platform to instruct evacuation routes, shelter locations, and safety precautions

In conclusion, based on the aforementioned discussions, I am inclined to believe that while newspapers offer remarkable merits in terms of accuracy, other media platforms also contribute equally crucial roles to the habit of news consumption.

(314 words - Written by Việt Úc)   

 

BÀI DỊCH

Trong xã hội hiện đại, trong khi một số người ủng hộ báo giấy truyền thống vì nó là nguồn tin đáng tin cậy, thì những người khác lại cho rằng các nền tảng truyền thông khác cung cấp cơ hội tiếp cận thông tin hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ phân tích cả hai quan điểm trước khi trình bày quan điểm cá nhân về sự tranh luận này.

Đầu tiên, báo giấy, một phương tiện truyền thông truyền thống, cung cấp sự kết hợp giữa phân tích sâu sắc và thông tin đáng tin cậy. Rõ ràng các xuất bản này, được cam kết bởi đạo đức nghề nghiệp và được kiểm chứng tỉ mỉ, đã đạt được sự tin tưởng trong lòng độc giả của họ, đảm bảo mức độ tin cậy của tin tức. Nội dung được kiểm chứng đem đến nguồn thông tin vô giá cho những người tìm kiếm các bài viết được đầu tư chỉn chu. Ví dụ, ở Việt Nam, báo Tuổi Trẻ đã có uy tín vững chắc như một nguồn tin tức quốc gia và quốc tế; do đó, nó không chỉ phục vụ như là nền tảng truyền tải tin tức chính xác tại Việt Nam mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thông tin về các sự kiện và diễn biến quan trọng.

Mặt khác, các nền tảng truyền thông thay thế, như các trang web tin tức trực tuyến và mạng xã hội, đã làm thay đổi cách truyền tải thông tin nhờ việc cập nhật liên tục và sự dễ dàng tiếp cận chưa từng có. Bên cạnh việc cung cấp tin tức không giới hạn thời gian và địa điểm, người đọc còn có thể truy cập vào các bài mẩu tin, video và phát trực tiếp. Việc này phục vụ nhịp sống vội vã của cuộc sống hiện đại, thu hút độc giả những người có nhu cầu tìm hiểu thông tin để tiếp tục cập nhật với các sự kiện mới. Một ví dụ điển hình có thể được thấy trong các thảm họa tự nhiên, ví dụ như lũ lụt và động đất, Facebook đã đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp các cộng đồng duy trì an toàn. Các dịch vụ cứu hộ và các cơ quan chức năng địa phương sử dụng nền tảng này để hướng dẫn các lộ trình sơ tán, vị trí trú ẩn và biện pháp an toàn.

Tóm lại, dựa trên các việc thảo luận trên, tôi có xu hướng tin rằng trong khi báo giấy mang lại nhiều lợi ích đáng kể về mức độ chính xác, các nền tảng truyền thông khác cũng đóng góp vai trò quan trọng tương đương trong việc theo dõi tin tức.

 

KEY VOCABULARY:

 

  • Quintessential (Adj): Điển hình, tiêu biểu 
  • Conventional (Adj): Truyền thống, theo lối cổ điển 
  • Meticulous (Adj) : Tỉ mỉ, kỹ lưỡng 
  • Journalistic integrity (Noun Phrase) Đạo đức nghề báo chí
  • Credibility (Noun): Sự đáng tin cậy 
  • Unparalleled (Adj): Không thể sánh bằng
  • Dissemination (Noun): Sự phổ biến, sự truyền bá 
  • Well-articulated (Adj): Diễn đạt rõ ràng, chau chuốt 
  • Unprecedented (Adj): Chưa từng thấy, chưa có tiền lệ 
  • Immediacy (Noun): Sự ngay lập tức 
  • Evacuation routes (Noun Phrase): Lộ trình sơ tán
  • Safety precautions (Noun Phrase): Biện pháp đảm bảo an toàn
  • News consumption (Noun Phrase): Tiếp nhận thông tin

 

 

Bài mẫu IELTS Writing Tháng 9/2023

IELTS Writing 23/9/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1 

Đề bài - ngày 23/9/2023

 

The graph below shows the numbers of three types of visitors to a museum between 1997 and 2012.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 
 

 

DÀN BÀI

1. Mở bài:

  • Biểu đồ cột mô tả về sự biến đổi trong số lượng khách tham quan bảo tàng từ 1997 đến 2012.

2. Tổng quan: 

  • Tổng số lượng khách tham quan có sự biến động.
  • Người lớn và người tham dự triển lãm đặc biệt có xu hướng tăng, trong khi số lượng người dưới 15 tuổi giảm.
  • Số lượng khách tham quan người lớn luôn vượt trội.

3. Thân bài:

Giai đoạn 1997-2002

  • Số lượng khách tham quan người lớn ổn định ở mức khoảng 300.000.
  • Số lượng khách tham quan dưới 15 tuổi giảm nhẹ từ 120.000 xuống 110.000.
  • Số lượng khách tham quan triển lãm đặc biệt tăng nhẹ lên 29.200.

Giai đoạn 2002-2012

 

  • Số lượng khách tham quan dưới 15 tuổi giảm liên tục xuống 82.300 vào năm 2012.
  • Số lượng khách tham quan triển lãm đặc biệt tăng ổn định đạt mức cao nhất ở 42.000.
  • Số liệu khách tham quan người lớn có sự biến động đặc biệt: Tăng mạnh lên 400.500 vào 2007, sau đó giảm dần và ổn định ở 380.000 vào cuối giai đoạn.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

The provided bar chart illustrates variations in the composition of museum visitors from 1997 to 2012. 

Overall, the total number of visitors experienced fluctuations, with adults and those attending special exhibitions seeing upward trends, but  the reverse was true for the under 15 age group . Notably, the number of adult visitors consistently exceeded that of the other two categories.

Between 1997 and 2002, the adult visitor count remained relatively stable, hovering around 300,000. During this period, the number of visitors under 15 witnessed a slight decline, decreasing from 120,000 to 110,000. Meanwhile, a marginal increase was recorded in the number of visitors attending special exhibitions, rising to 29,200 by 2002.

Over the subsequent decade, there was a consistent decline in the number of visitors under 15, ultimately reaching 82,300 in 2012. In stark contrast, the museum experienced a steady growth in the attendance of special exhibitions, peaking at 42,000. An intriguing observation from the chart is the distinct pattern evident in adult visitor statistics. Following a sudden surge to 400,500 in 2007, there was a gradual decline, stabilizing at 380,000 by the end of the given timeframe.

(195 words - Written by Việt Úc)   

BÀI DỊCH

Biểu đồ cột mô tả về sự biến đổi trong số lượng khách tham quan bảo tàng từ 1997 đến 2012.

Nhìn chung, tổng số lượng khách tham quan có sự thay đổi, với số lượng người lớn và những người tham dự triển lãm đặc biệt tăng, trong khi đó nhóm khách dưới 15 tuổi có xu hướng giảm. Đáng chú ý, số lượng khách tham quan người lớn luôn vượt trội so với hai nhóm còn lại. 

Trong khoảng thời gian từ 1997 đến 2002, số lượng khách tham quan người lớn duy trì ổn định, dao động xung quanh con số 300.000. Trong thời gian này, số lượng khách tham quan dưới 15 tuổi đã giảm nhẹ, từ 120.000 xuống còn 110.000. Trong khi đó, số lượng khách tham quan tham dự triển lãm đặc biệt tăng nhẹ, lên đến 29.200 vào năm 2002. 

 

Trong thập kỷ tiếp theo, số lượng khách tham quan dưới 15 tuổi liên tục giảm, cuối cùng chạm mức 82.300 vào năm 2012. Trái ngược hoàn toàn với xu hướng trên, bảo tàng này đã trải qua một sự tăng trưởng ổn định trong số lượng người tham dự triển lãm đặc biệt, đạt đỉnh điểm 42.000. Một quan sát thú vị từ biểu đồ là số liệu khách tham quan người lớn có xu thế khác biệt rõ rệt. Sau một sự tăng đột ngột lên đến 400.500 vào năm 2007, đã có một sự giảm dần xuống 380.000.

 

KEY VOCABULARY:

 

  • Variations (noun): Sự biến đổi (n)
  • Composition (noun): Thành phần đối tượng
  • Exceed (verb): vượt quá (v)
  • Relatively (adverb) stable (adjective): Tương đối (adv) ổn định (adj)
  • Marginal (adjective) increase (noun): Sự tăng không đáng kể (n)
  • Subsequent (adjective) decade (noun): Thập kỷ (n) kế tiếp (adj)
  • Stark (adjective) contrast (noun): Sự tương phản rõ rệt (n)
  • Intriguing (adjective): Thú vị,  hấp dẫn (n)
  • Distinct (adjective) pattern (noun): Xu thế (n) khác biệt (adj)

 

 

 

   IELTS WRITING TASK 2 

Đề bài - ngày 23/9/2023

 

The best way for a government to prepare for the future is to invest in young people.

To what extent do you agree?

 
 

Đọc hiểu đề bài, yêu cầu của đề và định hướng trước khi viết:

Chúng ta chấp nhận rằng việc đầu tư cho thế hệ trẻ là tốt, NHƯNG đó không phải là cách TỐI ƯU NHẤT:

Đoạn 1: Lý do vì sao thế hệ trẻ là nguồn lao động nhiều tiềm năng cần được nuôi dưỡng

Đoạn 2: Tuy nhiên, cũng cần đầu tư vào toàn bộ nhân lực thuộc mọi thế hệ và chú ý các nhân tố mang tính quốc gia khác (ví dụ: hệ thống chăm sóc sức khỏe của người dân) đảm bảo sự thịnh vượng và bền vững.

DÀN BÀI

I. Mở bài

  • Trong xã hội ngày nay mối quan tâm lớn nhất là liệu cách để một quốc gia có thể chuẩn bị tốt nhất cho tương lai bằng cách đầu tư vào thế hệ trẻ.
  • Mặc dù đây là một chiến lược có lợi, nhưng cần xem xét các phương pháp khác để chuẩn bị cho tương lai.

II. Thân bài 1 

  • Cần ưu tiên phát triển một lực lượng lao động có thể cạnh tranh và thích nghi với môi trường kinh tế toàn cầu. → Thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế thông qua lao động có trình độ cao.
  • Dựa khả năng của thế hệ trẻ để thúc đẩy tiến bộ trong công nghệ và giải quyết các thách thức xã hội và kinh tế.

III. Thân bài 2 

Tuy nhiên, cần quan tâm đến những khía cạnh khác

  • Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển cho tất cả các thế hệ để thúc đẩy sáng tạo và tiến bộ của đất nước
  • Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, chăm sóc sức khỏe và an ninh quốc gia.
  • Ví dụ: sự quan trọng của việc đầu tư vào y tế để đảm bảo sức khỏe của dân cư và sự phồn thịnh quốc gia.

IV. Kết luận

  • Ưu tiên cho thế hệ trẻ là mục tiêu cơ bản của chính phủ.
  • Tuy nhiên, cần chú ý các đối khác của lực lượng lao động và xem xét các yếu tố quốc gia khác.

SAMPLE ANSWER (Band 7.5+)

One of the major concerns in today’s society is whether the optimal strategy for a country to adequately equip itself for the future is to allocate resources towards the investment in the younger generation. Although it is indisputable that this approach offers its own merits, other additional future preparations must not be overlooked. 

To commence with, by investing in the education of young people, governments ensure the cultivation of a competitive and adaptable labor force, benefiting the nation's economic competitiveness on the global stage. In other words, a highly skilled and educated workforce is better prepared to navigate the complexities of emerging industries, fostering innovation and fueling economic growth. In addition, prioritizing investments in young people empowers them to shape a brighter future. These individuals, with their fresh perspectives, are valuable resources for driving technological advancements. By providing the necessary education and skills, their potential and creativity to address societal and economic challenges can be unleashed. This is a strategic move that will bring out the long-term prosperity and sustainability of a nation.

While nurturing the potential of youth remains crucial, governments  must allocate resources to research and development, promoting innovation and advancement across all generations  to remain competitive in a constantly changing world. By doing so, they can ensure that the entire workforce remains capable of thriving in the face of technological disruptions. Moreover, investment in infrastructure, healthcare and national security should also be put into consideration. For example, governments must dedicate funds in basic amenities and public health initiatives to safeguard citizens' well-being. This is because prioritizing population health ensures a productive and resilient labour force during health crises as a healthy population fosters national prosperity, rendering healthcare investment pivotal for future preparedness.

In conclusion, based on the aforementioned discussions, it is evident that giving precedence to the emerging generations is a fundamental objective for the government. However, it is imperative to recognize the importance of other workforce segments and addressing national considerations.

(325 words - Written by Việt Úc)  

 

BÀI DỊCH

Trong xã hội ngày nay, một trong những vấn đề quan trọng nhất là liệu chiến lược tối ưu cho một quốc gia để chuẩn bị cho tương lai có phải là việc đầu tư cho thế hệ trẻ hay không. Mặc dù cách tiếp cận này mang lại những lợi ích riêng của nó, nhưng cần xem xét các khía cạnh khác.

Bằng cách đầu tư vào giáo dục cho thế hệ trẻ, chính phủ đảm bảo được sự phát triển của một lực lượng lao động có tính cạnh tranh và thích nghi, từ đó tạo lợi thế cho quốc gia trên nền kinh tế toàn cầu. Nói cách khác, một lực lượng lao động có trình độ cao và được đào tạo tốt sẽ chuẩn bị tốt hơn để đối mặt với những khía cạnh phức tạp của các ngành công nghiệp mới, thúc đẩy sự đổi mới và kích thích tăng trưởng kinh tế. Hơn nữa, việc ưu tiên đầu tư vào thế hệ này giúp họ có khả năng định hình một tương lai tươi sáng hơn cho quốc gia của họ. Những cá nhân này, với góc nhìn mới, là tài nguyên quý báu để thúc đẩy sự tiến bộ công nghệ. Bằng cách cung cấp giáo dục và kỹ năng cần thiết, tiềm năng và sự sáng tạo của họ có thể giải quyết các thách thức xã hội và kinh tế. Đây là một bước đi chiến lược sẽ đem lại sự thịnh vượng và bền vững cho một quốc gia.

Mặc dù việc nuôi dưỡng tiềm năng của thế hệ trẻ vẫn rất quan trọng, chính phủ cũng cần phải phân bổ tài nguyên cho nghiên cứu và phát triển, thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ cho tất cả các thế hệ để duy trì sự cạnh tranh trong một thế giới thay đổi liên tục. Bằng cách làm như vậy, họ có thể đảm bảo rằng toàn bộ lực lượng lao động vẫn có khả năng đối mặt trước những biến đổi công nghệ. Hơn nữa, việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, chăm sóc sức khỏe và an ninh quốc gia cũng cần được xem xét. Ví dụ, chính phủ cần phải giành nguồn tài chính cho các dịch vụ cơ bản và các chương trình chăm sóc sức khỏe công cộng để bảo vệ sức khỏe của công dân. Vì việc ưu tiên sức khỏe của người dân có thể đảm bảo một lực lượng lao động sản xuất và độc lập trong những tình huống khẩn cấp về sức khỏe, vì dân số khỏe mạnh là nền tảng của thịnh vượng quốc gia, khiến việc đầu tư vào y tế trở nên quan trọng cho sự chuẩn bị cho tương lai.

Tóm lại, dựa trên những thảo luận đã đề cập, rõ ràng việc ưu tiên cho thế hệ trẻ là mục tiêu cơ bản của chính phủ. Tuy nhiên, cần nhận biết sự quan trọng của các lực lượng lao động khác và xem xét các yếu tố mang tính quốc gia.

 

KEY VOCABULARY:

  • Optimal (adj.) - Tối ưu
  • Indisputable (adj.) - Không thể tranh luận hoặc bàn cãi
  • Cultivation (n.) - Sự nuôi dưỡng và phát triển
  • Adaptable (adj.) - Có khả năng thích nghi với điều kiện hoặc tình huống mới
  • Empowers (v.) -  Ban quyền hoặc quyền hành cho cá nhân
  • Advancement (n.) - Sự tiến bộ hoặc cải tiến, đặc biệt trong công nghệ
  • Sustainability (n.) - Khả năng chịu đựng hoặc duy trì trong dài hạn
  • Initiative (n.) - Sáng kiến
  • Preparedness (n.) - Trạng thái chuẩn bị
  • Precedence (n.) - Ưu tiên hoặc tình trạng được coi là quan trọng hơn
 

IELTS Writing 16/9/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1  - Updating...

Đề bài - ngày 16/9/2023

 

The chart below shows the percentage of households owning four types of electronic devices between 1995 and 2015.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 
 

DÀN Ý:

I. Mở bài

  • Biểu đồ minh họa thay đổi trong việc sử dụng các thiết bị công nghệ cao bởi gia đình trong 2 thập kỷ, từ năm 1995.

II. Tổng quan

  • Xu hướng tăng trưởng đều đặn trong tỷ lệ sở hữu tất cả bốn loại thiết bị điện tử từ 1995 đến 2015.
  • Điện thoại di động và máy tính, mặc dù có tỷ lệ thấp ban đầu thấp, chúng tăng trưởng đáng kể và đạt tỷ lệ sở hữu cao nhất vào năm 2015.

III. Thân bài

Máy nghe nhạc MP3, điện thoại di động và máy tính

  • Năm 1995, khoảng 15% gia đình sở hữu MP3, cao hơn 7% so với điện thoại di động và máy tính.
  • Trong thập kỷ tiếp theo, việc sở hữu MP3 tăng dần khoảng 15%.
  • Máy tính và điện thoại di động tăng trưởng đột ngột, đạt khoảng 60% và 80%, một cách lần lượt.

⇒ Trở thành công nghệ phổ biến nhất, đạt gần 95% vào cuối giai đoạn.

Máy tính bảng

  • Máy tính bảng xuất hiện  từ năm 2003.
  • Việc sở hữu máy tính bảng tăng trưởng không đều đặn, vượt quá 80% trong 12 năm.

 

SAMPLE ANSWER (Band 7.0+)

The provided illustration depicts changes in the usage of various high-tech gadgets by families over a two-decade period starting in 1995.

Overall, it is evident that there was a consistent upward trend in the percentage of households possessing all four types of electronic devices from 1995 to 2015. Furthermore, despite beginning at a relatively low level, both mobile phones and computers experienced significant growth, ultimately reaching the highest ownership rates by 2015.

To begin with MP3 players, in 1995, approximately 15% of families owned this device, which was about 7% higher than those with cellphones and computers. Over the following decade, while MP3 player ownership increased gradually by around 15%, households with computers and cellphones witnessed a dramatic surge, reaching approximately 60% and 80%, respectively. Furthermore, they followed a similar pattern, soaring to nearly 95%, making them the most widely adopted technologies by the end of the period. In contrast, the percentage of MP3 player owners remained considerably lower, accounting for only around 40% by 2015, despite a steady increase over the years.

Tablet usage in households only commenced in 2003, but the ownership of this electronic device experienced sporadic growth, eventually surpassing 80% over a 12-year period.

(198 words - Written by Việt Úc  

 

BÀI DỊCH
 

Biểu đồ minh họa cho thấy sự thay đổi trong việc sử dụng các thiết bị công nghệ cao trong các gia đình trong hai thập kỷ bắt đầu từ năm 1995.

Nhìn tổng thể, có xu hướng tăng liên tục trong tỷ lệ của hộ gia đình sở hữu cả bốn loại thiết bị điện tử từ năm 1995 đến năm 2015. Hơn nữa, mặc dù bắt đầu ở mức thấp, cả điện thoại di động và máy tính đã trải qua sự tăng đáng kể, cuối cùng đạt tỷ lệ sở hữu cao nhất vào năm 2015.

Bắt đầu với máy nghe nhạc MP3, vào năm 1995, khoảng 15% gia đình sở hữu thiết bị này, cao hơn khoảng 7% so với điện thoại di động và máy tính. Trong thập kỷ tiếp theo, trong khi sở hữu máy nghe nhạc MP3 tăng dần khoảng 15%, các hộ gia đình có máy tính và điện thoại di động đã chứng kiến một sự tăng trưởng đột phá, đạt khoảng 60% và 80%, một cách lần lượt. Hơn nữa, chúng tuân theo cùng một xu thế, tăng lên gần 95%, khiến chúng trở thành công nghệ được áp dụng rộng rãi nhất vào cuối chu kì. Trái lại, tỷ lệ sở hữu máy nghe nhạc MP3 vẫn thấp hơn đáng kể, chiếm khoảng 40% vào năm 2015, mặc dù đã tăng dần đều qua các năm.

Việc sử dụng máy tính bảng trong các hộ gia đình chỉ bắt đầu vào năm 2003, nhưng sự sở hữu thiết bị điện tử này đã trải qua sự tăng trưởng không đều, cuối cùng vượt qua 80% trong một khoảng thời gian 12 năm.

 

KEY VOCABULARY

  • Upward (adj) trend (n) sự tăng trưởng
  • Dramatic (adj) surge (n): sự tăng đột ngột
  • Widely (adv) adopted (V3/ed): được sử dụng rộng rãi
  • Account for (verb phrase): chiếm
  • Commence (v): bắt đầu
  • Sporadic (adj) growth (n): sự tăng trưởng không đều

 

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 16/9/2023

 

Nowadays celebrities earn more money than politicians.

What are the reasons for this? Is it a positive or negative development?

 
 

 

DÀN BÀI

I. Giới thiệu 

  • Chênh lệch thu nhập đáng chú ý giữa người nổi tiếng và chính trị gia 
  • Lo ngại về các nguyên nhân và sự ảnh hưởng  của xu hướng này. 

II. Thân bài 1

Những nguyên nhân khiến người nổi tiếng có thu nhập cao hơn chính trị gia hiện nay

  • Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với văn hóa người nổi tiếng 
    • Kết nối cá nhân với người hâm mộ 
    • Tạo ra một tinh thần trung thành mạnh mẽ và sự hỗ trợ, điều này dẫn đến ảnh hưởng và tiềm năng thu nhập lớn
  • Cơ hội tích lũy tài sản thông qua ngành công nghiệp giải trí 
    • Hợp đồng tài trợ, vai diễn trong phim, hàng hóa thương hiệu
  • Các quan chức chính phủ sử dụng mạng xã hội để giao tiếp
    • Hình ảnh của họ chủ yếu được hình thành bởi quan điểm chính trị và hành động của họ

III. Thân bài 2

  • Nhận định tích cực về tác động của người nổi tiếng 
    • Khả năng thu hút và động viên đại chúng lớn 
    • Nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội quan trọng: biến đổi khí hậu, bình đẳng giới, sức khỏe tâm thần
  • Lo ngại về việc làm giảm vai trò quan trọng của chính trị gia 
    • Sự tập trung quá mức vào văn hóa giải trí 
    • Nguy cơ thay đổi giá trị xã hội 
    • Tầm quan trọng của chính trị gia trong việc hình thành chính sách quản lý.

V. Kết luận 

  • Chênh lệch thu nhập được cho do mạng xã hội và ngành công nghiệp giải trí 
  • Người nổi tiếng có khả năng thu hút sự chú ý đối với các vấn đề quan trọng, nhưng vẫn xem trọng vai trò quan trọng của chính trị gia 

SAMPLE ANSWER (Band 7.5+)

Never before has there been such a noticeable disparity in earnings between famous figures and lawmakers, raising concerns about the underlying factors contributing to this trend and the overall evaluation of its implications.

There are several reasons why notables have higher income than politicians today. Firstly, social media has reshaped celebrity culture. Not only does this platform allow them to connect with their fans on a personal level, blurring the line between public and private life but it also fosters a strong sense of loyalty and support, which, in turn, leads to substantial influence and income potential. Additionally, the entertainment industry can provide numerous opportunities to accumulate wealth through endorsement deals, film roles, and branded merchandise. While government officials use social media for communication, their image is primarily shaped by their political stances and actions, rather than the personal narratives that celebrities cultivate.

Although there are individuals who perceive this as a positive development, citing the ability of public icons to engage and mobilize large audiences in raising awareness of important issues such as climate change, gender equality, and mental health, I hold the belief that the excessive focus on entertainment culture may overshadow the significant roles politicians play in shaping public policy and governance. This could potentially shift societal values away from the fundamental principles of good governance and civic participation. While celebrities' advocacy efforts effectively capture the attention and generate support for social and humanitarian aspects, it is essential to acknowledge the significance of politicians in maintaining democratic processes and promoting the well-being of society.

In conclusion, the noticeable earnings gap between celebrities and politicians has been attributed to social media and the entertainment industry. Famous people can engage audiences for major causes but the pivotal role of office-holders is prominent in upholding democratic processes and maintaining a well-functioning society.

(302 words - Written by Việt Úc)   

 

BÀI DỊCH

Khoản chênh lệch thu nhập giữa người nổi tiếng và chính trị gia đang trở nên rõ rệt chưa từng thấy, gây ra lo ngại về các nguyên nhân và sự ảnh hưởng  của xu hướng này. 

Có một số lý do vì sao những người nổi tiếng có thu nhập cao hơn so với các chính trị gia hiện nay. Thứ nhất, mạng xã hội đã thay đổi xu hướng của sự nổi tiếng. Nền tảng này không chỉ cho phép họ kết nối với người hâm mộ một cách gần gũi, mà còn xóa nhòa ranh giới giữa cuộc sống cá nhân của họ với công chúng, mà còn tạo ra sự ủng hộ mạnh mẽ, điều này dẫn đến khả năng tăng thu nhập. Ngoài ra, ngành công nghiệp giải trí có thể cung cấp nhiều cơ hội cho những người nổi tiếng để nâng cao thu nhập thông qua các hợp đồng tài trợ, đóng phim, và đại diện thương hiệu. Trong khi các quan chức chính phủ sử dụng mạng xã hội để giao tiếp, hình ảnh của họ chủ yếu được hình thành bởi quan điểm chính trị và hành động của họ, chứ không phải là câu chuyện cá nhân như của người nổi tiếng.

Mặc dù có những người xem điều này là một sự phát triển tích cực, đưa ra khả năng của những người nổi tiếng trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội quan trọng như biến đổi khí hậu, bình đẳng giới và sức khỏe tinh thần, tôi tin rằng sự tập trung quá mức vào văn hóa giải trí có thể làm giảm đi vai trò quan trọng mà các chính trị gia đóng góp trong việc hình thành chính sách công cộng và điều hành xã hội. Điều này có thể dẫn đến việc tách giá trị xã hội ra khỏi những nguyên tắc cơ bản của việc quản lý hiệu quả. Trong khi những nỗ lực của các người nổi tiếng để ủng hộ các vấn đề xã hội và nhân đạo thu hút sự chú ý và tạo ra sự ủng hộ trong cộng đồng, cần nhận biết được tầm quan trọng của các chính trị gia trong việc duy trì quy trình dân chủ và thúc đẩy sự phát triển của xã hội.

Tóm lại, sự chênh lệch thu nhập giữa người nổi tiếng và các chính trị gia là do nguyên nhân từ mạng xã hội và ngành công nghiệp giải trí. Người nổi tiếng có thể thu hút  được sự quan tâm của khán giả đối với các vấn đề quan trọng, nhưng vai trò của các chính trị gia trong việc duy trì quy trình dân chủ và quản lý một xã hội hoạt động tốt vẫn cần được nhấn mạnh.

 

KEY VOCABULARY:

  • Implication (noun) - Những hệ quả có thể xảy ra
  • Reshape (verb) - Đổi hình dạng hoặc cấu trúc
  • Blur (verb) - Làm mờ đi, làm cho một điều gì đó không rõ ràng
  • Foster (verb) - Khuyến khích hoặc thúc đẩy sự phát triển của một điều gì đó
  • Endorsement (noun) - Hành động công khai ủng hộ hoặc gợi ý một sản phẩm, dịch vụ, hoặc người nào đó
  • Cultivate (verb) - Nuôi dưỡng hoặc phát triển
  • Overshadow (verb) - Che khuất hoặc làm mờ đi một điều gì đó
  • Pivotal (adjective) - Có tầm quan trọng quyết định
  • Uphold (verb) - Hỗ trợ hoặc duy trì điều gì đó
  • Well-functioning (adjective) - Hoạt động một cách suôn sẻ và hiệu quả
 

IELTS Writing 14/9/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1 

Đề bài - ngày 14/9/2023

 

The pie chart below shows the class size in primary (elementary) schools in four states in Australia in 2010.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 
 

 

DÀN Ý:

I. Mở Bài 

  • Dữ liệu cung cấp thông tin về phân phối số lượng học sinh trong bốn bang ở Úc vào năm 2010.

II. Tổng Quan

  • Có những sự khác biệt đáng kể trong sự phân chia lớp học ở các bang khác nhau. 
  • Xu hướng lớp học nhiều hơn 30 học sinh luôn nằm ở mức thấp nhất.

III. Thân Bài
Australian Capital Territory và Western Australia 

  • Phần lớn các lớp ở hai bang này có 21-25 học sinh. 
  • Số lớp học có ít hơn 20 học sinh ở ACT gấp gần bốn lần so với có 26-30 học sinh. 
  • Ở Western Australia, cả hai lớp với  số học sinh này đều chiếm khoảng một phần tư. 
  • Chỉ có một số ít lớp học ở hai bang này có hơn 30 học sinh.

New South Wales và South Australia 

  • Ở hai bang này tỷ lệ lớp học có 30 học sinh hoặc hơn luôn duy trì ở mức 4%.  
  • Các nhóm còn lại chiếm khoảng một phần ba tổng số, ngoại trừ lớp học có ít hơn 20 học sinh ở NSW, chiếm 26%.

MODEL ANSWER: (Band 7.0)

The provided illustrations present information regarding the distribution of class sizes in four Australian states during the year 2010.

Overall, there were notable variations in the divisions of educational groups, but a significant trend emerged as the prevalence of classes with more than 30 students consistently remained the lowest across all states.

Commencing with the Australian Capital Territory and Western Australia, the majority of instructional sessions in these regions fell within the 21-25 student category, comprising slightly over a half and 42% of the groups, respectively. In the former state, groups with fewer than 20 students were approximately four times more prevalent than those with 26-30 students. Conversely, in Western Australia, both of these size ranges constituted approximately one quarter of all groups.  It is worth mentioning that only a tiny minority of groups in these states had more than 30 students.

Turning to New South Wales and South Australia, similarities can be observed in terms of the proportions of over-30-student classes where they remained consistent at 4%. Meanwhile, the remaining size categories accounted for approximately one third of the total count with the exception of fewer-20-student ones in New South Wales, accounting for 26%.

(195 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH:

Dữ liệu cung cấp thông tin về phân bố số lượng học sinh trong các lớp học ở bốn bang của Úc trong năm 2010.

Tổng thể, có sự khác biệt đáng kể trong việc phân chia các nhóm học tập giữa các bang này, nhưng xu hướng nổi bật là các lớp học với hơn 30 học sinh luôn luôn thấp nhất ở tất cả các bang.

Bắt đầu với Australian Capital Territory  và Western Australia, hầu hết các lớp học ở các vùng này có khoảng từ 21-25 học sinh, chiếm hơn lần lượt là một nửa và 42%. Ở ACT, các nhóm có ít hơn 20 học sinh gần như gấp bốn lần so với nhóm có 26-30 học sinh. Ngược lại, ở Western Australia, cả hai loại hình lớp học này chiếm khoảng một phần tư. Đáng lưu ý rằng chỉ có một số ít lớp ở ACT và Western Australia có hơn 30 học sinh.

Đối với New South Wales và South Australia, có thể nhận thấy sự tương đồng về tỷ lệ các lớp học có hơn 30 học sinh duy trì ở mức 4%. Trong khi đó, các nhóm  còn lại chiếm khoảng một phần ba tổng số, ngoại trừ nhóm có ít hơn 20 học sinh ở New South Wales, chiếm 26%.

 

KEY VOCABULARY:

  • Prevalence (noun) - Sự  phổ biến
    ⇒ Prevalent (adjective)
  • Consistently (adverb) - Một cách luôn duy trì không thay đổi.
  • Constitute (verb) - chiếm (bao nhiêu phần trăm)
    = make up = account for = amount to = register = comprise
  • One/a quarter (compound noun phrase) = one in four = one out of four
  • One/a third (compound noun phrase) = one in three = one out of three
 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 24/9/2023

 

 

DÀN BÀI:

I. Giới thiệu

  • Sức khỏe là quyền cơ bản của con người.

  • Bài viết phân tích nhược điểm của chăm sóc sức khỏe tư nhân so với lợi ích.

II. Thân bài 1

Nhược điểm của tổ chức chăm sóc sức khỏe bởi công ty tư nhân

  • Ưu tiên lợi nhuận 
  • Mục tiêu vì lợi nhuận có thể gây hại cho bệnh nhân. 
  • Tăng giá dịch vụ và đề xuất điều trị không cần thiết để kiếm nhiều tiền. 

III. Thân bài 2

  • Tự do lựa chọn và tùy chỉnh trải nghiệm cá nhân, nhưng đắt đỏ và gây bất bình đẳng.
  • Ảnh hưởng đến quyền lợi của bệnh nhân 
    • Có thể đặt gánh nặng tài chính lên bệnh nhân. 
    • Gây ra sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe.

IV. Kết luận

  • Chăm sóc sức khỏe tư nhân có lợi ích nhưng nhược điểm như vấn đề đạo đức, gánh nặng tài chính, và bất bình đẳng trong tiếp cận vượt trội hơn.

 

SAMPLE ANSWER (Band 7.5)

The provision of quality healthcare is a fundamental aspect of a well-functioning society, with many arguing that it should be a basic human right rather than a commodity driven by profit-making motives. This essay will critically examine the drawbacks of private health care which surpass the benefits. 

One of the primary drawbacks of commercial health organizations is that those, motivated by the pursuit of profits, often prioritize financial gain over patient welfare. This revenue-focused approach can have detrimental effects on patient welfare. For instance, private hospitals may overcharge for services or recommend unnecessary treatments in order to maximize profits. Not only  does this place a financial burden on patients but also puts them at risk of receiving unnecessary or inappropriate medical interventions. Consequently, such decisions made within the non-governmental healthcare sector have the potential to compromise patient well-being and undermine the ethical principles that ought to reinforce medical practices.

Critics may say that private healthcare offers individuals the freedom to choose their providers and customize their own experience. To be more specific, patients can select doctors, hospitals, and treatments that align with their needs, resulting in increased satisfaction and improved health outcomes. It can be argued that the exorbitant costs associated with for-profit health insurance premiums, consultations, and therapies make them unaffordable for those with tight budgets. This triggers disparities in healthcare access, with wealthier individuals enjoying superior quality services compared to those with limited financial resources. Therefore, it is possible to contribute to a delay in receiving necessary medical intervention and potentially damaging the overall conditions.

In conclusion, while non-state healthcare may offer certain benefits such as choice and customization, the drawbacks including the unethical practices, financial burdens on patients, and disparities in access to quality care outweigh these advantages. 

(291 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng là điều cơ bản của một xã hội, với nhiều người cho rằng điều này nên là một quyền cơ bản của con người thay vì là một mặt hàng để sinh lời. Bài luận này sẽ đưa ra những hạn chế vượt quá các lợi ích của chăm sóc sức khỏe bởi công ty tư nhân.

Một trong những hạn chế chính của các tổ chức chăm sóc sức khỏe thương mại là họ thường được thúc đẩy bởi sự theo đuổi lợi nhuận và thường ưu tiên lợi nhuận tài chính hơn sự phúc lợi của bệnh nhân. Cách tiếp cận tập trung vào doanh thu này có thể gây hại cho sự phúc lợi của bệnh nhân. Ví dụ, các bệnh viện tư nhân có thể tính giá quá cao cho các dịch vụ hoặc đề xuất các liệu pháp không cần thiết để nâng cao lợi nhuận. Điều này không chỉ đặt gánh nặng tài chính lên người bệnh mà còn đặt họ vào nguy cơ nhận các can thiệp y tế không cần thiết hoặc không phù hợp. Do đó, những điều tiêu cực trong hoạt động chăm sóc sức khỏe tư nhân có khả năng gây ảnh hưởng đến bệnh nhân và các nguyên tắc đạo đức.

Nhiều người nói rằng chăm sóc sức khỏe bởi công ty tư nhân mang lại cho cá nhân sự tự do lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ và tùy chỉnh trải nghiệm của họ. Cụ thể hơn, bệnh nhân có thể lựa chọn bác sĩ, bệnh viện và phương pháp điều trị phù hợp với nhu cầu của họ, dẫn đến sự hài lòng  và cải thiện sức khỏe. Có thể tranh cãi rằng các chi phí đắt đỏ cho các loại bảo hiểm y tế vì lợi nhuận, sự tư vấn và liệu trình chăm sóc sức khỏe tác động tiêu cực lên những người có ngân sách hạn chế. Điều này gây ra sự chênh lệch trong việc tiếp cận dịch vụ y tế, với người giàu được hưởng một dịch vụ chất lượng cao hơn so với những người có tài chính hạn chế. Do đó,  góp phần làm chậm quá trình tiếp nhận can thiệp y tế và gây hại cho tình trạng tổng thể của bệnh nhân.

Tóm lại, trong khi chăm sóc sức bởi công ty tư nhân có thể mang lại một số lợi ích như đa dạng hóa sự lựa chọn và tùy chỉnh theo nhu cầu, những hạn chế bao gồm các vấn đề về đạo đức, gánh nặng tài chính đối với bệnh nhân và sự chênh lệch trong việc tiếp cận dịch vụ chất lượng nhiều hơn so với những lợi ích này.

 

KEY VOCABULARY

  • Provision (noun) - Sự cung cấp
  • Profit-making (adjective) - Làm lời
    = Revenue-focused = For-profit 
  • Financial burden (noun phrase) - Gánh nặng tài chính
  • Medical intervention (noun) - Can thiệp y tế
  • Compromise (verb) - Làm hại
  • Ethical (adjective) - Đạo đức
  • Customization (noun) - Tùy chỉnh
  • Exorbitant (adjective) - Cắt cổ
  • Disparity (noun) - Sự chênh lệch
  • Unaffordable (adjective) - Không đủ khả năng tài chính

  

 

 

IELTS Writing 09/9/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1 

Đề bài - ngày 09/9/2023

OUTLINE: 

I. Mở bài

  • Giới thiệu bảng so sánh giá nước và hóa đơn nước trung bình của 5 thành phố lớn ở Úc.

II. Tổng quan:

  • Nhấn mạnh rằng Melbourne có giá nước thấp nhất, còn Perth có gánh nặng tài chính cao nhất.
  • Tóm tắt thông tin quan trọng về giá nước và hóa đơn nước trung bình của các thành phố.

III. Thân bài:

1. Giá nước cho người dân sử dụng trên 125 kilolitres 

  • Adelaide - Perth: cùng xuất phát tại $0.42/kilolitres
  • Adelaide tăng lên:$1.00/kilolitres
  • Perth tăng lên: $1.50/kilolitres 
  • Melbourne và Sydney: $0.78 và $0.98/kilolitres tương ứng cho dù có dùng vượt quá 125 kilolitres. 
  • Brisbane: $0.84/kilolitres cho sử dụng vượt quá 125 kilolitres.

​​​2. So sánh hóa đơn nước trung bình

  • Perth có hóa đơn nước trung bình cao nhất ($332), trong khi Melbourne có hóa đơn thấp nhất ($253).
  • Các thành phố khác có hóa đơn trung bình từ $310 đến $320 mỗi hộ gia đình.

 

SAMPLE ANSWER: (band 7.5+)

The illustration compares water prices and average household water bills in five major Australian cities.

Overall, Melbourne boasts the most affordable average household water bill, whereas people living in Perth experience the highest financial burden. The cost of water for residents surpassing 125 kilolitres in Brisbane, Sydney, and Melbourne is relatively similar, while Perth and Adelaide inhabitants face significantly higher rates.

In Adelaide and Perth, the cost of water is $0.42 per kilolitre for usage up to 125 kilolitres, increasing to $1.00 in Adelaide and $1.50 in Perth for higher water consumption. Melbourne and Sydney citizens are charged $0.78 and $0.98 every kilolitre, respectively, regardless of usage, meanwhile Brisbane residents pay $0.81 each kilolitre, increasing slightly to $0.84 for utilization exceeding 125 kilolitres.

As for household water bills, Perth households have the highest average bill at $332, compared to those in Melbourne who pay the least at $253. The average bills for residents in other cities range from $310 to $320 per family.

(169 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH:

Hình minh họa so sánh giá nước và hóa đơn nước trung bình cho hộ gia đình trong năm thành phố lớn ở Úc. 

Nhìn chung, Melbourne có hóa đơn nước trung bình thấp nhất, trong khi cư dân Perth phải trả phí cao nhất. Giá nước cho những người dùng trên 125 kilolitres ở Brisbane, Sydney và Melbourne khá tương đồng, trong khi cư dân Perth và Adelaide phải đối mặt với mức giá cao hơn đáng kể.

Ở Adelaide và Perth, giá nước là $0,42 cho mỗi kilolitre cho sử dụng lên đến 125 kilolitres, tăng lên $1,00 ở Adelaide và $1,50 ở Perth cho việc sử dụng nhiều hơn. Cư dân Melbourne và Sydney phải trả $0,78 và $0,98 cho mỗi kilolitre, bất kể khối lượng sử dụng, trong khi cư dân Brisbane trả $0,81 cho mỗi kilolitre, tăng một chút lên $0,84 cho việc sử dụng vượt quá 125 kilolitres.

Còn về hóa đơn nước cho hộ gia đình, cư dân Perth có hóa đơn trung bình cao nhất là $332, so sánh với cư dân Melbourne trả ít nhất là $253. Hóa đơn trung bình cho cư dân ở các thành phố khác dao động từ $310 đến $320 mỗi hộ gia đình.

 
 

KEY VOCABULARY: 

  1. Boast (verb) - có
    E.g. New York boasts some of the best museums in the world.
  2. Financial burden (noun) - Gánh nặng tài chính
    E.g. Perth residents experience the highest financial burden.
  3. Surpass (verb) - Vượt qua
    E.g. The cost of water for residents surpassing 125 kilolitres in Brisbane, Sydney, and Melbourne is relatively similar.
  4. Regardless of (phrase) - Bất kể
    E.g. Melbourne and Sydney residents pay $0.78 and $0.98 per kilolitre, regardless of usage.
  5. Exceed (verb) - Vượt quá
    E.g. $0.84 for usage exceeding 125 kilolitres.
 

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 09/9/2023

OUTLINE

I. Mở bài:

Giới thiệu vấn đề: trường học có nên tập trung vào thành công học tập và hi cử hơn là dạy những kỹ năng thực hành như nấu ăn, may vá và làm gỗ.
Tuyên bố quan điểm: Mặc dù những kỹ năng này có giá trị, chúng tốt hơn khi được học thông qua các hoạt động ngoại khóa, giúp trường học tập trung vào việc phát triển tri thức.

II. Thân bài 1:
Học tập là cơ hội mở cửa đến giáo dục đại học và tương lai nghề nghiệp đầy hứa hẹn.

  • Hồ sơ học tập xuất sắc thường được xem như công cụ sàng lọc quan trọng cho việc xét tuyển đại học và xin việc.
  • Thành tích học tập giúp tăng cơ hội đạt được vị trí có thu nhập cao trong thị trường việc làm cạnh tranh.

III. Thân bài 2: 

Đề cập mặt tốt của việc tham gia vào các hoạt động như nấu ăn, may vá và làm gỗ mang lại niềm vui và giảm căng thẳng cho học sinh. 

  • Những nhiệm vụ thực hành giúp học sinh phát triển các kỹ năng sống quan trọng như giao tiếp hiệu quả và quản lý thời gian.

⇒ Tranh cãi bằng lợi ích của việc tập trung vào việc phát triển tri thức thay vì kĩ năng sống ở trường học

  • Học sinh cần được tự do theo đuổi các hoạt động phù hợp với sở thích cá nhân.
  • Kỹ năng thực hành có thể được học thông qua các trung tâm và câu lạc bộ chuyên biệt.
  • Trong quá trình học tập, học sinh nên ưu tiên việc tiếp thu kiến thức và phát triển kỹ năng liên quan trực tiếp đến kết quả kỳ thi.

IV. Kết luận:

  • Tóm tắt + tái khẳng định quan điểm
 

 

SAMPLE ANSWER (Band 7.5)

The debate over whether schools should emphasize academic success and exams over teaching practical skills like cookery, dressmaking, and woodwork has sparked a contentious debate. Although these skills hold value, they are often better acquired through extracurricular activities, enabling schools to concentrate on nurturing and accomplishments.

To begin with, embarking on a journey of excellence in learning, academic achievements serve as a gateway to tertiary education and promising career prospects. This is because prestigious universities and discerning employers have traditionally viewed exceptional educational records as a primary screening tool for university admissions or job applications. These indicate an individual's intellectual prowess and, consequently, not only do they facilitate access to esteemed institutions but also increase the likelihood of securing lucrative positions in a fiercely competitive job market. Only by prioritizing academic success can students ensure that they are well-prepared for forthcoming educational and career opportunities, which later paves the way for a lifelong journey of personal growth and sustained professional accomplishments.

Critics contend that participating in activities such as cooking, dressmaking, and woodwork brings enjoyment as well as serving as a source of stress relief for students. What is more, engaging in these practical and creative tasks allows them to unwind while simultaneously sharpening essential life skills. These, encompassing effective communication and time-management, are deemed indispensable for achieving success in adulthood. Nonetheless, it is crucial to grant students the right to pursue additional activities aligned with their personal interests. Furthermore, it is noteworthy that these invaluable skills can also be acquired through specialized centers and clubs. Consequently, during their academic journey, students should prioritize the acquisition of knowledge and the development of skills that directly correlate with educational achievement and exam success.

In conclusion, even though practical life skills offer benefits, they are better cultivated outside standard school programs. Schools should nurture academic pathways to empower students, equipping them to excel in their education for future endeavors.

(317 words - Written by Việt Úc)

 

 

 

BÀI DỊCH

Tranh luận về việc liệu trường học có nên tập trung vào thành tích học tập và thi cử hơn là việc dạy những kỹ năng thực hành như nấu ăn, may vá và làm gỗ đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt. Mặc dù những kỹ năng này có giá trị, thường thì chúng được học thông qua các hoạt động ngoại khóa, giúp trường học tập trung vào việc phát triển tri thức và thành tựu học tập.

Đầu tiên, việc theo đuổi thành tích trong học tập là cánh cửa dẫn đến giáo dục đại học và cơ hội nghề nghiệp đầy hứa hẹn. Điều này bởi vì các trường đại học danh tiếng và các nhà tuyển dụng thường xem thành tích học tập xuất sắc như một công cụ sàng lọc chủ yếu để xét tuyển đại học hoặc tuyển dụng. Điều này thể hiện năng lực học vấn của một cá nhân và, do đó, không chỉ giúp họ tiếp cận các trường học danh tiếng mà còn tăng cơ hội đạt được các vị trí có thu nhập cao trong một thị trường việc làm cạnh tranh quyết liệt. Chỉ bằng cách ưu tiên thành công học tập, học sinh mới có thể đảm bảo rằng họ đã được chuẩn bị tốt cho cơ hội học tập và nghề nghiệp sắp tới, từ đó mở đường cho một hành trình lâu dài về sự phát triển và thành tựu  cá nhân.

Những người không tán thành với ý kiến trên cho rằng tham gia vào các hoạt động như nấu ăn, may vá và làm gỗ mang lại niềm vui cũng như đóng vai trò làm giảm căng thẳng cho học sinh. Hơn nữa, việc tham gia vào những hoạt động sáng tạo này giúp họ thư giãn và đồng thời cải thiện các kỹ năng sống. Những kỹ năng này, bao gồm giao tiếp hiệu quả và quản lý thời gian, được xem là không thể thiếu để đạt được thành công khi trưởng thành. Tuy nhiên, điều quan trọng là cần phải cho phép học sinh được chọn các hoạt động phù hợp với sở thích cá nhân của họ. Hơn nữa, những kỹ năng vô giá này cũng có thể được học thông qua các trung tâm và câu lạc bộ chuyên biệt. Do đó, trong hành trình học tập của họ, học sinh nên ưu tiên việc tiếp thu kiến thức và phát triển kỹ năng có liên quan trực tiếp đến thành tựu và kết quả học tập.

Tóm lại, mặc dù các kỹ năng thực hành trong cuộc sống mang lại lợi ích, chúng thường được phát triển tốt hơn ngoài chương trình học tập chuẩn của trường học. Trường học nên khuyến khích học sinh theo đuổi con đường học tập để trang bị cho họ những hành trang đi đến thành công trong các dự định trong tương lai.

 

 

KEY VOCABULARY:

  1. Contentious (adjective) - gây tranh cãi.
  2. Intellectual growth (noun phrase) - Sự phát triển về tư duy.
  3. Prestigious universities (noun phrase) - Các trường đại học uy tín và danh tiếng.
  4. Educational records (noun phrase) - Các thành tích học tập.
  5. Lucrative positions (noun phrase) - Các vị trí làm việc có thu nhập cao.
  6. Fiercely competitive job market (noun phrase) - Thị trường việc làm cạnh tranh quyết liệt.
  7. Acquisition of knowledge (noun phrase) - Sự học hỏi và tiếp thu kiến thức.
  8. Excel in their education (verb phrase) - Thành công xuất sắc trong học tập.
  9. Endeavors (noun) - Các nỗ lực hoặc việc làm, thường trong bối cảnh các mục tiêu tương lai.

 

 

IELTS Writing 02/9/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1 

Đề bài - ngày 02/9/2023

 

 

OUTLINE

Introduction:

  • Introduce the topic and mention the bar chart.
  • Give a brief overview of what the chart shows.

Overall:

  • Talk about the general trend (most aspects decline, communication improves).
  • Mention concerns about air quality.

Body:
Paragraph 1:

  • Focus on communication and air quality.
  • Highlight that most people expect better communication.
  • Mention that fewer people expect air quality to improve.

Paragraph 2:

  • Discuss the pattern in responses about food quality.
    • Note that about the same number are positive and negative.
    • Say this pattern is seen in other areas.
  • Talk about expectations for health and water quality.
    • Mention that around 4 out of 10 expect improvement.
    • Say that nearly 60% expect a decline.

SAMPLE ANSWER (Band 7.0+)

 

The provided description of the bar chart showcases the projected changes in the attitudes of European youth towards five different aspects over the next two decades. 

Overall, it is expected that most aspects will experience a decline, except for communication, which is estimated to improve. It is worth noting that a significant number of young individuals express concerns about the potential deterioration of air quality. 

When examining communication and air quality, it becomes evident that the majority of respondents, approximately two-thirds, anticipate an improvement in communication. In contrast, only around a quarter of participants expect air quality to improve. These predictions align with the differing views held by those who believe otherwise. 

Another point which stands out from the chart is an interesting pattern in the responses regarding food quality, with an almost equal number of individuals expressing positive and negative forecasts. This trend is consistent across the remaining categories as well. When it comes to expectations for health and water quality, approximately four out of ten respondents predict progress, while the majority, nearly 60%, anticipate a decline.

(178 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

 

Biểu đồ cung cấp cho chúng ta thông tin về sự thay đổi dự kiến trong quan điểm của giới trẻ châu Âu đối với năm khía cạnh khác nhau trong hai thập kỷ tới. 

Nhìn chung, dự kiến rằng hầu hết sẽ có sự suy giảm, trừ giao tiếp, dự kiến sẽ cải thiện. Đáng chú ý là có một số lượng đáng kể người trẻ tuổi bày tỏ lo ngại về sự suy thoái của chất lượng không khí. 

Khi xem xét giao tiếp và chất lượng không khí, rõ ràng rằng đa số người tham gia khảo sát, khoảng hai phần ba, dự đoán sự cải thiện trong giao tiếp. Trái lại, chỉ khoảng một phần tư người tham gia mong đợi chất lượng không khí sẽ cải thiện. Những dự đoán này phù hợp với các quan điểm khác nhau của những người tin rằng điều ngược lại sẽ xảy ra. 

Một điểm khác nổi bật từ biểu đồ là các phản hồi về chất lượng thực phẩm, với một số lượng gần bằng nhau người biểu đạt dự báo tích cực và tiêu cực. Xu hướng này cũng được biểu hiện trong các danh mục còn lại. Khi nói đến về sức khỏe và chất lượng nước, khoảng bốn trong mười người tham gia khảo sát dự đoán sự cải thiện, trong khi đa số, gần 60%, dự đoán sự suy giảm.

 

 KEY VOCABULARY

  • Showcase (verb) - Trình bày một cách nổi bật.
  • Projected changes (collocation) - Sự thay đổi dự kiến.
  • Differing views (collocation) - Quan điểm khác biệt.
  • Deterioration (noun) - Sự suy thoái hoặc sụp đổ.
  • Align with (collocation) - Tương ứng với hoặc phù hợp với.
  • Stand out (collocation) - Nổi bật hoặc nổi lên.
  • Positive /negative forecasts (collocation) - Dự đoán tích cực / tiêu cực.
  • Consistent across (collocation) - Đồng nhất trong toàn bộ.

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 02/9/2023

 

OUTLINE

 

I. Mở bài

  • Cuộc tranh luận về tập trung vào quy định trang phục hay chất lượng công việc ở nơi làm việc hiện đại.
  • Đồng ý với quan điểm sau

II. Thân bài 1

Ưu điểm của việc tập trung vào chất lượng công việc

  • Tăng hiệu suất và năng suất làm việc
  • Tiết kiệm thời gian và tài nguyên tinh thần của nhân viên
  • Ví dụ từ các công ty công nghệ nổi tiếng

III. Thân bài 2

Đề cập mặt tốt của việc quan tâm đến cách ăn mặc của nhân viên

⇒ Tranh cãi bằng lợi ích của việc tập trung vào chất lượng công việc thay vì trang phục

  • Khuyến khích sự đa dạng trong môi trường làm việc
  • Đảm bảo công bằng trong việc đánh giá nhân viên
  • Tạo môi trường làm việc sôi động và thúc đẩy sự đánh giá cao về độc đáo và khả năng của nhân viên.

IV. Kết luận

  • Tập trung vào chất lượng công việc là cách tiếp cận thực tế hơn, cải thiện năng suất, thúc đẩy sự đa dạng và công nhận năng lực của nhân viên.

 

MODEL ANSWER: (Band 7.5)

In contemporary workplaces, there is a contentious debate about whether employers should place more emphasis on the dress code or on the quality of work produced by their employees. This essay will shed light on the reasons why the latter approach is more practical. 

By prioritizing work quality over dress code, employees are able to dedicate their energy and time more effectively to their tasks, leading to improved work efficiency and productivity. Without the need to spend excessive time and mental effort on selecting and maintaining specific outfits, employees can allocate more cognitive resources to their job responsibilities. This heightened focus on work-related tasks often results in increased productivity levels. For example, renowned tech companies like Google and Facebook have adopted relaxed dress codes, emphasizing employee comfort and creativity. This approach has enhanced innovative work environments and the development of high-quality products. It showcases how giving paramount importance to work quality can contribute to the overall success of a company.

It could be argued that a well-designed dress code can positively impact employee morale by fostering a sense of belonging and identity within the organization. As employees adhere to a common dress code, it nurtures a feeling of unity and professionalism. However, when emphasizing the quality of work over attire, it promotes diversity in the workplace. This is because individuals from various cultural backgrounds or personal preferences may opt for different clothing choices. Besides, when a company places greater significance on work quality, it ensures that employees are assessed based on their skills, qualifications, and contributions rather than their appearance. This practice encourages a vibrant atmosphere, where employees are valued for their unique perspectives and abilities.

In conclusion, while there are some benefits to considering employee attire, giving higher priority to work quality rather than dress codes improves productivity, promotes diversity in the workplace, and recognizes employees for their competence and contributions. 

(312 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

 

Trong môi trường làm việc hiện đại , có một cuộc tranh luận về việc liệu nhà tuyển dụng nên tập trung vào quy định về trang phục hay chất lượng công việc của nhân viên. Bài viết này sẽ chỉ ra tại sao việc tập trung vào chất lượng công việc là cách tiếp cận thực tế hơn.

Bằng cách ưu tiên chất lượng công việc hơn là quy định về trang phục, nhân viên có thể sử dụng sức lực và thời gian của họ hiệu quả hơn, dẫn đến tăng hiệu suất và năng suất làm việc. Khi không cần phải bỏ thời gian và công sức vào việc lựa chọn trang phục nào đó, nhân viên có thể tập trung nhiều hơn vào trách nhiệm công việc. Điều này thường dẫn đến nâng cao năng suất. Các công ty công nghệ nổi tiếng như Google và Facebook , như là một ví dụ, đã áp dụng quy định về trang phục thoải mái, thúc đẩy sự sáng tạo của nhân viên. Điều này đã tạo ra môi trường làm việc sáng tạo và phát triển sản phẩm chất lượng, cho thấy việc ưu tiên chất lượng công việc có thể đóng góp vào sự thành công tổng thể của một công ty.

Một số người có thể tranh luận rằng quy định về trang phục có thể ảnh hưởng tích cực đến tinh thần làm việc của nhân viên bằng cách thúc đẩy sự đoàn kết và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, khi tập trung vào chất lượng công việc hơn là trang phục, nó khuyến khích đa dạng trong môi trường làm việc. Điều này bởi vì cá nhân từ các nền văn hóa khác nhau hoặc có sở thích cá nhân khác nhau có thể chọn các loại trang phục khác nhau. Bên cạnh đó, khi một công ty đặt nhiều ý nghĩa hơn vào chất lượng công việc, nó đảm bảo rằng nhân viên được đánh giá dựa trên kỹ năng, trình độ và đóng góp của họ thay vì ngoại hình. Cách tiếp cận này khuyến khích bầu không khí sôi động, nơi mà nhân viên được đánh giá cao về quan điểm và khả năng của họ.

Tổng kết lại, mặc dù có một số lợi ích khi chú ý đến trang phục của nhân viên, việc tập trung cao hơn vào chất lượng công việc thay vì trang phục sẽ cải thiện năng suất, thúc đẩy sự đa dạng trong môi trường làm việc và công nhận năng lực cũng như đóng góp của họ.

 

KEY VOCABULARY

 
  1. Contentious (adjective): Tranh cãi (cuộc tranh luận gay gắt)
  2. Allocate (verb): Phân bổ
  3. Cognitive (adjective) resources (noun): Tài nguyên nhận thức
  4. Foster (verb): Thúc đẩy
  5. Paramount (adjective) importance (noun): Sự quan trọng hàng đầu
  6. Employee (noun) morale (noun): Tinh thần làm việc của nhân viên
  7. Nurture (verb): Nuôi dưỡng
  8. Vibrant (adjective) atmosphere (noun): Bầu không khí sôi động
 

 

Bài mẫu IELTS Writing Tháng 8/2023

IELTS Writing 31/8/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1 

Đề bài - ngày 31/8/2023

 

OUTLINE:

  • Introduction:
    • Describe the bar chart's focus on financial aid changes over two years from 2008.
  • Overview:
    • Highlight key trends: rising aid from the United States, Germany, and the United Kingdom, contrasting with Japan's decline, and stable aid from the Netherlands and Sweden.
  • Body:
    • United States and United Kingdom:
      • Discuss their similar initial patterns and subsequent changes.
    • Germany and Japan:
      • Analyze distinct trends in Germany's rise and Japan's fluctuation.
    • Netherlands and Sweden:
      • Note the consistent aid levels in both countries.

Sample answer: (Band 7.0+)
 

The bar chart depicts the changes in financial aid allocated by six affluent nations to economically disadvantaged countries over a span of two years, commencing in 2008. 

Overall, the United States, Germany, and the United Kingdom displayed an upward trend in their contributions, while the reverse was true for Japan. Conversely, the Netherlands and Sweden's aid remained relatively stable throughout the period.

In terms of the United States and the United Kingdom, both nations, within the initial year, exhibited similar patterns with the former experiencing a decrease in aid of $2 billion , while the latter saw a decline to $11 billion. However, the subsequent year witnessed a significant surge in the US’s figure to $25 billion, accompanied by a gradual rise in UK aid to $13 billion. 

Turning to Germany and Japan, distinct trends emerged. Germany's aid notably increased from $10 billion to $15 billion, whereas Japan’s aid initially dipped by $2 billion to $10 billion before rebounding to $11 billion over the two-year period. In contrast, the financial contributions from the Netherlands and Sweden remained relatively constant, hovering just below $10 billion until 2010.
 

(185 words - Written by Việt Úc) 

 

BÀI DỊCH: 

Biểu đồ cột mô tả sự thay đổi trong việc phân bổ viện trợ tài chính của sáu quốc gia giàu có cho các nước có hoàn cảnh kinh tế khó khăn trong khoảng hai năm, bắt đầu từ năm 2008.

Theo tổng quan, Mỹ, Đức và Anh có xu hướng tăng về khoản đóng góp của họ, trong khi điều ngược lại xảy ra với Nhật Bản. Mặt khác, việc hỗ trợ từ Hà Lan và Thụy Điển duy trì tương đối ổn định trong suốt giai đoạn này.

Liên quan đến Mỹ và Anh, cả hai quốc gia này, trong năm đầu tiên, có sự tương đồng, khi Mỹ giảm đáng kể trong viện trợ là 2 tỷ đô la, trong khi Anh có sự suy giảm đến 11 tỷ đô la. Tuy nhiên, năm tiếp theo chứng kiến sự tăng đáng kể trong số liệu của Mỹ lên đến 25 tỷ đô la, cùng với sự tăng nhẹ về viện trợ của Anh lên tới 13 tỷ đô la.

Đối với Đức và Nhật Bản, đã có sự xuất hiện những xu hướng riêng biệt. Viện trợ của Đức đã tăng mạnh từ 10 tỷ đô la lên đến 15 tỷ đô la, trong khi viện trợ của Nhật Bản ban đầu giảm 2 tỷ đô la xuống còn 10 tỷ đô la trước khi tăng lên thành 11 tỷ đô la trong khoảng hai năm này. Ngược lại, sự đóng góp tài chính từ Hà Lan và Thụy Điển duy trì mức ổn định tương đối, dao động gần dưới 10 tỷ đô la cho đến năm 2010.

 

KEY VOCABULARY

  1. Allocated (v3): Giao hoặc phân phát.
     
  2. Affluent (adjective): Giàu hoặc thịnh vượng.
     
  3. Economically disadvantaged (adjective): Gặp khó khăn về tài chính hoặc thuộc diện nghèo đói.
     
  4. Commencing (verb): Bắt đầu hoặc khởi đầu.
     
  5. Contributions (noun): Sự đóng góp hoặc việc cung cấp trợ giúp.
     
  6. Exhibited (v3): Hiển thị hoặc thể hiện.
     
  7. Rebounding (verb): Phục hồi hoặc bật lại.
     
  8. Hover (verb): Ở gần một mức giá trị hoặc mức độ cụ thể.
 

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 31/8/2023

OUTLINE: 

A. Introduction

  • Mention the growing trend of corporations using sports events for brand recognition.
  • Highlight the opposing views on this practice.
  • Present your opinion on its impact.

B. Body 1:

Negative Impact on Viewers 

Excessive Advertising

1. Distracts viewers from the game.

2. Disrupts immersion and emotional engagement. 

E.g. Evident during prestigious events like the FIFA World Cup → Fans' concerns about commercial interruptions. 

Diminished Excitement

1. Interruptions disrupt the game's flow.

2. Viewers focus more on advertisements than the game.

C. Body 2:

Positive effects on public development programs >< Challenges in Financial Support:

1. Benefits are often limited to popular sports

2. Marginalization of Emerging Athletes

E.g.Hindrance to growth and recognition of niche sports.

⇒ Challenges for lesser-known athletes in attracting sponsors.

D. Conclusion

Recap the prevalence of corporate involvement in sports.

Reiterate your belief in the negative impact despite some benefits.

 

SAMPLE ANSWER: (Band 7.5+)


The utilization of sports events by major corporations to boost brand recognition has indeed gained popularity. Although some argue that this practice undermines their integrity, I believe that the negative involvement of large companies has had an impact on the sports industry.

To begin with, corporate involvement in sporting events can have a catastrophic consequence on viewers due to the excessive advertising. The constant stream of commercials has been distracting viewers from the game, disrupting their immersion and emotional engagement. This is especially evident during prestigious events like the FIFA World Cup, where fans have expressed concerns about frequent interruptions for commercials. Not only do these interruptions disrupt the flow of the game but also diminish its excitement. As a result, viewers will find themselves more focused on the advertisements rather than the actual game, which hampers their overall viewing experience. 

While it is true that sponsorships can have positive effects on public development programs, critics argue that these benefits are often limited to popular sports, so less popular ones and emerging athletes may face challenges in accessing financial support. This marginalization can hinder the growth and recognition of these physical activities, making it difficult for athletes to reach their full potential. For instance, while high-profile athletes like football players may secure lucrative sponsorship deals, many lesser-known ones in niche sports struggle to attract sponsors. Consequently, they will face financial constraints that detrimentally affect their ability to develop and excel in their respective fields.

In conclusion, sporting competitions used as platforms for major corporations to enhance brand recognition have become a prevalent approach. Despite certain benefits offered by  such sponsorships, I firmly believe that the negativity of corporate involvement in sports cannot be ignored.

 

(284 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

 

Sự sử dụng các sự kiện thể thao bởi các tập đoàn lớn để quảng bá hình ảnh thương hiệu đã thực sự trở nên phổ biến. Mặc dù có người cho rằng việc này làm suy giảm tinh thần thể thao, tôi tin rằng sự tham gia của các công ty lớn đã có ảnh hưởng tiêu cực đối với ngành thể thao.

Sự tham gia của các công ty trong các sự kiện thể thao có thể có hậu quả xấu đối với người xem do sự quảng cáo quá mức. Sự liên tục xuất hiện của quảng cáo đã làm mất tập trung của người xem khỏi trận đấu, làm gián đoạn sự tương tác và cảm xúc của họ. Điều này đặc biệt rõ ràng trong các sự kiện uy tín như World Cup FIFA, người hâm mộ đã bày tỏ lo ngại về sự gián đoạn liên tục bởi các quảng cáo. Không chỉ những điều này làm gián đoạn mạch của trận đấu mà còn làm giảm đi sự hào hứng của người xem. Hậu quả là người xem sẽ tập trung nhiều hơn vào các quảng cáo chứ không phải vào trận đấu thực sự, điều này làm ảnh hưởng đến trải nghiệm của họ.

Mặc dù đúng là việc tài trợ có thể có tác động tích cực đối với các chương trình phát triển cộng đồng, nhưng có người cho rằng những lợi ích này thường chỉ được dành cho các môn thể thao phổ biến, do đó các môn thể thao ít phổ biến và các vận động viên mới nổi có thể phải đối mặt với khó khăn trong việc tiếp cận hỗ trợ tài chính. Sự phụ thuộc này có thể cản trở sự phát triển của các hoạt động thể thao này, làm cho việc tối đa hóa tiềm năng của động viên trở nên khó khăn. Ví dụ, trong khi các vận động viên nổi tiếng như cầu thủ bóng đá có thể đảm bảo được các thỏa thuận tài trợ có giá trị, nhiều vận động viên ít nổi tiếng trong các môn thể thao đặc thù gặp khó khăn trong việc thu hút nhà tài trợ. Do đó, họ có thể phải đối mặt với hạn chế tài chính, ảnh hưởng xấu đến khả năng phát triển và thành công của họ trong các lĩnh vực riêng của họ.

 

Kết luận, các cuộc thi thể thao được sử dụng như là nền tảng để các tập đoàn lớn nâng cao hình ảnh thương hiệu đã trở thành một phương thức phổ biến. Mặc dù có những lợi ích cụ thể được đề xuất bởi các tài trợ như vậy, tôi tin rằng không thể bỏ qua sự tiêu cực của sự tham gia của các công ty trong ngành thể thao.

 

KEY VOCABULARY

  1. Undermines (v) - Làm yếu hoặc làm mòn nền tảng hoặc tính chất của một điều gì đó.
     
  2. Corporate (adj) involvement (n) - Sự tham gia hoặc tiếp xúc của các công ty lớn vào một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.
     
  3. Catastrophic (adj) - Gây ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc hậu quả tiêu cực
     
  4. Immersion (n) - Sự tham gia hoặc tiếp xúc mạnh mẽ vào một hoạt động hoặc trải nghiệm.
     
  5. Prestigious (adj) - Có danh tiếng cao hoặc địa vị cao
     
  6. Marginalization (n) - Hành động làm cho đối tượng trở nên không quan trọng hoặc ảnh hưởng ít.
     
  7. Niche sports (collocation) - Các môn thể thao ít phổ biến.
     
  8. Financial (adj) constraints (n) - Hạn chế hoặc ràng buộc liên quan đến tài chính

 

IELTS Writing 26/8/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1 

Đề bài - ngày 26/8/2023

 

Phân tích

I. Mở bài

  • So sánh sự khác biệt giữa công cụ cắt A và B trong thời kỳ Đồ đá và nhấn mạnh sự phát triển trong thiết kế.

II. Tổng quan

  • Sự khác biệt giữa công cụ A và B
  • Công cụ A: Đơn giản
  • Công cụ B: Kích thước lớn hơn, hình dạng tinh tế

III. Thân bài 1

  • Mô tả công cụ A

IV. Thân bài 2

  • Mô tả công cụ B
  • Tích hợp sự so sánh vào sự phát triển trong thiết kế.
  • Xác nhận rằng công cụ B thể hiện sự tiến bộ so với công cụ A.

V. Tổng kết

 

Sample answer:  (band 7.5+)

The illustration compares two cutting tools, A and B, created by our ancestors at two distinct periods in the Stone Age. 

Overall, there are significant differences between these tools, particularly in their appearance. Tool A appears simpler, while tool B has a more refined shape and is larger in size

Starting with the 1.4 million-year-old tool A, it measures approximately 9 centimeters in height and is about 1-2 centimeters thick. The front view reveals a rough surface with unplanned cuts that result in rough edges and a tapering finishSimilar incisions can be observed on the other side, creating a sharp top.

Moving on to the cutting tool B from 800,000 years ago, it is substantially bigger than tool A, standing over 10 centimeters tall while maintaining a similar thickness. Notably, when viewed from the front and back, tool B exhibits a more refined exterior shape, resembling a pointed top and a smooth, curved bottom, reminiscent of a water drop. Additionally, tool B appears straighter and sharper than tool A when viewed from the side. 

In short, the comparison between these two cutting tools highlights the evolution and improvement in their design over time. Tool B demonstrates advancements in shape and size, with a more refined and functional appearance compared to the simpler tool A.

(217 words - Written by Việt Úc)

 

Bài dịch

Hình minh họa so sánh hai công cụ cắt, A và B, được tạo ra bởi tổ tiên chúng ta trong hai giai đoạn khác nhau trong thời kỳ Đồ đá. 

Theo tổng quan, có sự khác biệt đáng kể giữa hai công cụ này, đặc biệt là về diện mạo. Công cụ A có vẻ đơn giản hơn, trong khi công cụ B có hình dáng tinh tế hơn và lớn hơn về kích thước. 

Bắt đầu với công cụ A từ cách đây 1,4 triệu năm, nó có chiều cao khoảng 9 centimet và dày khoảng 1-2 centimet. Xem xét từ mặt trước, ta thấy bề mặt gồ ghề với những đường cắt ngẫu nhiên, tạo ra các cạnh gồ ghề và một phần đầu nhọn. Các vết cắt tương tự cũng có thể quan sát được ở mặt phía khác, tạo thành một đỉnh nhọn. 

Tiếp theo là công cụ cắt B từ cách đây 800.000 năm, nó lớn hơn đáng kể so với công cụ A, có chiều cao hơn 10 centimet trong khi vẫn giữ nguyên độ dày tương tự. Đáng chú ý, khi xem từ mặt trước và mặt sau, công cụ B có hình dáng bên ngoài tinh tế hơn, có một đỉnh nhọn và một phần thân dưới tròn, giống như một giọt nước. Ngoài ra, so với công cụ A, công cụ B có vẻ thẳng hơn và sắc bén hơn khi nhìn từ bên cạnh. 

Tóm lại, sự so sánh giữa hai công cụ cắt này nhấn mạnh sự tiến hóa và cải tiến trong thiết kế của chúng theo thời gian. Công cụ B thể hiện sự tiến bộ về hình dạng và kích thước, với diện mạo tinh tế và chức năng tốt hơn so với công cụ đơn giản A.

 

KEY VOCABULARY

 

  • larger in size (adjective + preposition + noun): Lớn hơn về kích thước.
  • rough surface (adjective + noun): Bề mặt gồ ghề.
  • tapering finish (noun + noun): Một đầu hoàn thiện thuôn dài.
  • similar incisions (adjective + noun): Sự chạm khắc tương tự.
  • exhibits a more refined exterior shape (verb + determiner + adjective + noun + noun): Thể hiện một hình dáng bề ngoài tinh tế hơn.
  • resembling a pointed top (verb + determiner + adjective + noun): Giống như đỉnh nhọn.
  • reminiscent of (adjective + preposition): Gợi nhớ đến.
  • advancements in shape and size (noun + preposition + noun + conjunction + noun): Sự tiến bộ về hình dáng và kích thước.
  • evolution and improvement (noun + conjunction + noun): Sự tiến hóa và cải thiện.
  • compared to (verb + preposition):  So với

 

 

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 26/8/2023

Phân tích

Mở bài: 

  • Gia tăng béo phì ở trẻ em dẫn đến các vấn đề sức khỏe do cân nặng quá mức, là vấn đề toàn cầu đáng lo ngại.
  • Một số cho rằng chính phủ nên đảm nhiệm trách nhiệm chính trong vấn đề này, nhưng tôi tin vào phương án hợp tác giữa cha mẹ, trường học và cộng đồng.

Thân bài 1: 

  • Chính phủ có thể khuyến khích sức khỏe cộng đồng, nhưng trách nhiệm quan trọng vẫn nằm ở phụ huynh.
  • Phụ huynh giáo dục con về thói quen ăn uống cân đối và khuyến khích hoạt động thể chất, từ đó tạo thói quen tốt cho con.
  • Chính phủ nên cung cấp giáo dục và tài nguyên để người dân có thể chọn lựa lối sống lành mạnh.

Thân  bài 2: 

  • Ý kiến rằng chính phủ có thể tạo môi trường ưu tiên lựa chọn lành mạnh để chống lại béo phì ở trẻ em. Điều này có thể thực hiện bằng cách đầu tư vào không gian công cộng tích cực, như công viên và cơ sở thể thao, khuyến khích hoạt động thể chất.
  • Tuy nhiên, chính phủ cần giải quyết ưu tiên về các vấn đề khác vì nguồn lực hạn chế.

Kết bài: 

  • Để giải quyết tình trạng béo phì, cần sự hợp tác từ cả chính phủ, trường học, cộng đồng và phụ huynh.

Sample answer: (band 7.5+)

The surge in childhood obesity, leading to health complications due to excessive weight, has been a significant concern globally. While some assert that the government should solely manage this challenge, I wholeheartedly believe a cooperative approach involving parents, schools, and communities is essential.

Although governments can play a role in promoting public health, the primary responsibility ultimately rests with parents who are holding a crucial part in educating their children about balanced eating habits and encouraging regular physical activity. By setting a good example and providing nutritious meals at home, they can instill lifelong habits in their children. Governments, instead of being the sole problem-solvers, should channel their efforts into providing education and resources that empower individuals to opt for healthier choices. A good case in point is Japan, where childhood obesity rates remain relatively low. This is largely attributed to parents who prioritize wholesome dietary practices and encourage their children's participation in extracurricular activities, thereby setting a precedent for a healthier generation.

It is often argued that governments have the power to shape an environment that fosters healthy choices to combat childhood obesity. This can be achieved through investments in the development of safe public spaces, such as parks and sports facilities, which promote physical activity. Nevertheless, governments must prioritize pressing issues due to limited resources. Instead of solely targeting childhood obesity, they should address social determinants of health like poverty and healthcare access. For instance, in developing countries, large-scale interventions may be challenging.Thus, addressing the increasing obesity rate will require a collaborative effort involving not only the government but also schools, communities, healthcare providers, and parents. Placing the sole responsibility on the government may overlook the importance of collective action and shared responsibility in tackling this issue.

In conclusion, while governments shape health-promoting environments, parents hold pivotal responsibility in educating children about balanced eating and physical activity. Collaborative, sector-wide efforts are crucial to effectively address childhood obesity alongside governmental roles.

(323 words - Written by Việt Úc)

 

Bài dịch

Sự gia tăng béo phì ở trẻ em, dẫn đến những biến chứng sức khỏe do cân nặng quá mức, đã và đang là một vấn đề đáng lo ngại trên toàn cầu. Trong khi một số người cho rằng chính phủ nên chịu trách nhiệm chính trong vấn đề này, tôi tin rằng một phương án hợp tác giữa cha mẹ, trường học và cộng đồng là cần thiết.

Mắc dù chính phủ có thể đóng vai trò trong việc khuyến khích sức khỏe cộng đồng, trách nhiệm chính cuối cùng vẫn nằm ở phụ huynh. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái về thói quen ăn uống cân đối và khuyến khích hoạt động thể chất đều đặn. Bằng cách đưa ra hình mẫu tốt và cung cấp những bữa ăn bổ dưỡng tại nhà, phụ huynh có thể tạo cho con cái những thói quen lâu dài. Chính phủ, thay vì là người giải quyết vấn đề một mình, nên tập trung vào việc cung cấp giáo dục và nguồn lực để tạo điều kiện cho mọi người có thể lựa chọn một lối sống lành mạnh. Một ví dụ điển hình là Nhật Bản, nơi tỷ lệ béo phì ở trẻ em vẫn thấp. Điều này chủ yếu được ghi nhận nhờ các bậc cha mẹ ưu tiên thực hành chế độ ăn uống lành mạnh và khuyến khích con cái tham gia các hoạt động ngoại khóa, từ đó tạo tiền đề cho một thế hệ khỏe mạnh hơn.

Có ý kiến cho rằng chính phủ có quyền tạo ra một môi trường thúc đẩy sự lựa chọn lành mạnh để chống lại béo phì ở trẻ em. Điều này có thể được đạt được thông qua việc đầu tư vào việc phát triển không gian công cộng mang tính tích cực, như công viên và cơ sở thể thao, để khuyến khích hoạt động thể chất. Tuy nhiên, chính phủ cần phải ưu tiên giải quyết các vấn đề cấp bách khác do nguồn lực hạn chế. Thay vì chỉ tập trung vào giải quyết vấn đề béo phì ở trẻ em, họ nên đối phó với các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe như nghèo đói và chăm sóc sức khỏe. Ví dụ, ở các nước đang phát triển, các biện pháp quy mang mô lớn có thể gặp nhiều khó khăn. Do đó, việc giải quyết tình trạng béo phì sẽ cần sự hợp tác không chỉ từ chính phủ mà còn các từ trường học, cộng đồng, cơ sở y tế và phụ huynh. Đặt trách nhiệm duy nhất lên chính phủ có thể bỏ qua tầm quan trọng của hành động hợp tác và trách nhiệm chung trong giải quyết vấn đề này.

Tóm lại, trong khi chính phủ tạo ra môi trường thúc đẩy sức khỏe, phụ huynh cần đảm nhiệm trách nhiệm quan trọng trong việc giáo dục trẻ em về chế độ ăn uống cân đối và hoạt động thể chất. Nỗ lực hợp tác trên toàn ngành cùng với của chính phủ là cần thiết để đối phó với béo phì ở trẻ em hiệu quả hơn.

 

KEY VOCABULARY

  • Surge (noun): Sự gia tăng đột ngột
  • Health complications (noun): Biến chứng về sức khỏe
  • Cooperative (adjective) approach (noun): Phương pháp hợp tác
  • Primary responsibility (noun) ultimately rests with parents: Trách nhiệm chính yếu cuối cùng nằm ở phụ huynh
  • Sole (adjective) problem-solvers (noun): Người giải quyết vấn đề duy nhất
  • Extracurricular (adjective) activities (noun): Các hoạt động ngoại khóa
  • Set a precedent (verb phrase): Tạo tiền lệ
  • Pressing (adjective) issues: Các vấn đề cấp bách
  • Social (adjective) determinants (noun): Điều chỉnh những yếu tố xã hội
  • Large-scale (adjective) interventions  : Biện pháp quy mô lớn 
  • Collaborative (adjective) effort (noun): Nỗ lực hợp tác
  • Pivotal (adjective) responsibility (noun) : Trách nhiệm chính yếu

 

 

IELTS Writing 19/8/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1 
  • Đề bài - ngày 19/8/2023

  • Phân tích

Mở bài:
Biểu đồ cho thấy sự biến động trong tỷ lệ thất nghiệp và số liệu di cư ở Ireland trong khoảng thời gian 20 năm, từ năm 1988 đến năm 2008. 
Thân bài:
Đoạn thân bài đầu tiên phân tích sự trái ngược giữa số lượng người di cư và tỷ lệ thất nghiệp.
Đoạn thân bài thứ hai mối tương quan giữa số lượng người di cư và tỷ lệ thất nghiệp, khi cả hai đều có một xu thế tương tự trong suốt giai đoạn tiếp theo.

 

  • SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

The provided graph illustrates the fluctuations in the unemployment rate and emigration figures in Ireland over a 20-year period, from 1988 to 2008. 

Overall, there was a noticeable decrease in Ireland's unemployment rate, accompanied by a consistent decline in the number of individuals leaving the country for the majority of the examined time frame.

Commencing with 60,000 individuals leaving the country in 1988, Ireland experienced a substantial surge in the emigration figure, with an increase of over 30,000 individuals to reach approximately 70,000 after 2 years. Conversely, the unemployment rate demonstrated a moderate decline from around 16% to 14% during this timeframe.

From then onwards, the data reveals a correlation between the number of emigrants and the unemployment rate, as both exhibited a similar pattern over the given period.To be more specific, after significantly decreasing from around 60,000 in 1990 to only 30,000, the former suddenly climbed to nearly 50,000 in 2008. In contrast, the latter marginally rose by 1%  in 1992. It then saw a steady decrease, reaching a low of approximately 5% in 2000, before remaining relatively stable and rising to nearly 9% in 2008.

(194 words -Written by Việt Úc)

  • Bài dịch:

Biểu đồ cung cấp cái nhìn về sự biến động của tỷ lệ thất nghiệp và số liệu về di cư ở Ireland trong khoảng thời gian 20 năm, từ năm 1988 đến năm 2008. 

Nhìn chung, tỷ lệ thất nghiệp ở Ireland đã giảm đáng kể, đi kèm với sự suy giảm liên tục trong số lượng người rời khỏi đất nước trong phần lớn khung thời gian được xem xét. 

Bắt đầu với 60.000 người rời khỏi đất nước vào năm 1988, Ireland đã trải qua một sự tăng mạnh trong số liệu di cư, với sự gia tăng hơn 30.000 người để đạt khoảng 70.000 người sau 2 năm. Ngược lại, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm một cách vừa phải từ khoảng 16% xuống còn 14% trong khoảng thời gian này. 

Từ đó trở đi, dữ liệu cho thấy một mối tương quan giữa số lượng người di cư và tỷ lệ thất nghiệp, vì cả hai đều cho thấy một mẫu tổng quát trong khoảng thời gian đã cho. Cụ thể hơn, sau khi giảm đáng kể từ khoảng 60.000 vào năm 1990 xuống còn 30.000, số liệu di cư đột ngột tăng lên gần 50.000 vào năm 2008. Ngược lại, tỷ lệ thất nghiệp tăng nhẹ 1% vào năm 1992. Sau đó, nó giảm dần, đạt mức thấp khoảng 5% vào năm 2000, trước khi ổn định và tăng lên gần 9% vào năm 2008.

 

  • KEY VOCABULARY

1.Emigration figures (noun phrase): The numerical data representing the number of people leaving a country to settle in another.

2. Accompanied by (collocation) : Happening at the same time or together with something else.

3. Consistent decline (noun phrase): A steady and continuous decrease over a specific period without significant fluctuations.

4. Commencing with (collocation): Beginning with or starting from a certain point.

5. Substantial surge (noun phrase): A significant and sudden increase in quantity or intensity.

6. Conversely (adv): In contrast or opposition to what was just mentioned.

7. Correlation between (collocation): A connection or relationship existing between two or more things, often indicating how changes in one might affect the other.

8. Remaining relatively stable (collocation): Staying mostly consistent or not showing significant changes.

 

 

   IELTS WRITING TASK 2
  • Đề bài - ngày 19/8/2023

 

 ​ĐỀ BÀI

The increase in the production of consumer goods results in damage to the natural environment.

What are the causes of this?

What can be done to solve this problem?

 

PHÂN TÍCH

  • Mở bài:
    • Tăng sản xuất hàng tiêu dùng gây ảnh hưởng xấu đến môi trường.
    • Phân tích nguyên nhân và giải pháp.
  • Thân bài 1: 
    • Nguyên nhân gây tăng sản xuất hàng tiêu dùng:
    • Quy trình sản xuất và vận chuyển gây ra hậu quả môi trường.
    • Sử dụng nhiên liệu không tái tạo và tạo khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • Thân bài 2: 
    • Giải pháp giảm hậu quả môi trường:
    • Ưu tiên đầu tư vào nguồn năng lượng thay thế.
    • Khuyến khích sản xuất bền vững.
  • Kết bài:
    • Tăng sản xuất hàng tiêu dùng ảnh hưởng môi trường.
    • Chính phủ cần đầu tư vào năng lượng thay thế và khuyến khích sản xuất bền vững cho một xã hội ý thức về môi trường.

 

SAMPLE ANSWER: (Band 7.5+)

The production of consumer goods has witnessed a significant increase in recent years, resulting in adverse consequences for the natural environment. This essay will examine the underlying causes of this issue and propose potential solutions to mitigate the environmental damage caused by unsustainable production practices.

The significant rise in consumer goods production is a major factor contributing to the environmental degradation, and it can be attributed to the manufacturing processes and transportation involved in the production. This appears to be because the manufacturing industries have been heavily dependent on non-renewable energy sources, particularly fossil fuels like coal and oil, which release substantial amounts of  carbon dioxide into the atmosphere. Consequently, this emission of carbon dioxide will lead to air pollution and the accumulation of greenhouse gases, ultimately causing global warming and climate change. Moreover, the excessive exploitation of natural resources, such as deforestation for timber and land clearance for agriculture, has further exacerbated the environmental damage. Not only do these activities result in the destruction of natural habitats for various species but also disrupt the delicate balance of ecosystems.

To mitigate this issue, by far the most obvious solution is for governments to prioritize investing in and exploring alternative sources of energy, such as solar power, wind power, and biofuels, and put these alternative energy sources into practice. These sources of energy have the potential to meet the growing energy demand without causing harmful effects on the environment.  A further step is to promote sustainable production practices. This can be achieved by encouraging companies to adopt eco-friendly technologies and practices. By doing so, governments can ensure that energy production is sustainable, minimizing the negative impact on the environment. It is imperative for authorities to take proactive measures to transition towards cleaner and more sustainable energy sources for a greener future.

In conclusion, the environment has been harmed by increased consumer goods production, relying on non-renewable energy and exploiting natural resources. Governments must invest in alternative energy and promote sustainable practices for a more environmentally-conscious society.

(335 words - Written by Việt Úc)

 

Bài dịch:

Sản xuất hàng tiêu dùng đã chứng kiến một sự tăng đáng kể trong những năm gần đây, gây ra hậu quả tiêu cực cho môi trường tự nhiên. Bài viết này sẽ xem xét những nguyên nhân cơ bản của vấn đề này và đề xuất các giải pháp tiềm năng để giảm thiểu thiệt hại môi trường do các phương pháp sản xuất không bền vững gây ra. 

Sự tăng đáng kể trong sản xuất hàng tiêu dùng là một yếu tố chính góp phần vào sự suy thoái môi trường, và điều này có thể được cho là do quy trình và vận chuyển liên quan đến sản xuất. Điều này có vẻ là do các ngành công nghiệp sản xuất đã phụ thuộc nặng nề vào các nguồn năng lượng không thể tái tạo, đặc biệt là nhiên liệu hóa thạch như than và dầu mỏ, tạo ra lượng khí carbon dioxide đáng kể vào không khí. Do đó, sự thải ra khí carbon dioxide này sẽ dẫn đến ô nhiễm không khí và tích tụ khí nhà kính, gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu. Hơn nữa, việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, chẳng hạn như phá rừng để lấy gỗ và tạo đất trồng nông nghiệp, đã làm tăng thêm thiệt hại môi trường. Những hoạt động này không chỉ gây phá hủy môi trường sống tự nhiên cho các loài động vật mà còn làm mất cân bằng của hệ sinh thái. 

Để giảm thiểu mức độ nghiêm trọng, một giải pháp rõ ràng nhất là chính phủ cần ưu tiên đầu tư và khám phá các nguồn năng lượng thay thế, như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và nhiên liệu sinh học, và đưa các nguồn năng lượng thay thế này vào thực tế. Những nguồn năng lượng này có tiềm năng đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà không gây hại lên môi trường. Giải pháp tiếp theo là khuyến khích các công ty áp dụng các công nghệ và phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường để thúc đẩy các phương pháp sản xuất bền vững. Bằng cách làm như vậy, chính phủ có thể đảm bảo việc sản xuất năng lượng sẽ mang tính bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực. Để tạo nên một tương lai với sự trong lành, các cấp chính quyền cần thực hiện các biện pháp tích cực để chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn. 

Tóm lại, môi trường đã bị tổn thương do sự tăng sản xuất hàng tiêu dùng, điều mà phụ thuộc vào năng lượng không thể tái tạo và khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức. Vì vậy, Chính phủ phải đầu tư vào năng lượng thay thế và thúc đẩy các phương pháp sản xuất mới, tích cực hơn để xây dựng một xã hội có ý thức bảo vệ môi trường hơn.

 

KEY VOCABULARY:

1. Adverse consequences: negative outcomes or effects 

2. Underlying causes: fundamental reasons or factors 

3. Mitigate: reduce or alleviate 

4. Environmental degradation: the deterioration or decline of the natural environment 

5. Non-renewable energy sources: resources such as fossil fuels that cannot be replenished 

6. Substantial amounts: significant quantities or large quantities

7. Accumulation: the gradual build-up or increase of something

8. Excessive exploitation: the overuse or depletion of resources beyond sustainable levels 

9. Land clearance: the removal of vegetation or structures from land 

10. Alternative sources of energy: different or renewable sources of power

11. Eco-friendly: environmentally friendly or sustainable 

12. Transition: a process of change or shifting 

 

 

 

 

 

 

Tham khảo các bài mẫu giải đề thi trước

 

 

   IELTS WRITING TASK 1 

Đề bài - ngày 14/9/2023

 

The pie chart below shows the class size in primary (elementary) schools in four states in Australia in 2010.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 
 
Tham khảo các bài mẫu giải đề thi trước

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 21/10/2023

 

The process diagram details the steps by which pineapples are produced for sale.

Summarize the information by selecting and reporting the main features.

 
 
Tham khảo các bài mẫu giải đề thi trước

Bài mẫu IELTS Writing Tháng 10/2023

IELTS Writing 09/11/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 09/11/2023

 

The charts below give information about the world's top three producers for four different dairy products (milk,cheese, butter, milk powder) in the year of 2012)

Summarize the information by selecting and reporting the main features.

 
 

IELTS Writing 1811/2023

 

 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 18/11/2023

 

The graph below shows a typical American and a Japanese office.

 
 

 

DÀN BÀI

I. Mở Bài

  • Giới thiệu về sự khác biệt trong môi trường làm việc của người Nhật và Mỹ

II. Tổng Quan

  • Sự khác biệt tổng quan về môi trường làm việc, đặc biệt trong việc bày trí bàn ghế và các lắp đặt tiện ích.

III. Thân Bài

Bố trí nội thất:

  • Nhân viên Mỹ: Bàn làm việc hình chữ L và ghế ở giữa

→ các cấp quản lý ngồi phía bên phải

  • Văn phòng Nhật: Bàn lớn cho làm việc nhóm và ghế ở cả hai dãy ghế ở cạnh bàn làm việc

→ quản lý khu vực ngồi đầu bàn của nhân viên kế bên quản lý khu vực ngồi 1 khu riêng

Tiện ích văn phòng:

  • Nhân viên Mỹ: Máy in, khu vực lưu trữ, hai phòng họp trong phòng làm việc nằm trong phòng làm việc, phía bên trái

Vị trí của cửa sổ:

  • Văn phòng Mỹ: Cửa sổ dọc theo bên hông
  • Văn phòng Nhật: Một cửa sổ duy nhất ở phía sau quản lý bộ phận

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

The  provided illustrations depict variations in the typical work environments of Japanese and American.

Overall, it is evident that differences are observable in the layout of furniture, specifically tables and chairs, as well as the positioning of windows. Additionally, the disparity extends to the range of amenities accessible within the office's confines.

Regarding the arrangement of tables and chairs,  American employees are assigned individual L-shaped desks accompanied by seats, centrally positioned in the room, whereas Japanese offices feature expansive collaborative tables designed for group work, flanked by chairs on either side for staff members. Notably, the workspaces for American managers, located to the right, are distinct from those allocated to the staff. This is quite different from those in the Japanese work environment, where a chair, at one end of the tables, is designated for a section manager, situated adjacent to a furnished area for a department manager.

Turning to the provision of facilities, unlike Japanese office workers, American counterparts are supported by various amenities such as a printer copier, a storage room and two conference rooms, all conveniently placed on the left side of the interior. Furthermore, American offices’ windows are positioned along the sides, while Japanese workplaces have a sole one behind the department supervisor.

(207 words - Written by Việt Úc)

BÀI DỊCH

Hình minh họa được cung cấp sự biến đổi trong môi trường làm việc điển hình của người Nhật và người Mỹ.

Nhìn chung, có sự khác biệt rõ ràng trong cách bố trí nội thất, đặc biệt là bàn và ghế, cũng như vị trí của cửa sổ. Hơn nữa, sự khác biệt này cũng có thể thấy trong cách tiện ích được lắp đặt trong văn phòng.

Đối với sự bố trí bàn và ghế, nhân viên Mỹ được cung cấp bàn làm việc hình chữ L kèm theo ghế ở giữa phòng, trong khi văn phòng Nhật có bàn lớn phù hợp cho làm việc nhóm và ghế nằm ở cả hai dãy ở cạnh bên của bản làm việc. Đáng chú ý hơn, không gian làm việc cho các quản lý Mỹ nằm ở bên phải, khá khác biệt so với cấp nhân viên. Điều này khá khác biệt so với môi trường làm việc ở Nhật Bản, nơi quản lý khu vực ngồi ở đầu bàn làm việc chung với nhân viên, kế bên vị trí của một quản lý bộ phận.

Đối với các tiện nghi trong phòng làm việc, khác với văn phòng Nhật, người Mỹ được hỗ trợ bởi nhiều tiện nghi như máy in sao, một khu vực lưu trữ và hai phòng họp, tất cả được lắp đặt thuận tiện ở cánh trái của phòng làm việc. Hơn nữa, cửa sổ của văn phòng Mỹ được đặt dọc theo bên hông, trong khi nơi làm việc ở Nhật Bản chỉ có một cửa sổ duy nhất ở phía sau quản lý bộ phận. 

KEY VOCABULARY 

  • Observable (adjective): có thể quan sát được
  • Disparity (noun): sự chênh lệch
  • Expansive (adjective): rộng lớn, mở rộng
  • Distinct (adjective): rõ ràng, khác biệt
  • Furnished (adjective): được trang bị nội thất
  • Provision (noun): sự cung cấp, việc chuẩn bị
  • Amenity (noun): tiện ích

 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 18/11/2023

 

 

Fewer and fewer people today write by hand using a pen pencil or brush. What are the reasons? Is this a positive or a negative development?

 
 

 

DÀN BÀI
 

I. Mở bài

  • Mô tả tình trạng giảm viết tay khi số hóa nổi lên →  lý do và ảnh hưởng của hiện tượng này

II. Thân bài 1: Nguyên nhân giảm viết tay
Do sự tiến bộ của công nghệ:

  • Công cụ hiện đại → sự nhanh chóng và tính hiệu quả hơn.
  • Nhu cầu sử dụng email và các nền tảng số tại nơi làm việc → giảm thiểu việc cần phải viết tay.

Đổi mới trong nhu cầu trao đổi thông tin:

  • Thích ứng với sự thay đổi trong việc trao đổi thông tin.
  • Trong thế giới ngày nay → sự hiệu quả và tính tiện lợi đang chiếm ưu tiên ⇒  làm cho việc viết tay trở nên tốn thời gian và ít thực tế hơn so với các công cụ hiện đại. 

III. Thân bài 2: Thuận lợi và bất lợi
Thuận lợi từ của công nghệ:

  • Cải thiện đáng kể hiệu suất giao tiếp.
  • Các thiết bị thông minh mang lại →  tương tác tức thì ⇒ tăng năng suất trong xã hội hiện nay.
  • Sự thuận tiện trong việc lưu trữ và truy xuất thông tin số hóa →  mà văn bản viết tay có thể khó khăn để đạt được.

Sự cần thiết của sự cân bằng:

  • Sự thuận lợi của công nghệ  → không nên làm  mất đi kỹ năng của việc viết tay.
  • Cần có một sự cân bằng giữa ưu điểm của số hóa và trao đổi thông tin theo cách truyền thống.

IV. Kết Luận:

  • Tóm tắt nguyên nhân
  • Chấp nhận ưu điểm của công nghệ + giữ nguyên bản chất của giao tiếp truyền thống ⇒ một phương pháp toàn diện và cân bằng.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+)

Never before has there been such a significant reduction in manual writing as digital alternatives have gained prominence, causing concerns about the reasons behind this trend and whether it brings about merits or demerits. 

To commence with, the primary factor contributing to the decline in handwriting skills can be attributed to technological advancements. It is evident that the increasing prevalence of technology has led to a heavy reliance on electronic devices for various tasks, such as composing emails, creating documents, and sending messages. These modern tools offer the convenience of typing, which is faster and more efficient. Consequently, many workplaces now mandate communication through emails and digital platforms, diminishing the necessity for a handwritten approach. Another rationale behind this phenomenon is the need for individuals to adapt to evolving information exchange demands. Specifically, in today's fast-paced world, efficiency and comfort take precedence, rendering handwriting as time-consuming and less practical when compared to digital substitutes.

Furthermore, it is undeniable that technical breakthroughs have significantly improved the effectiveness of communication. This is because the speed of sending an email or typing a message on a smartphone allows for instantaneous interaction, fostering productivity in today's  fast-moving society, not to mention the convenience of storing and retrieving information digitally which provides a level of accessibility that handwritten documents may struggle to match. However, it can be argued that efficiency should not come at the cost of losing valuable skills associated with traditional handwriting. Therefore, when embracing technological progress, there is a compelling need to strike a balance that preserves the merits of both digital and traditional forms of writing.

In conclusion, the decrease in handwriting stems from developed technologies and information exchange needs. Personally, while acknowledging the benefits of technology, it is crucial to uphold the essence of traditional communication methods for a comprehensive and balanced approach.

(303 words - Written by Việt Úc)

 

BÀI DỊCH

Từ trước đến nay chưa từng có sự giảm đến như vậy trong việc viết bằng tay như hiện nay khi các công cụ kỹ thuật số càng trở nên phổ biến, gây ra lo ngại về nguyên nhân đằng sau xu hướng này và liệu nó mang lại lợi ích hay tác hại. 

Để bắt đầu, yếu tố chính góp phần vào việc giảm kỹ năng viết bằng tay có thể được quy về sự tiến bộ công nghệ. Rõ ràng, việc gia tăng sự phổ biến của công nghệ đã dẫn đến sự phụ thuộc nặng nề vào các thiết bị điện tử khi làm các nhiệm vụ, như viết email, tạo tài liệu và gửi tin nhắn. Các công cụ hiện đại này cung cấp sự tiện lợi của việc đánh máy, nhanh chóng và hiệu quả hơn. Do đó, nhiều nơi làm việc hiện nay đòi hỏi giao tiếp thông qua email và các nền tảng công nghệ, làm giảm sự cần thiết của việc viết bằng tay. Một lý do khác của xu thế này là sự cần thiết cho cá nhân thích nghi với yêu cầu trao đổi thông tin. Cụ thể, trong thế giới ngày nay với nhịp sống nhanh, hiệu suất và sự thoải mái đang được ưu tiên, làm cho việc viết bằng tay tốn thời gian hơn và ít thực tế hơn so với các nền tảng công nghệ khác.

Mặc dù không thể phủ nhận rằng những đột phá kỹ thuật đã cải thiện đáng kể hiệu suất giao tiếp. Điều này là bởi vì tốc độ gửi email hoặc gõ tin nhắn trên điện thoại thông minh cho phép tương tác ngay lập tức, thúc đẩy năng suất trong xã hội hiện đại diễn ra nhanh chóng, chưa kể đến sự tiện lợi trong việc lưu trữ và truy xuất thông tin bằng hình thức số, mà tài liệu viết bằng tay có thể gặp khó khăn trong việc sánh kịp. Tuy nhiên, có thể cho rằng hiệu suất không nên bị trả giá bằng việc mất đi các kỹ năng liên quan đến việc viết bằng tay theo cách truyền thống. Do đó, khi chào đón sự tiến bộ công nghệ, cần có một sự cân bằng đáng kể để bảo tồn những lợi ích của cả việc viết số và việc viết bằng tay.

Tóm lại, sự giảm sút trong việc viết bằng tay bắt nguồn từ sự tiến bộ của công nghệ và nhu cầu trao đổi thông tin nhanh chóng. Cá nhân tôi thấy rằng bên cạnh việc nhận thức về lợi ích của công nghệ, điều quan trọng là phải giữ vững bản chất của các phương pháp giao tiếp truyền thống để có một cách tiếp cận toàn diện và cân bằng.

 

KEY VOCABULARY 

  • Prominence (n) sự nổi bật
  • Be attributed to (v) đặt làm nguyên nhân
  • Advancement (n) sự tiến bộ
  • Prevalence (n) sự phổ biến
  • Reliance (n) sự phụ thuộc
  • Diminish (v) giảm bớt
  • Rationale (n) lý do cơ bản
  • Precedence (n) sự ưu tiên
  • Substitute (n) sự thay thế
  • Breakthrough (n) đột phá
  • Instantaneous (adj) ngay tức thì
  • Comprehensive (adj) toàn diện

 

Tham khảo các bài mẫu giải đề thi trước
 
Bài mẫu IELTS Writing Tháng 11/2023
Tham khảo các bài mẫu giải đề thi trước
Đăng ký tư vấn - nhận ngay ưu đãi
Timeout !Get new captcha
Zalo