Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024 - Cập nhật liên tục nhanh nhất

10/01/2024

 

Bài mẫu IELTS Writing Tháng 12/2024

IELTS Writing 14/12/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 14/12/2024

Table shows the number of people from five European nations living in each other's countries in 2011.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The table illustrates the number of expatriates from Britain, Germany, Italy, Poland, and Spain living in each other's countries in 2011. 

Overall, Germany and Britain emerged as the primary destinations for expatriates, while Poland had the lowest level of inward migration but saw a significant outflow of its own nationals. 

To commence with, Germany stood out as the most favored location, hosting over 1.1 million immigrants from the other four nations. Among them, Italians formed the largest group, with more than 500,000 residing in Germany. In contrast, Poland had the smallest inflow of migrants, welcoming just 6,000 individuals. Despite this, a considerable number of Polish citizens moved abroad, with 550,000 choosing Britain and 426,000 relocating to Germany. 

Additionally, Britain ranked as the second most popular choice for expatriates, particularly for Polish nationals. However, it also had the smallest expatriate group, with only 71,000 Spanish citizens living there. Meanwhile, Spain attracted the highest number of British foreigners, with nearly 400,000 settling there, highlighting an imbalanced migration flow between the two countries. 

On the other hand, Italy and Poland were less prominent as destinations for migrants. Italy accommodated 196,000 expatriates, ranking below Germany, Britain, and Spain in popularity. Poland, despite its significant outward migration, remained the least attractive destination for the surveyed countries.

(219 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN Ý:

I. Mở bài:

  • Bảng minh họa số lượng người nước ngoài từ Anh, Đức, Ý, Ba Lan và Tây Ban Nha sinh sống tại các quốc gia này vào năm 2011.

II. Tổng quan:

  • Đức và Anh là điểm đến chính của người nhập cư.
  • Ba Lan có lượng người nhập cư thấp nhất nhưng ghi nhận sự di cư lớn từ công dân của mình.

III. Thân bài:

  1. Đức:
    • Điểm đến phổ biến nhất, với hơn 1,1 triệu người nhập cư từ bốn quốc gia khác.
    • Người Ý chiếm số lượng lớn nhất với hơn 500.000 người.
  2. Ba Lan:
    • Chỉ tiếp nhận 6.000 người nhập cư, ít nhất trong tất cả các quốc gia.
    • Có số lượng lớn người Ba Lan di cư, 550.000 đến Anh và 426.000 đến Đức.
  3. Anh:
    • Xếp thứ hai về độ phổ biến, đặc biệt với người Ba Lan.
    • Lượng người Tây Ban Nha tại Anh thấp nhất, chỉ 71.000 người.
  4. Tây Ban Nha và Ý:
    • Tây Ban Nha là nơi có nhiều người Anh nhất, gần 400.000 người.
    • Ý thu hút 196.000 người nhập cư, ít phổ biến hơn Đức, Anh và Tây Ban Nha.

 

 

BÀI DỊCH:

Bảng minh họa số lượng người nước ngoài từ Anh, Đức, Ý, Ba Lan và Tây Ban Nha sinh sống tại các quốc gia này vào năm 2011.

Nhìn chung, Đức và Anh là hai điểm đến chính cho người nhập cư, trong khi Ba Lan có mức nhập cư thấp nhất nhưng lại ghi nhận số lượng lớn công dân di cư ra nước ngoài.

Đầu tiên, Đức nổi bật là điểm đến được ưa chuộng nhất, với hơn 1,1 triệu người nhập cư từ bốn quốc gia khác. Trong số đó, người Ý chiếm tỷ lệ lớn nhất, với hơn 500.000 người sinh sống tại đây. Ngược lại, Ba Lan có số lượng người nhập cư thấp nhất, chỉ tiếp nhận 6.000 người. Tuy nhiên, rất nhiều công dân Ba Lan di cư ra nước ngoài, với 550.000 người đến Anh và 426.000 người đến Đức.

Bên cạnh đó, Anh là lựa chọn phổ biến thứ hai đối với người nhập cư, đặc biệt là công dân Ba Lan. Dẫu vậy, Anh có số lượng người Tây Ban Nha nhập cư thấp nhất, chỉ 71.000 người. Trong khi đó, Tây Ban Nha thu hút số lượng người Anh nhiều nhất, gần 400.000 người, cho thấy một sự chênh lệch trong dòng di cư giữa hai nước.

Mặt khác, Ý và Ba Lan kém nổi bật hơn như là điểm đến cho người nhập cư. Ý tiếp nhận 196.000 người, ít phổ biến hơn Đức, Anh và Tây Ban Nha. Ba Lan, mặc dù có dòng di cư lớn ra nước ngoài, lại là điểm đến ít hấp dẫn nhất trong số các quốc gia được khảo sát.

 

KEY VOCABULARY:

  • Expatriate (noun): Người sống ở nước ngoài
  • Inward migration (phrase): Nhập cư
  • Outflow (noun): Dòng chảy ra (di cư)
  • Prominent (adjective): Nổi bật
  • Accommodate (verb): Chứa, tiếp nhận
  • Imbalanced migration flow (phrase): Dòng di cư không cân bằng

 

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 14/12/2024

Some people think that the government should provide assistance to all kinds of artists including painters, musicians, poets. However, other people think that is a waste of money for providing this assistance. Discuss both these views and give your own opinion

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

In contemporary society, the role of government funding for the arts has sparked significant debate. While some argue that supporting artists such as painters, musicians, and poets is essential for cultural enrichment, others contend that such funding is a misallocation of public resources. This essay will explore both perspectives before presenting my view.

On the one hand, proponents of government assistance for artists highlight the indispensable role art plays in preserving cultural heritage and inspiring societal growth. Art, in its various forms, reflects the identity and values of a nation, ensuring traditions and stories are passed down through generations. By funding artists, governments can foster creativity, enabling artists to focus on producing meaningful work without financial constraints. Additionally, art has therapeutic and educational value, as it enhances emotional well-being and encourages critical thinking, making it a worthwhile investment for the overall development of society. For instance, national art exhibitions or music festivals, which rely on public funding, often showcase talent, attract tourists, and strengthen national pride.

On the other hand, critics argue that government resources should prioritize essential sectors such as healthcare, education, and infrastructure over artistic endeavors. They claim that many artists can seek private sponsorships or crowdfunding rather than relying on taxpayers' money. Moreover, not all forms of art yield tangible benefits to society; some projects may cater only to niche audiences or lack universal appeal, raising questions about their cost-effectiveness. For example, allocating funds to abstract or experimental art, which may not resonate with the majority, could be perceived as wasteful. Critics also point out that addressing pressing social issues like poverty or unemployment should take precedence over funding the arts, where financial intervention might have a more immediate and widespread impact.

In conclusion, while art undeniably enriches cultural heritage and fosters creativity, I believe that public funds should prioritize pressing societal needs to ensure that essential resources are not diverted from critical areas of public welfare.

(320 words - Written by Việt Úc)


Dàn bài

Mở Bài:

  • Tranh luận về vai trò của việc tài trợ nghệ thuật từ chính phủ.
  • Hỗ trợ nghệ sĩ để làm giàu văn hóa vs. phân bổ tài nguyên công cộng hợp lý hơn.
  • Đề cập bài viết sẽ xem xét cả hai trước khi đưa ra quan điểm cá nhân.

Thân Bài 1:
Quan điểm ủng hộ tài trợ nghệ thuật

  • Vai trò của nghệ thuật:
    • Phản ánh bản sắc văn hóa, truyền tải giá trị và lịch sử của quốc gia.
    • Duy trì và phát triển di sản văn hóa.
  • Lợi ích đối với xã hội:
    • Khuyến khích sáng tạo và giảm áp lực tài chính cho nghệ sĩ.
    • Giá trị giáo dục và trị liệu của nghệ thuật, giúp phát triển tư duy phản biện và sức khỏe tinh thần.
  • Ví dụ: Triển lãm quốc gia hoặc lễ hội âm nhạc được tài trợ công khai thu hút du khách và củng cố niềm tự hào dân tộc.

Thân Bài 2:
Quan điểm phản đối tài trợ nghệ thuật

  • Ưu tiên ngân sách:
    • Nguồn lực nên tập trung vào y tế, giáo dục, và cơ sở hạ tầng.
    • Nghệ sĩ có thể tìm kiếm tài trợ tư nhân hoặc huy động vốn cộng đồng.
  • Hiệu quả chi tiêu:
    • Không phải loại hình nghệ thuật nào cũng có lợi ích rõ ràng hoặc phổ quát.
    • Ví dụ: Nghệ thuật trừu tượng có thể không phù hợp với số đông, dễ bị coi là lãng phí.
  • Các vấn đề xã hội cấp bách hơn:
    • Nghèo đói, thất nghiệp, và bất bình đẳng cần được ưu tiên giải quyết trước.

Kết Bài:

  • Nghệ thuật có vai trò quan trọng trong văn hóa và sáng tạo, nhưng tài trợ công nên tập trung vào các nhu cầu cấp thiết hơn của xã hội.

 

 

Bài dịch

Trong xã hội hiện đại, vai trò của việc tài trợ nghệ thuật từ chính phủ đã làm dấy lên nhiều tranh cãi. Trong khi một số người cho rằng việc hỗ trợ các nghệ sĩ như họa sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ là rất cần thiết để làm giàu văn hóa, những người khác lại cho rằng khoản tài trợ này là sự phân bổ sai lầm nguồn lực công cộng. Bài viết này sẽ phân tích cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.

Một mặt, những người ủng hộ sự hỗ trợ của chính phủ dành cho nghệ sĩ nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của nghệ thuật trong việc bảo tồn di sản văn hóa và truyền cảm hứng cho sự phát triển của xã hội. Nghệ thuật, dưới nhiều hình thức khác nhau, phản ánh bản sắc và giá trị của một quốc gia, đảm bảo rằng các truyền thống và câu chuyện được truyền lại qua các thế hệ. Bằng cách tài trợ cho nghệ sĩ, chính phủ có thể thúc đẩy sự sáng tạo, cho phép họ tập trung vào việc tạo ra các tác phẩm ý nghĩa mà không phải lo lắng về tài chính. Ngoài ra, nghệ thuật còn mang lại giá trị trị liệu và giáo dục, giúp nâng cao sức khỏe tinh thần và khuyến khích tư duy phản biện, làm cho nó trở thành một khoản đầu tư xứng đáng cho sự phát triển chung của xã hội. Ví dụ, các triển lãm nghệ thuật quốc gia hoặc lễ hội âm nhạc, vốn dựa vào nguồn tài trợ công, thường trình diễn tài năng, thu hút khách du lịch, và củng cố niềm tự hào dân tộc.

Mặt khác, những người phản đối cho rằng nguồn lực của chính phủ nên ưu tiên các lĩnh vực thiết yếu như y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng thay vì các hoạt động nghệ thuật. Họ cho rằng nhiều nghệ sĩ có thể tìm kiếm tài trợ từ các nhà tài trợ tư nhân hoặc huy động vốn từ cộng đồng thay vì phụ thuộc vào tiền thuế của người dân. Hơn nữa, không phải loại hình nghệ thuật nào cũng mang lại lợi ích rõ ràng cho xã hội; một số dự án có thể chỉ phục vụ nhóm khán giả nhỏ hoặc không có sức hấp dẫn chung, làm dấy lên nghi ngờ về tính hiệu quả của việc chi tiêu. Ví dụ, việc phân bổ ngân sách cho nghệ thuật trừu tượng hoặc thử nghiệm, vốn có thể không phù hợp với đại đa số, có thể bị coi là lãng phí. Những người chỉ trích cũng nhấn mạnh rằng việc giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách như nghèo đói hoặc thất nghiệp nên được ưu tiên hơn tài trợ nghệ thuật, khi mà can thiệp tài chính có thể mang lại tác động ngay lập tức và rộng rãi hơn.

Tóm lại, mặc dù nghệ thuật không thể phủ nhận làm phong phú di sản văn hóa và thúc đẩy sự sáng tạo, tôi tin rằng nguồn tài trợ công nên ưu tiên cho các nhu cầu cấp thiết của xã hội để đảm bảo rằng các nguồn lực thiết yếu không bị chuyển hướng khỏi các lĩnh vực phúc lợi công cộng quan trọng.

Key Vocabulary

  • Misallocation (noun) - sự phân bổ không chính xác
  • Indispensable (adjective) - không thể thiếu
  • Enrichment (noun) - sự làm giàu (về tinh thần, văn hóa)
  • Heritage (noun) - di sản
  • Therapeutic (adjective) - mang tính trị liệu
  • Cost-effectiveness (noun) - hiệu quả về chi phí
  • Resonate (verb) - tạo sự đồng cảm, vang vọng
  • Experimental (adjective) - mang tính thử nghiệm
  • Pressing (adjective) - cấp bách
  • Divert (verb) - chuyển hướng
  • Precedence (noun) - sự ưu tiên

 

 IELTS Writing 07/12/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 05/12/2024

The chart below gives information about European people of different age groups who went to gym once a month or more between 1990 and 2010.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The line graph illustrates the proportion of Europeans in four distinct age groups who regularly attended gyms between 1990 and 2010.

Overall, gym attendance increased steadily across all age groups over the 20-year period, with the youngest cohort (18–24) showing the most dramatic growth. In contrast, the oldest group exhibited the lowest participation rates, albeit with gradual improvement.

The 18–24 age group began with an attendance rate of 8% in 1990, which soared to a peak of 58% by 2006, representing a sevenfold increase. Although there was a slight dip to 53% in 2008, this group rebounded to exceed 58% by the end of the period. Similarly, the ones who aged from 25 to 34 years old, starting at just under 10%, experienced significant growth, reaching 50% in 2010.

Meanwhile, the 35–44 age range demonstrated steady progress throughout the timeline, rising from approximately 4% in 1990 to 40% by 2010. The individuals from 45 and above, while consistently recording the lowest figures, saw a gradual rise from 3% in 1990 to almost 21% by 2010.

(175 words - Written by Việt Úc)

DÀN Ý:

I. Mở bài:

  • Biểu đồ đường minh họa tỷ lệ người châu Âu trong bốn nhóm tuổi thường xuyên đi tập gym từ năm 1990 đến 2010.

II. Tổng quan:

  • Tỷ lệ tham gia tập gym tăng đều ở tất cả các nhóm tuổi trong 20 năm.
  • Nhóm trẻ nhất (18–24 tuổi) có mức tăng ấn tượng nhất, trong khi nhóm lớn tuổi nhất có tỷ lệ thấp nhất nhưng vẫn cải thiện dần.

III. Thân bài:

  1. Nhóm tuổi 18–24:
    • Bắt đầu ở mức 8% vào năm 1990, tăng mạnh lên 58% vào năm 2006.
    • Dù giảm nhẹ xuống 53% vào năm 2008, nhóm này vẫn phục hồi vượt mốc 58% vào năm 2010.
  2. Nhóm tuổi 25–34:
    • Bắt đầu dưới 10%, tăng đáng kể lên 50% vào năm 2010.
  3. Nhóm tuổi 35–44:
    • Tăng đều từ khoảng 4% vào năm 1990 lên 40% vào năm 2010.
  4. Nhóm tuổi 45+:
    • Mặc dù luôn ở mức thấp nhất, nhóm này tăng từ 3% lên gần 21% vào cuối giai đoạn.

 

 

BÀI DỊCH:

Biểu đồ đường minh họa tỷ lệ người châu Âu trong bốn nhóm tuổi thường xuyên đến phòng tập gym từ năm 1990 đến 2010.

Nhìn chung, tỷ lệ tham gia tập gym tăng đều ở tất cả các nhóm tuổi trong suốt 20 năm, với nhóm trẻ nhất (18–24 tuổi) ghi nhận mức tăng đáng kể nhất. Ngược lại, nhóm lớn tuổi nhất luôn có tỷ lệ tham gia thấp nhất nhưng cũng ghi nhận sự cải thiện đều đặn.

Nhóm tuổi 18–24 bắt đầu với tỷ lệ 8% vào năm 1990, tăng vọt lên đỉnh điểm 58% vào năm 2006, tương đương mức tăng gấp 7 lần. Mặc dù có sự giảm nhẹ xuống còn 53% vào năm 2008, nhóm này đã phục hồi và vượt mốc 58% vào cuối giai đoạn. Tương tự, nhóm tuổi 25–34, bắt đầu ở mức dưới 10%, cũng tăng mạnh mẽ và đạt 50% vào năm 2010.

Trong khi đó, nhóm tuổi 35–44 ghi nhận sự tăng trưởng ổn định, từ khoảng 4% vào năm 1990 lên 40% vào năm 2010. Đối với nhóm từ 45 tuổi trở lên, mặc dù luôn ghi nhận tỷ lệ thấp nhất, nhóm này đã tăng dần từ 3% vào năm 1990 lên gần 21% vào cuối giai đoạn.

 

 

KEY VOCABULARY:

  • Attendance rate (noun): Tỷ lệ tham gia
  • Cohort (noun): Nhóm người (cùng độ tuổi hoặc đặc điểm)
  • Soar (verb): Tăng mạnh
  • Steady progress (phrase): Sự tăng trưởng đều đặn
  • Exceed (verb): Vượt qua
  • Dip (noun): Sự giảm nhẹ
  • Rebound (verb): Phục hồi

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 07/12/2024

Organized tour to remote areas and community is increasingly popular. Is it a positive or negative development for the local people and the environment?

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

In recent years, there has been a noticeable increase in the popularity of organized tours to remote regions and isolated communities. Although this trend offers notable advantages to local populations, I firmly believe its environmental drawbacks are more significant, rendering it predominantly harmful.

Organized tourism contributes positively to the livelihoods and cultural enrichment of people in remote areas. Visitors bring economic opportunities by creating demand for products and services, which can significantly stimulate local markets. Since tourists are often prepared to spend generously, these financial gains can improve the quality of life for residents in these regions. Moreover, cultural exchanges between tourists and indigenous communities can be enriching. Through interactions with travelers from diverse backgrounds, locals are exposed to modern lifestyles and ideas. This exposure broadens their understanding of the world beyond their secluded environments, fostering mutual respect and appreciation.

Despite these benefits, the environmental repercussions of tourism in remote locations are alarming. A major concern is the waste left behind by tourists, which frequently accumulates in these areas. This waste pollutes the surroundings, leading to littered landscapes and clogged drainage systems, which adversely affect the daily lives of local inhabitants. Furthermore, the demand for tourist-related goods often results in the depletion of natural resources. For instance, in several mountainous regions, large-scale deforestation occurs to produce handicrafts or furniture for visitors, which, in turn, exacerbates environmental degradation. Not only do such practices harm local ecosystems but they also threaten the ecological balance of these areas.

In conclusion, while organized tourism can bring substantial economic and cultural benefits to remote communities, I believe the environmental degradation they often bring makes this trend more harmful than advantageous. 

(275 words - Written by Việt Úc)

 

Dàn Bài 

Mở Bài:

  • Nêu vấn đề: Sự gia tăng của các tour du lịch đến vùng hẻo lánh và cộng đồng biệt lập.
  • Đề cập lợi ích nhưng khẳng định tác hại môi trường lớn hơn.

Thân Bài 1:
Lợi ích của du lịch tổ chức đến các vùng hẻo lánh

  • Kinh tế:
    • Mang lại cơ hội kinh tế, thúc đẩy thị trường địa phương.
    • Nâng cao chất lượng cuộc sống nhờ doanh thu từ du lịch.
  • Văn hóa:
    • Tăng cường giao lưu văn hóa giữa du khách và người dân bản địa.
    • Mở mang tầm nhìn và tăng cường sự hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau.

Thân Bài 2:
Tác hại môi trường của du lịch

  • Rác thải:
    • Rác thải từ du khách gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến cuộc sống người dân.
  • Khai thác tài nguyên:
    • Nhu cầu tạo ra sản phẩm du lịch dẫn đến cạn kiệt tài nguyên.
    • Ví dụ: Phá rừng để làm đồ thủ công và đồ nội thất.
    • Hậu quả: Phá hủy hệ sinh thái, mất cân bằng môi trường.

Conclusion:

  • Du lịch mang lại lợi ích kinh tế và văn hóa, nhưng tác hại môi trường nghiêm trọng hơn.

 

 

Bài Dịch

Trong những năm gần đây, các tour du lịch tổ chức đến những vùng hẻo lánh và cộng đồng biệt lập đã trở nên ngày càng phổ biến. Mặc dù xu hướng này mang lại những lợi ích đáng kể cho người dân địa phương, tôi tin rằng những tác động tiêu cực đến môi trường nghiêm trọng hơn, khiến xu hướng này chủ yếu mang tính hại nhiều hơn lợi.

Du lịch đóng góp tích cực vào sinh kế và sự phong phú văn hóa của người dân ở những khu vực hẻo lánh. Du khách mang đến các cơ hội kinh tế bằng cách tạo ra nhu cầu cho các sản phẩm và dịch vụ, điều này có thể thúc đẩy mạnh mẽ các thị trường địa phương. Vì du khách thường sẵn sàng chi tiêu hào phóng, những khoản thu nhập này có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của cư dân tại các khu vực này. Hơn nữa, sự giao lưu văn hóa giữa du khách và các cộng đồng bản địa có thể mang lại sự phong phú. Thông qua việc tương tác với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau, người dân địa phương được tiếp cận với lối sống và ý tưởng hiện đại. Điều này mở rộng tầm nhìn của họ về thế giới bên ngoài, tăng cường sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau.

Mặc dù có những lợi ích như vậy, nhưng hậu quả môi trường của du lịch tại các địa điểm hẻo lánh là rất đáng lo ngại. Một mối quan ngại lớn là lượng rác thải mà du khách để lại, thường tích tụ ở những khu vực này. Lượng rác thải này làm ô nhiễm môi trường, dẫn đến cảnh quan đầy rác và tắc nghẽn hệ thống thoát nước, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống hàng ngày của cư dân địa phương. Ngoài ra, nhu cầu về các sản phẩm phục vụ du lịch thường dẫn đến việc khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Ví dụ, ở nhiều khu vực miền núi, phá rừng trên quy mô lớn để sản xuất đồ thủ công hoặc nội thất cho du khách đã làm trầm trọng thêm sự suy thoái môi trường. Những hoạt động này không chỉ gây hại cho hệ sinh thái địa phương mà còn đe dọa sự cân bằng sinh thái của các khu vực này.

Tóm lại, mặc dù du lịch tổ chức có thể mang lại lợi ích kinh tế và văn hóa đáng kể cho các cộng đồng hẻo lánh, tôi tin rằng những tác động tiêu cực đối với môi trường vượt trội hơn những lợi ích đó. 

 

 

Key Vocabulary

  • Isolated (adj) - Cô lập, tách biệt
  • Predominantly (adv) - Chủ yếu
  • Livelihood (noun) - Kế sinh nhai
  • Enrichment (noun) - Sự làm phong phú
  • Stimulate (verb) - Kích thích
  • Exposure (noun) - Sự tiếp xúc
  • Foster (verb) - Nuôi dưỡng, thúc đẩy
  • Repercussion (noun) - Hậu quả
  • Adversely (adv) - Tác động xấu
  • Depletion (noun) - Sự cạn kiệt
  • Exacerbate (verb) - Làm trầm trọng thêm

 

 IELTS Writing 05/12/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 05/12/2024

The chart shows the total distance travelled by passengers on five types of transport in the UK between 1990 and 2000.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The chart illustrates the distances traveled by UK residents using five different modes of transport from 1990 to 2000, measured in billions of kilometers.

Overall, the total distance traveled increased during this period, with the exception of bicycle and motorbike usage, both of which saw a reduction. Additionally, bus and rail travel were the predominant modes of transport throughout the decade.

In 1990, the total distance covered by all modes was approximately 100 billion kilometers, which rose to just over 110 billion kilometers by 2000. Among the various modes, buses were the most widely used, accounting for 40 billion kilometers in 1990, followed closely by rail travel at around 36 billion kilometers. Both of these saw a minimal rise throughout the decade, with bus and rail travel reaching roughly 41 and 38 million kilometers, respectively, by the end of the period.

In contrast, cycling, motorbiking, and air travel all recorded much lower figures. Each of these modes accounted for less than 7 billion kilometers in 1990. While cycling and motorbike travel experienced a slight decline of around 2 billion kilometers by 2000, air travel, which was nearly the lowest in 1990, showed the opposite trend, steadily increasing to around 6 billion kilometers.

(190 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN Ý:

I. Mở bài:

  • Biểu đồ mô tả khoảng cách di chuyển của cư dân Vương quốc Anh bằng năm phương tiện khác nhau từ 1990 đến 2000t.

II. Tổng quan:

  • Tổng quát, tổng khoảng cách di chuyển đã tăng lên trong suốt giai đoạn này, ngoại trừ việc sử dụng xe đạp và xe máy giảm sút. Xe buýt và tàu hỏa là phương tiện di chuyển chủ yếu.

III. Thân bài:

  1. Tổng khoảng cách di chuyển (1990 - 2000):
    • Năm 1990: Khoảng 100 tỷ kilomet, tăng lên trên 110 tỷ kilomet vào năm 2000.
    • Xe buýt và tàu hỏa dẫn đầu trong việc sử dụng, đạt khoảng 41 và 38 tỷ kilomet vào năm 2000.
  2. Các phương tiện di chuyển khác:
    • Xe đạp và xe máy: Mỗi phương tiện di chuyển ghi nhận dưới 7 tỷ kilomet vào năm 1990 và giảm khoảng 2 tỷ kilomet vào năm 2000.
    • Máy bay: Mặc dù bắt đầu từ mức thấp, nhưng máy bay tăng đều đặn, đạt 6 tỷ kilomet vào năm 2000.

 

 

BÀI DỊCH:

Biểu đồ cho thấy khoảng cách di chuyển của cư dân Vương quốc Anh bằng năm phương tiện giao thông khác nhau từ năm 1990 đến 2000.

Nhìn chung, tổng quãng đường di chuyển đã gia tăng trong suốt giai đoạn này, ngoại trừ việc sử dụng xe đạp và xe máy giảm sút. Xe buýt và tàu hỏa vẫn là phương tiện giao thông chủ yếu trong suốt thập kỷ.

Vào năm 1990, tổng quãng đường di chuyển của tất cả các phương tiện đạt khoảng 100 tỷ kilomet, và tăng lên hơn 110 tỷ kilomet vào năm 2000. Trong đó, xe buýt là phương tiện phổ biến nhất, chiếm 40 tỷ kilomet vào năm 1990, theo sau là tàu hỏa với 36 tỷ kilomet. Cả hai phương tiện này đều ghi nhận sự gia tăng đều đặn trong suốt thập kỷ, và đạt khoảng 41 và 38 tỷ kilomet vào cuối giai đoạn.

Ngược lại, xe đạp, xe máy và máy bay đều ghi nhận mức sử dụng thấp hơn nhiều. Mỗi phương tiện này chỉ chiếm dưới 7 tỷ kilomet vào năm 1990. Mặc dù xe đạp và xe máy giảm khoảng 2 tỷ kilomet vào năm 2000, máy bay lại có xu hướng tăng, đạt mức 6 tỷ kilomet vào cuối giai đoạn.

 

 

KEY VOCABULARY:

  • Predominant (adjective): Chiếm ưu thế
  • Slight decline (noun): Sự suy giảm nhẹ
  • Minimal rise (noun): Sự tăng nhỏ
  • Record (verb): Ghi nhận

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 05/12/2024

In some countries, there has been an increase in the number of parents who are choosing to educate their children themselves at home instead of sending them school.

Do the advantages of home education outweigh the disadvantages?

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

One of the most notable benefits of home-based education lies in its flexibility. Parents can personalize the curriculum to align with their child's strengths, weaknesses, and interests, creating a tailored learning experience that traditional institutions often struggle to provide. For instance, a child excelling in mathematics but lagging in language skills can allocate more time to improving the latter without the constraints of a fixed schedule. Moreover, homeschooling ensures a safer learning environment, shielding children from bullying or peer pressure, which are prevalent in many schools. This controlled atmosphere can foster a sense of security and allow children to focus better on their studies.

However, home education’s disadvantages often outweigh its benefits. The most critical concern is the lack of social interaction, as children are deprived of opportunities to engage with peers in a structured environment. Such interactions, which are naturally facilitated in schools, are essential for developing teamwork and emotional intelligence. Additionally, it is often argued that not all parents are adequately equipped to provide a well-rounded education. Without proper training or resources, their child’s academic progress may be inadvertently limited, leaving gaps in their knowledge and skills that are difficult to bridge later. For instance, teaching advanced subjects such as physics or foreign languages often requires specialized knowledge that many parents simply do not possess.

In summary, while homeschooling offers flexibility and a safer environment, its limitations such as reduced social interaction, inadequate parental expertise make it less favorable overall. Therefore, I believe traditional teaching is better suited for preparing children to thrive in an interconnected world.

(259  words - Written by Việt Úc)

 

 

Dàn bài 

Mở Bài:

  • Homeschooling ngày càng phổ biến như một lựa chọn thay thế giáo dục truyền thống.
  • Đề cập lợi ích nhưng nhấn mạnh hạn chế nhiều hơn.

Thân Bài 1:

  • Lợi ích:
    • Linh hoạt trong việc cá nhân hóa chương trình học.
    • Môi trường học tập an toàn, tránh áp lực từ bạn bè và bắt nạt.

Thân Bài 2:

  • Hạn chế:
    • Thiếu tương tác xã hội, ảnh hưởng phát triển kỹ năng mềm và trí tuệ cảm xúc.
    • Không phải phụ huynh nào cũng có chuyên môn đủ để dạy toàn diện, gây lỗ hổng kiến thức.

Kết Luận:

  • Homeschooling có lợi thế nhưng những hạn chế về tương tác và chất lượng giáo dục khiến nó không thể thay thế trường học truyền thống.

 

 

Bài dịch

Trong những năm gần đây, việc giáo dục tại nhà đã trở nên phổ biến như một lựa chọn thay thế cho trường học truyền thống ở một số quốc gia. Mặc dù cách tiếp cận này mang lại một số lợi ích, tôi tin rằng những hạn chế của nó mang tính nghiêm trọng và ảnh hưởng lớn hơn.

Một trong những lợi ích đáng chú ý nhất của giáo dục tại nhà là tính linh hoạt. Phụ huynh có thể điều chỉnh chương trình học phù hợp với điểm mạnh, điểm yếu và sở thích của con, tạo nên trải nghiệm học tập cá nhân hóa mà các trường học truyền thống thường khó đáp ứng. Ví dụ, một học sinh giỏi toán nhưng kém ngôn ngữ có thể dành thêm thời gian cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà không bị giới hạn bởi lịch trình cố định. Hơn nữa, giáo dục tại nhà đảm bảo một môi trường học tập an toàn, giúp trẻ tránh được tình trạng bắt nạt hoặc áp lực từ bạn bè – những vấn đề phổ biến ở nhiều trường học. Việc này có thể nuôi dưỡng cảm giác an toàn và giúp trẻ tập trung hơn vào việc học.

Tuy nhiên, những hạn chế của giáo dục tại nhà thường vượt trội hơn so với lợi ích. Quan ngại lớn nhất là việc thiếu tương tác xã hội, bởi trẻ không có cơ hội giao lưu với bạn bè trong một môi trường có tổ chức. Những tương tác này, vốn được tạo ra từ các điều kiện tự nhiên ở trường, rất cần thiết để phát triển kỹ năng làm việc nhóm và cảm xúc. Ngoài ra, không phải phụ huynh nào cũng đủ năng lực để cung cấp một nền giáo dục toàn diện. Nếu không được đào tạo bài bản hoặc thiếu tài nguyên, sự tiến bộ học thuật của trẻ có thể bị hạn chế, dẫn đến những lỗ hổng kiến thức khó khắc phục về sau. Chẳng hạn, việc giảng dạy các môn học phức tạp như vật lý hoặc ngoại ngữ thường đòi hỏi kiến thức chuyên môn mà nhiều phụ huynh không có.

Tóm lại, mặc dù giáo dục tại nhà mang lại sự linh hoạt và an toàn hơn, những hạn chế như thiếu tương tác xã hội và sự thiếu hụt chuyên môn của phụ huynh khiến phương pháp này trở nên kém hiệu quả hơn. Vì vậy, tôi tin rằng giáo dục truyền thống vẫn là lựa chọn tốt hơn để chuẩn bị cho trẻ thành công trong một thế giới kết nối.

 

 

Key Vocabulary

  • Homeschooling (noun) - Giáo dục tại nhà
  • Tailored (adjective) - Được cá nhân hóa, phù hợp riêng
  • Bullying (noun) - Sự bắt nạt
  • Peer pressure (noun) - Áp lực từ bạn bè
  • Social interaction (noun) - Tương tác xã hội
  • Emotional intelligence (noun) - Trí tuệ cảm xúc
  • Well-rounded (adjective) - Toàn diện, cân bằng
  • Specialized knowledge (noun) - Kiến thức chuyên sâu
  • Interconnected (adjective) - Liên kết chặt chẽ, kết nối

 

Bài mẫu IELTS Writing Tháng 11/2024

 

  IELTS Writing 30/11/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 30/11/2024

The table below shows the proportion of the workforce who are women and the proportion of managers who are women in five different countries.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The table provides a detailed breakdown of the gender composition in the workforce and managerial positions across five countries.

Overall, there is a clear disparity between male and female representation, particularly in leadership roles. English-speaking nations demonstrate a higher degree of gender balance, especially in management.

In the United States, women account for 46% of the workforce, with nearly the same proportion (43%) holding managerial positions. Australia follows closely, where 42% of employees are female, and 43% of leadership positions are occupied by women.

In contrast, the two Asian countries, Sri Lanka and Japan, show a substantial presence of women in the general workforce but a much lower representation in managerial roles. To detail, in Japan, 48% of employees are women, but fewer than one-fifth of managers are female. A similar pattern is observed in Sri Lanka, where managerial positions are overwhelmingly dominated by male counterparts.

Egypt exhibits the most significant gender inequality, with women making up less than 20% of both the workforce and leadership positions.

(167 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN Ý:

I. Mở bài:

  • Bảng số liệu trình bày tỷ lệ nam và nữ trong lực lượng lao động và các vị trí quản lý tại 5 quốc gia.

II. Tổng quan:

  • Sự chênh lệch rõ rệt về giới tính, đặc biệt ở vai trò lãnh đạo.
  • Các quốc gia nói tiếng Anh có sự cân bằng giới tốt hơn so với các quốc gia châu Á và Ai Cập.

III. Thân bài:

  1. Các quốc gia nói tiếng Anh (Mỹ và Úc):
    • Mỹ: Phụ nữ chiếm 46% lực lượng lao động, 43% quản lý.
    • Úc: 42% nhân viên nữ, 43% vị trí lãnh đạo thuộc về nữ.
  2. Các quốc gia châu Á (Nhật Bản và Sri Lanka):
    • Nhật Bản: 48% lao động nữ, dưới 20% quản lý là nữ.
    • Sri Lanka: Lao động nữ đông nhưng quản lý nữ rất ít.
  3. Ai Cập:
    • Tỷ lệ thấp nhất: Phụ nữ dưới 20% cả trong lao động và quản lý.

 

 

BÀI DỊCH:

Bảng số liệu cung cấp thông tin chi tiết về thành phần giới tính trong lực lượng lao động và các vị trí quản lý tại 5 quốc gia.

Nhìn chung, có sự chênh lệch rõ rệt giữa tỷ lệ nam và nữ, đặc biệt ở các vai trò lãnh đạo. Các quốc gia nói tiếng Anh thể hiện sự cân bằng giới tốt hơn, đặc biệt trong các vị trí quản lý.

Tại Hoa Kỳ, phụ nữ chiếm 46% lực lượng lao động, với gần như cùng tỷ lệ (43%) nắm giữ các vai trò lãnh đạo. Tương tự, ở Úc, 42% nhân viên là nữ, và 43% vị trí quản lý thuộc về phụ nữ.

Ngược lại, hai quốc gia châu Á, Sri Lanka và Nhật Bản, mặc dù có số lượng phụ nữ đáng kể trong lực lượng lao động, nhưng tỷ lệ lãnh đạo nữ lại rất thấp. Cụ thể, ở Nhật Bản, phụ nữ chiếm 48% lao động nhưng chưa đến 20% là quản lý. Mô hình tương tự cũng xuất hiện ở Sri Lanka, nơi các vị trí quản lý chủ yếu do nam giới nắm giữ.

Ai Cập thể hiện sự bất bình đẳng giới lớn nhất, khi phụ nữ chỉ chiếm dưới 20% trong cả lực lượng lao động lẫn các vai trò lãnh đạo.

 

KEY VOCABULARY:

  • Gender composition (noun): Thành phần giới tính
  • Workforce (noun): Lực lượng lao động
  • Managerial position (noun): Vị trí quản lý
  • Disparity (noun): Sự chênh lệch
  • Gender balance (noun): Sự cân bằng giới tính
  • Overwhelmingly (adverb): Áp đảo

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 30/11/2024

Some people say advertising has positive economic effects. Others think it has negative social effects because it will make people dissatisfied with who they are and what they have. Discuss both views and give your own opinion

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

It is generally acknowledged that advertising has become an integral part of modern life, influencing how people make decisions and perceive the world around them. While some emphasize its economic benefits, others criticize its tendency to incite dissatisfaction and materialism. This essay will evaluate both perspectives before stating my stance.

On the one hand, advertising is a driving force behind economic development. One compelling reason is its ability to boost consumer spending by raising awareness of products and services. This heightened demand stimulates industries, creating jobs and fueling innovation. For example, not only do campaigns for the latest smartphones generate immediate sales but they also compel companies to invest in research and development, ultimately enhancing technological advancement. Furthermore, advertisements are the lifeblood of many media platforms, such as television and online channels, ensuring their survival and providing audiences with diverse and accessible content. 

On the other hand, the societal drawbacks of advertising cannot be overlooked. A significant issue is the way it promotes unrealistic ideals, manipulating individuals into feeling dissatisfied with their lives or appearances. This is particularly evident in advertisements for beauty and luxury products, which often portray unattainable standards of perfection. Such portrayals can lead to psychological effects, including low self-esteem and anxiety, especially among younger audiences. Additionally, by consistently glorifying material possessions, advertising encourages overconsumption, contributing to environmental degradation and fostering a culture where success is equated with wealth. For instance, the global obsession with fast fashion , which is fueled by aggressive advertising, has resulted in immense waste and societal harm.

In conclusion, while advertising undeniably fosters economic growth through increased consumer spending and innovation, its adverse social effects, such as undermining self-worth and promoting unsustainable consumption, are far-reaching. I firmly believe that these negative impacts outweigh its economic merits, as they pose a long-term threat to both individuals and the society.

(305 words - Written by Việt Úc)

 

Dàn bài 

Mở Bài:

  • Quảng cáo đem lại lợi ích kinh tế và tác động tiêu cực xã hội.
  • Đưa ra lập trường sau khi phân tích cả hai.

Thân Bài 1:

  • Lợi ích kinh tế:
    • Thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng, tạo việc làm và khuyến khích đổi mới công nghệ.
    • Góp phần duy trì hoạt động của các nền tảng truyền thông thông qua tài trợ.

Thân Bài 2:

  • Tác động tiêu cực xã hội:
    • Quảng cáo thúc đẩy lý tưởng phi thực tế, gây mặc cảm về bản thân.
    • Khuyến khích tiêu dùng quá mức, dẫn đến lãng phí và hủy hoại xã hội.

Kết Luận:

  • Quảng cáo mang lại lợi ích kinh tế nhưng đi kèm nhiều tác động xã hội tiêu cực.
  • Quan điểm: Tác động tiêu cực vượt trội lợi ích, ảnh hưởng lâu dài đến cá nhân và xã hội.

 

 

Bài dịch

Quảng cáo là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, ảnh hưởng đến cách con người đưa ra quyết định và nhìn nhận thế giới xung quanh. Dù có ý kiến đề cao lợi ích kinh tế mà quảng cáo mang lại, nhiều người lại chỉ trích rằng nó thúc đẩy sự bất mãn và chủ nghĩa vật chất. Bài viết này sẽ phân tích cả hai quan điểm trước khi bày tỏ lập trường cá nhân.

Một mặt, quảng cáo là động lực thúc đẩy phát triển kinh tế. Nó giúp tăng chi tiêu tiêu dùng bằng cách nâng cao nhận thức về sản phẩm và dịch vụ, từ đó kích thích các ngành công nghiệp, tạo ra việc làm và khuyến khích đổi mới công nghệ. Đồng thời, quảng cáo còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của các nền tảng truyền thông như truyền hình và các kênh trực tuyến, mang lại nội dung phong phú và dễ tiếp cận hơn cho người xem.

Mặt khác, quảng cáo cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực về mặt xã hội. Nó thường tạo ra những lý tưởng phi thực tế, khiến con người cảm thấy bất mãn với cuộc sống hoặc ngoại hình của mình. Điều này đặc biệt phổ biến trong các quảng cáo về sản phẩm làm đẹp hoặc hàng xa xỉ. Ngoài ra, quảng cáo còn thúc đẩy xu hướng tiêu dùng thái quá, gây lãng phí tài nguyên và hủy hoại xã hội.

Tóm lại, quảng cáo vừa mang lại lợi ích kinh tế vừa gây ra những tác động tiêu cực xã hội. Tôi tin rằng những tác động tiêu cực này vượt trội lợi ích kinh tế, vì chúng không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn để lại hậu quả lâu dài cho xã hội.

 

 

Key Vocabulary

  • Integral (adjective) - Quan trọng, không thể thiếu
  • Innovation (noun) - Sự đổi mới, sáng tạo
  • Media platforms (noun) - Các nền tảng truyền thông
  • Unrealistic (adjective) - Phi thực tế
  • Materialism (noun) - Chủ nghĩa vật chất
  • Self-esteem (noun) - Lòng tự trọng
  • Overconsumption (noun) - Tiêu dùng quá mức
  • Societal harm (noun) - Tác hại đến xã hội
  • Unsustainable (adjective) - Không bền vững, lâu dài

 

 

   IELTS Writing 23/11/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 23/11/2024

The table below shows the percentage of household and electronic goods in New Zealand in 2002 and 2020.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The table illustrates the percentages of households in New Zealand that owned various electronic and household devices in 2002 and 2020. 

Overall, cell phones, digital cameras, and computers experienced substantial increases in ownership over the period, while video recorders declined in popularity. Traditional appliances like washing machines and color TVs remained consistently dominant. 

In 2002, washing machines and color TVs were the most widely owned, with adoption rates of 95% each. Video recorders were also prominent, owned by 75% of households, while computers were less common at 50%. Dishwashers followed at 45%, whereas cell phones and digital cameras had minimal penetration, at just 20% and 2%, respectively. 

Turning to 2020, cell phones and computers saw dramatic increases, reaching 80% and 78%, overtaking most other devices except washing machines and color TVs, which reached near-universal ownership at 98% and 99%. Conversely, video recorders fell to 60%, reflecting a decline in relevance. Dishwashers showed modest growth, climbing to 55%, while digital cameras expanded significantly to 40%, marking a twentyfold increase over 18 years.

(171 words - Written by Việt Úc)


 

DÀN Ý:

I. Mở bài:

  • Bảng dữ liệu so sánh tỷ lệ các hộ gia đình ở New Zealand sở hữu thiết bị điện tử và gia dụng vào năm 2002 và 2020.

II. Tổng quan:

  • Sự gia tăng mạnh mẽ ở điện thoại di động, máy ảnh kỹ thuật số, và máy tính.
  • Máy ghi hình giảm phổ biến; máy giặt và TV màu vẫn chiếm ưu thế.

III. Thân bài:

  1. Năm 2002:
    • Máy giặt và TV màu: Tỷ lệ sở hữu cao nhất (95%).
    • Máy ghi hình: 75%; máy tính: 50%; máy rửa bát: 45%.
    • Điện thoại di động và máy ảnh kỹ thuật số: Rất ít người dùng (20% và 2%).
  2. Năm 2020:
    • Điện thoại di động (80%) và máy tính (78%) tăng đáng kể.
    • Máy giặt và TV màu: Gần đạt mức sở hữu toàn diện (98% và 99%).
    • Máy ghi hình giảm xuống 60%; máy rửa bát tăng nhẹ lên 55%.
    • Máy ảnh kỹ thuật số tăng mạnh, đạt 40%.

 

 

BÀI DỊCH:

Bảng số liệu minh họa tỷ lệ phần trăm các hộ gia đình ở New Zealand sở hữu các thiết bị điện tử và gia dụng vào năm 2002 và 2020.

Nhìn chung, điện thoại di động, máy ảnh kỹ thuật số, và máy tính chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong quyền sở hữu, trong khi máy ghi hình giảm mức độ phổ biến. Các thiết bị truyền thống như máy giặt và TV màu vẫn duy trì vị trí chiếm ưu thế.

Vào năm 2002, máy giặt và TV màu là hai thiết bị được sở hữu nhiều nhất, với tỷ lệ 95% mỗi loại. Máy ghi hình cũng khá phổ biến với 75% hộ gia đình sở hữu, trong khi máy tính ít phổ biến hơn, ở mức 50%. Máy rửa bát có tỷ lệ sở hữu thấp hơn, chỉ đạt 45%, trong khi điện thoại di động và máy ảnh kỹ thuật số chỉ chiếm lần lượt 20% và 2%.

Đến năm 2020, điện thoại di động và máy tính đã có mức tăng trưởng mạnh mẽ, đạt lần lượt 80% và 78%, vượt qua hầu hết các thiết bị khác ngoại trừ máy giặt và TV màu, với tỷ lệ sở hữu gần như tuyệt đối, lần lượt là 98% và 99%. Ngược lại, máy ghi hình giảm xuống còn 60%, cho thấy sự suy giảm về mức độ phổ biến. Máy rửa bát có mức tăng trưởng vừa phải, đạt 55%, trong khi máy ảnh kỹ thuật số tăng mạnh, đạt 40%, gấp 20 lần so với năm 2002.

 

KEY VOCABULARY:

  • Decline (verb/noun): Giảm sút
  • Prominent (adjective): Nổi bật
  • Near-universal (adjective): Gần như phổ biến toàn diện
  • Modest growth (phrase): Tăng trưởng vừa phải
  • Substantial increase (phrase): Tăng trưởng đáng kể

 

 

   IELTS Writing 23/11/2024


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 23/11/2024

Crime rates are likely to decline due to the advancements in technology, which will help prevent and solve crimes in an easier way.

Do you agree or disagree?

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

It is widely believed that advancements in technology will lead to a decline in crime rates by enhancing prevention and resolution capabilities. I strongly agree with this viewpoint, as technological progress significantly aids in both deterring unlawful activities and resolving cases more efficiently.


To begin with, technological innovations provide law enforcement with advanced tools that enhance their ability to detect and thwart criminal behavior. The integration of artificial intelligence and real-time surveillance systems enables authorities to respond swiftly to suspicious activities, reducing the likelihood of offenses occurring. This improved efficiency fosters a sense of security within communities and discourages misconduct. Furthermore, predictive policing, which analyzes data to foresee potential unlawful acts, allows for proactive interventions that mitigate risks. For instance, in cities utilizing AI-powered monitoring systems, incidents of theft and vandalism have witnessed a significant decline, as potential wrongdoers are deterred by the high probability of being apprehended.


Critics may argue that technological advancements could give rise to new challenges, such as cybercrimes or breaches of privacy, which might counterbalance the reduction in conventional crimes. While this concern is valid, it can be contended that these risks are manageable through ongoing progress in cybersecurity measures. For example, encryption technologies and blockchain systems offer robust solutions to protect personal data and transactions. Moreover, collaborative efforts between governments and technology companies continuously strengthen the capacity to combat digital threats. Hence, although innovation may introduce certain risks, its overall impact on curbing crime remains overwhelmingly positive.


In conclusion, technological advancements offer transformative solutions for preventing and addressing crimes, leading to a decrease in criminal activities. While there may be concerns about emerging risks, these can be effectively mitigated through further innovation and cooperation. Therefore, I firmly agree that technology will play a vital role in fostering a safer and more secure society.

(299 words - Written by Việt Úc)

DÀN BÀI:

MỞ BÀI:

  • Công nghệ giúp giảm tỷ lệ tội phạm nhờ tăng cường khả năng phòng ngừa và xử lý.
  • Lập trường: Hoàn toàn đồng ý.

THÂN BÀI 1:

  • Lý do: Công nghệ nâng cao khả năng phát hiện và ngăn chặn tội phạm.
    • Dẫn chứng: AI, giám sát thời gian thực cải thiện phản ứng nhanh.
    • Kết quả: Cộng đồng cảm thấy an toàn hơn.
    • Ví dụ: hệ thống dự đoán giúp dự đoán và ngăn chặn trước các hành vi phạm pháp, giảm đáng kể trộm cắp, phá hoại.

THÂN BÀI 2:

  • Phản đề lý luận phản bác: Dù tội phạm mạng phát triển, công nghệ vẫn là giải pháp hiệu quả.
    • Dẫn chứng: Công nghệ mã hóa, blockchain bảo vệ dữ liệu cá nhân.
    • Hợp tác giữa chính phủ và công ty công nghệ giúp nâng cao an ninh mạng.
    • Các rủi ro mới hoàn toàn có thể được kiểm soát.

KẾT LUẬN:

  • Công nghệ vừa phòng ngừa vừa giải quyết tội phạm hiệu quả.
  • Dù có rủi ro, lợi ích của công nghệ vượt trội, góp phần xây dựng xã hội an toàn hơn.

 

BÀI DỊCH:

Nhiều người tin rằng công nghệ hiện đại sẽ làm giảm tội phạm bằng cách tăng cường khả năng phòng ngừa và giải quyết. Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này vì những cải tiến công nghệ mang lại nhiều lợi ích trong việc ngăn chặn hành vi phạm pháp và xử lý các vụ án nhanh chóng hơn.

Trước tiên, công nghệ hiện đại nâng cao đáng kể khả năng phát hiện và ngăn chặn tội phạm. Sự kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo và các hệ thống giám sát thời gian thực giúp lực lượng chức năng phản ứng nhanh với các hoạt động đáng ngờ, từ đó giảm nguy cơ tội phạm xảy ra. Điều này không chỉ khiến cộng đồng cảm thấy an toàn hơn mà còn làm nản lòng những kẻ có ý định phạm tội. Ví dụ, phương pháp cấp tiến dựa trên dữ liệu để dự đoán và ngăn chặn các hành vi phạm pháp tiềm ẩn. Nhờ ứng dụng công nghệ này, tỷ lệ trộm cắp và phá hoại tài sản đã giảm đáng kể ở các thành phố áp dụng hệ thống giám sát thông minh.

Một số ý kiến cho rằng sự phát triển công nghệ cũng tạo ra thách thức mới như tội phạm mạng hay vi phạm quyền riêng tư. Tuy nhiên, những vấn đề này có thể được giải quyết bằng các biện pháp an ninh mạng tiên tiến. Công nghệ mã hóa và hệ thống bảo mật là những ví dụ điển hình giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân và các giao dịch trực tuyến. Hơn nữa, sự hợp tác giữa chính phủ và các công ty công nghệ đã tăng cường khả năng đối phó với các mối đe dọa kỹ thuật số. Vì vậy, mặc dù xuất hiện rủi ro mới, tác động tổng thể của công nghệ đối với việc giảm tội phạm vẫn rất tích cực.

Tóm lại, tiến bộ công nghệ mang lại các giải pháp đột phá trong việc ngăn chặn và giải quyết tội phạm, góp phần làm giảm hành vi phạm pháp. Dù có lo ngại về những rủi ro mới, chúng hoàn toàn có thể được kiểm soát. Do đó, tôi tin rằng công nghệ sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội an toàn hơn.

 

KEY VOCABULARY:

  • Advancement (noun) - Tiến bộ, cải tiến
  • Thwart (verb) - Ngăn chặn, cản trở
  • Real-time surveillance (noun) - Giám sát thời gian thực
  • Predictive policing (noun) - Hệ thống an ninh dự đoán
  • Mitigate (verb) - Giảm thiểu, làm dịu
  • Cybersecurity (noun) - An ninh mạng
  • Encryption (noun) - Mã hóa thông tin
  • Digital threats (noun) - Mối đe dọa kỹ thuật số
  • Curbing crime (noun) - Kiểm soát tội phạm

 

 

   IELTS Writing 16/11/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 16/11/2024

The pie charts below show the percentage of students on the one adult education centre taking a various courses offered in 1985 and this year

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The pie charts compare the proportion of students participating in different courses at an educational center in 1985 and the present year. 

Overall, the enrollment in cookery courses has surged significantly, while participation in modern languages and art courses has declined. Notably, local history and music appreciation classes have been discontinued, replaced by a newly introduced IT course that has gained substantial popularity. 

In 1985, local history accounted for nearly one-sixth of total enrollments. However, its absence from the current curriculum has made way for IT courses, which now constitute a quarter of student participation. Similarly, cookery classes, previously chosen by just 14% of students, have seen a remarkable rise in popularity, attracting 40% of participants in the current year. 

Conversely, the proportion of those opting for art and modern languages has experienced a slight decline. Art courses, which enrolled 17% of students in 1985, now account for just 15%, while modern languages have seen a sharper drop of 7%. Meanwhile, fitness and dance courses have retained their appeal, maintaining a steady enrollment rate over the years, remaining the most popular choice among students.

(184 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN Ý:

I. Mở bài:

  • Biểu đồ tròn so sánh tỷ lệ học sinh đăng ký các khóa học tại trung tâm giáo dục vào năm 1985 và hiện tại.

II. Tổng quan:

  • Lớp nấu ăn tăng mạnh, ngôn ngữ hiện đại và mỹ thuật giảm.
  • Lịch sử địa phương và cảm thụ âm nhạc bị thay thế bởi IT.

III. Thân bài:

  1. Các khóa học tăng:
    • Nấu ăn: Từ 14% (1985) → 40% (hiện tại).
    • IT: Thêm mới, chiếm 25%.
  2. Các khóa học giảm:
    • Ngôn ngữ hiện đại: Giảm 7%.
    • Mỹ thuật: Giảm nhẹ từ 17% → 15%.
  3. Không thay đổi:
    • Thể hình và khiêu vũ vẫn phổ biến nhất.

 

BÀI DỊCH:

Biểu đồ tròn so sánh tỷ lệ học sinh đăng ký các khóa học khác nhau tại một trung tâm giáo dục vào năm 1985 và hiện tại.

Nhìn chung, số lượng học sinh tham gia các lớp nấu ăn đã tăng đáng kể, trong khi các khóa học ngôn ngữ hiện đại và mỹ thuật ghi nhận sự sụt giảm. Một thay đổi lớn là lịch sử địa phương và cảm thụ âm nhạc đã được thay thế bởi khóa học công nghệ thông tin (IT), hiện rất phổ biến.

Vào năm 1985, lịch sử địa phương chiếm khoảng một phần sáu số lượng học sinh đăng ký. Tuy nhiên, khóa học này hiện đã bị loại bỏ và nhường chỗ cho IT, chiếm tới 25% hiện nay. Ngoài ra, lớp nấu ăn, vốn chỉ được 14% học sinh chọn vào năm 1985, hiện đã thu hút 40% học viên.

Ngược lại, các khóa học ngôn ngữ hiện đại và mỹ thuật đều giảm tỷ lệ học sinh tham gia. Tỷ lệ này giảm từ 17% xuống 15% đối với mỹ thuật và giảm mạnh hơn ở ngôn ngữ hiện đại, mất 7%. Trong khi đó, các khóa thể hình và khiêu vũ giữ được sức hút, vẫn là lựa chọn phổ biến nhất qua các năm.

 

KEY VOCABULARY:

  • Enrollment (noun): Sự đăng ký
  • Surge (verb/noun): Tăng mạnh
  • Steady (adjective): Ổn định
  • Substantial (adjective): Đáng kể
  • Curriculum (noun): Chương trình học

 

 

   IELTS Writing 16/11/2024


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 16/11/2024

For many people, the reason they work hard is to earn money.

To what extent do you agree or disagree?

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

For many, financial motivation serves as the primary driver for hard work. While I agree that earning money is a significant incentive, I also believe other factors, such as personal fulfillment and societal contributions, play an equally important role in encouraging individuals to work diligently.

To begin with, financial stability is undeniably a critical motivator for many people. In today’s world, the need to secure basic necessities such as housing, food, and healthcare compels individuals to work tirelessly. Additionally, the aspiration to improve one's standard of living, affording luxuries and experiences, further drives people to invest significant effort in their professions. For instance, professionals in high-pressure industries, namely finance or technology, often endure long hours and high stress because of the substantial monetary rewards. Without these incentives, such levels of dedication would likely wane, highlighting the centrality of financial rewards in motivating hard work.

Nevertheless, equating hard work solely with financial incentives overlooks the significance of personal fulfillment and social values. Many individuals are driven by the satisfaction of achieving career milestones or making meaningful contributions to society. Teachers, healthcare workers, and researchers, for example, often prioritize the impact of their work over financial gain, finding purpose in helping others. Moreover, cultural and societal beliefs can play a vital role. In many Asian communities, diligence is viewed as a reflection of personal integrity and a source of family pride. This intrinsic motivation often pushes people to work hard, even in professions where monetary benefits are modest.

In conclusion, while financial gain undeniably motivates many to work hard, other factors such as self-actualization, cultural values, and the desire to contribute to society also significantly influence individuals’ commitment to their work. Therefore, hard work should not be regarded solely as a means to earn money but as a multifaceted pursuit shaped by diverse motivations.

(302 words - Written by Việt Úc)

 

Dàn ý

  1. Mở bài
    • Nêu quan điểm: Tiền là động lực chính, nhưng các yếu tố khác cũng quan trọng.
  2. Thân bài 1:  Vai trò của tài chính
    • Đáp ứng nhu cầu cơ bản và nâng cao chất lượng cuộc sống.
    • Ví dụ: Người trong ngành tài chính chịu áp lực lớn vì tiền lương hấp dẫn.
  3. Thân bài 2:  Động lực phi tài chính
    • Sự thỏa mãn cá nhân và ý nghĩa xã hội (giáo viên, bác sĩ).
    • Giá trị văn hóa thúc đẩy sự chăm chỉ, ngay cả khi lợi ích tài chính hạn chế.
  4. Kết bài
    • Tiền quan trọng nhưng không phải yếu tố duy nhất.
    • Có nhiều động lực khác nhau.

 

Bài dịch

Đối với nhiều người, tài chính là động lực chính thúc đẩy họ làm việc chăm chỉ. Dù đồng ý rằng kiếm tiền là yếu tố quan trọng, tôi tin rằng những động lực khác, như sự thỏa mãn cá nhân và đóng góp xã hội, cũng giữ vai trò đáng kể.

Trước hết, nhu cầu tài chính rõ ràng là một động lực lớn. Trong cuộc sống hiện đại, việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản như nhà ở, thực phẩm và chăm sóc sức khỏe buộc con người phải nỗ lực. Ngoài ra, mong muốn nâng cao chất lượng cuộc sống và tận hưởng những trải nghiệm mới cũng khuyến khích họ cống hiến nhiều hơn. Chẳng hạn, những người làm việc trong ngành tài chính hay công nghệ, dù chịu nhiều áp lực, vẫn sẵn sàng đánh đổi vì phần thưởng xứng đáng. Nếu không có các động lực tài chính, mức độ cống hiến như vậy sẽ giảm đáng kể.

Tuy nhiên, chỉ tập trung vào tài chính là bỏ qua vai trò của các yếu tố phi vật chất. Nhiều người tìm thấy niềm vui từ việc đạt được thành tựu nghề nghiệp hoặc tạo ra giá trị cho cộng đồng. Ví dụ, giáo viên, bác sĩ hay nhà nghiên cứu thường coi trọng ý nghĩa công việc hơn là thu nhập. Ngoài ra, tại nhiều quốc gia châu Á, sự chăm chỉ còn được xem là thước đo đạo đức cá nhân và là niềm tự hào gia đình. Những giá trị này thúc đẩy con người làm việc chăm chỉ, ngay cả trong những lĩnh vực có mức thu nhập khiêm tốn.

Tóm lại, dù tiền là một động lực quan trọng, các yếu tố như sự thỏa mãn cá nhân và giá trị xã hội cũng có sức ảnh hưởng lớn đến mức độ cống hiến của mỗi người. Vì vậy, công việc không chỉ đơn thuần là kiếm tiền mà còn phản ánh nhiều động lực sâu sắc khác.

 

Key Vocabulary

  • Financial motivation (n.): Động lực tài chính
  • Basic necessities (n.): Nhu cầu cơ bản
  • Aspiration (n.): Khát vọng
  • Substantial (adj.): Đáng kể
  • Dedication (n.): Sự cống hiến
  • Overlook (v.): Bỏ qua
  • Career milestones (n.): Cột mốc nghề nghiệp
  • Intrinsic motivation (n.): Động lực nội tại
  • Cultural values (n.): Giá trị văn hóa
  • Modest (a.): Khiêm tốn

 

 

   IELTS Writing 07/11/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 07/11/2024

The line graph shows the number of immigrants to 3 different countries (USA, Canada, Australia) from 1991 to 2001.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The line graph illustrates immigration trends over a decade, detailing the number of immigrants to the USA, Australia, and Canada.

Overall, the USA experienced consistent growth in immigration numbers, while Australia saw a general decline. Canada’s pattern was more variable, with both increases and decreases over the period.

In 1992, Australia had the highest number of immigrants at nearly 3,000, followed by the USA with just over 1,000, and Canada with the lowest at around 500. By 1996, Australia’s immigration numbers had dropped significantly to around 500, contrasting with Canada, which saw a sharp increase to roughly 2,300 immigrants. The USA also observed growth during this period, reaching approximately 1,700 immigrants by 1996.

In the second half of the decade, Canada’s immigration numbers fell to 1,000 and remained steady until 1999, before increasing by 500 over the next two years. Australia maintained a stable level of around 500 immigrants from 1995 through 2001. Meanwhile, immigration to the USA continued to rise, peaking at about 2,500 by 2001.

(173 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN Ý:

I. Mở Bài:

  • Biểu đồ đường mô tả xu hướng nhập cư vào Mỹ, Úc và Canada từ 1992 đến 2001.

II. Tổng Quan:

  • Mỹ có tăng trưởng ổn định.
  • Úc giảm dần.
  • Canada biến động giữa tăng và giảm.

III. Chi Tiết:

1. 1992-1996:

  • Úc cao nhất (3,000 người), Mỹ (1,000 người), Canada thấp nhất (500 người).
  • Đến 1996: Úc giảm mạnh (500 người), Canada tăng vọt (2,300 người), Mỹ tăng nhẹ (1,700 người).

2. 1996-2001:

  • Canada ổn định rồi tăng (1,000 người lên 1,500 người).
  • Úc ổn định ở mức 500 người.
  • Mỹ tiếp tục tăng, đạt đỉnh (2,500 người).
 

BÀI DỊCH:

Biểu đồ đường mô tả xu hướng di cư trong suốt một thập kỷ, với số lượng người nhập cư vào ba quốc gia: Mỹ, Úc và Canada.

Nhìn chung, Mỹ ghi nhận sự tăng trưởng ổn định về số lượng người nhập cư, trong khi Úc chứng kiến sự suy giảm chung. Canada có xu hướng biến động, với cả sự gia tăng và giảm sút trong suốt giai đoạn này.

Vào năm 1992, Úc có số lượng người nhập cư cao nhất với gần 3,000 người, tiếp theo là Mỹ với hơn 1,000 người, và Canada đứng ở vị trí thấp nhất với khoảng 500 người. Đến năm 1996, số lượng người nhập cư của Úc giảm mạnh còn khoảng 500 người, trái ngược với Canada, khi số lượng tăng vọt lên khoảng 2,300 người. Mỹ cũng chứng kiến sự gia tăng trong giai đoạn này, đạt khoảng 1,700 người vào năm 1996.

Trong nửa sau của thập kỷ, số lượng nhập cư của Canada giảm xuống còn 1,000 người và duy trì ổn định cho đến năm 1999, trước khi tăng thêm 500 người trong hai năm tiếp theo. Úc duy trì mức ổn định với khoảng 500 người nhập cư từ năm 1995 đến 2001. Trong khi đó, nhập cư vào Mỹ tiếp tục tăng trưởng, đạt đỉnh cao khoảng 2,500 người vào năm 2001.

 

KEY VOCABULARY:

  • Trend (noun): Xu hướng
  • Sharp increase (phrase): Tăng mạnh
  • Steady (adj): Ổn định
  • Peak (verb): Đạt đỉnh, lên đỉnh

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 07/11/2024

Scientists agree that many people eat too much junk food, and it is damaging their health. Some people think that this problem can be solved by educating people, while others believe that education will not work.
Discuss both views and give your own opinion.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

Extensive research has revealed that a diet high in junk food poses severe health risks. While some argue that educational efforts alone may not resolve this issue effectively, I am convinced that they remain an essential tool in curbing unhealthy eating habits.

Firstly, there are understandable reasons why education might struggle to significantly reduce junk food consumption. In today’s fast-paced world, convenience often takes precedence, leading individuals to opt for quick meal options despite their potential health repercussions. This tendency is particularly pronounced among busy professionals who may lack the time to prepare healthier alternatives. Moreover, fast food is meticulously engineered to be highly appealing, a factor that attracts younger people, especially children and adolescents who may not fully comprehend the health consequences of their dietary choices. This early exposure places them at risk of developing habits that persist into adulthood.

Nevertheless, educational programs hold substantial potential to foster healthier alternatives. Public health campaigns, for instance, can illuminate the grave risks of excessive junk food intake, including obesity and heart disease, both of which can have enduring effects on quality of life. Armed with greater awareness, individuals are more likely to make informed decisions and limit their reliance on processed foods. Additionally, incorporating nutrition education into school curriculum allows children to develop healthy habits from an early age, gaining insight not only into the benefits of balanced meals but also the potential harms of excessive junk food consumption.

In conclusion, although educational measures may have limitations in entirely eliminating junk food from people’s diets, I firmly believe they play a pivotal role in reducing its prevalence. By promoting informed decision-making and establishing healthy habits early on, these initiatives contribute significantly to fostering a more health-conscious society.

(286 words - Written by Việt Úc)

 

Dàn ý

  1. Mở bài
    1. Nhận định rằng chế độ ăn nhiều đồ ăn nhanh gây rủi ro sức khỏe nghiêm trọng.
    2. Nêu quan điểm rằng giáo dục là công cụ thiết yếu để giảm bớt thói quen ăn uống không lành mạnh.
  2. Thân bài 1:
    • Lý do tại sao giáo dục có thể không giảm nhiều tiêu thụ đồ ăn nhanh
    • Yếu tố tiện lợi:
      • Lối sống bận rộn dẫn đến việc chọn đồ ăn nhanh dù biết có hại cho sức khỏe.
      • Đặc biệt phổ biến với những người làm việc bận rộn thiếu thời gian nấu ăn.
    • Sức hấp dẫn của đồ ăn nhanh:
      • Đồ ăn nhanh được thiết kế để hấp dẫn, nhất là với trẻ em và thanh thiếu niên.
      • Dễ dàng hình thành thói quen từ nhỏ, gây ảnh hưởng lâu dài khi trưởng thành.
  3. Thân bài 2:
    • Vai trò quan trọng của giáo dục trong việc giảm tiêu thụ đồ ăn nhanh
    • Tăng nhận thức qua các chiến dịch sức khỏe cộng đồng:
      • Giúp mọi người hiểu rõ rủi ro của việc ăn nhiều đồ ăn nhanh, như béo phì và bệnh tim.
      • Khi có kiến thức, mọi người sẽ ra quyết định ăn uống thông minh hơn.
    • Giáo dục dinh dưỡng trong trường học:
      • Trẻ em sẽ học cách ăn uống lành mạnh ngay từ nhỏ.
      • Hiểu lợi ích của bữa ăn cân bằng và hậu quả của việc tiêu thụ nhiều đồ ăn nhanh.
  4. Kết bài
    • Khẳng định giáo dục có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu đồ ăn nhanh.
    • Nhấn mạnh rằng giáo dục khuyến khích thói quen lành mạnh, góp phần vào một xã hội có ý thức về sức khỏe hơn.

 

 

Bài dịch

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn nhiều đồ ăn nhanh mang lại rủi ro sức khỏe nghiêm trọng. Trong khi một số người cho rằng chỉ nỗ lực giáo dục không thể giải quyết hiệu quả vấn đề này, tôi tin rằng đó vẫn là công cụ thiết yếu trong việc giảm thói quen ăn uống không lành mạnh.

Trước tiên, có những lý do dễ hiểu khiến giáo dục có thể khó giảm đáng kể việc tiêu thụ đồ ăn nhanh. Trong thế giới hiện đại bận rộn, yếu tố tiện lợi thường được ưu tiên, khiến nhiều người chọn các bữa ăn nhanh chóng dù biết có thể gây hại cho sức khỏe. Xu hướng này đặc biệt rõ rệt ở những người bận rộn, thiếu thời gian để chuẩn bị các món ăn  lành mạnh hơn. Hơn nữa, đồ ăn nhanh được thiết kế cực kỳ hấp dẫn, thu hút đặc biệt với trẻ em và thanh thiếu niên, những người có thể chưa nhận thức đầy đủ về hậu quả sức khỏe của việc ăn quá nhiều đồ ăn nhanh. Sự tiếp xúc từ sớm này đặt họ vào nguy cơ hình thành thói quen kéo dài đến tuổi trưởng thành.

Tuy vậy, các chương trình giáo dục có tiềm năng lớn trong việc khuyến khích lựa chọn ăn uống lành mạnh hơn. Các chiến dịch sức khỏe cộng đồng có thể làm rõ những rủi ro nghiêm trọng của việc tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh, bao gồm béo phì và bệnh tim, cả hai nguy cơ này đều có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống. Khi nhận thức được tốt hơn, mọi người có khả năng đưa ra quyết định sáng suốt và hạn chế phụ thuộc vào đồ ăn chế biến sẵn. Bên cạnh đó, việc đưa giáo dục dinh dưỡng vào chương trình học giúp trẻ phát triển thói quen lành mạnh từ sớm, hiểu được không chỉ lợi ích của bữa ăn lành mạnh mà còn những tác hại của việc tiêu thụ nhiều đồ ăn nhanh.

Tóm lại, mặc dù các biện pháp giáo dục có thể hạn chế trong việc hoàn toàn loại bỏ đồ ăn nhanh khỏi chế độ ăn của mọi người, tôi tin tưởng rằng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự phổ biến của nó. Bằng cách khuyến khích quyết định sáng suốt và hình thành thói quen lành mạnh từ sớm, những điều này góp phần đáng kể trong việc xây dựng một xã hội có ý thức về sức khỏe hơn.

Key Vocabulary

  • Educational efforts (noun phrase) - Nỗ lực giáo dục
  • Curb (verb) - Hạn chế, kiềm chế
  • Health repercussions (noun phrase) - Hệ lụy sức khỏe
  • Meticulously engineered (adjective phrase) - Được chế tạo kỹ lưỡng
  • Highly appealing (adjective phrase) - Rất hấp dẫn
  • Dietary choices (noun phrase) - Lựa chọn về ăn uống
  • Foster (verb) - Thúc đẩy, nuôi dưỡng
  • Illuminate (verb) - Làm sáng tỏ
  • Obesity (noun) - Bệnh béo phì
  • Prevalence (noun) - Sự phổ biến
  • Health-conscious society (noun phrase) - Xã hội ý thức về sức khỏe

 

   IELTS Writing 02/11/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 02/11/2024

The bar chart shows the percentage of people who ate five portions of fruits and vegetables per day in the UK from 2001 to 2008.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The bar chart illustrates the proportion of individuals in the UK who consumed five portions of fruits and vegetables daily between 2001 and 2008, categorized into three groups.

Overall, all groups exhibited a rise in daily consumption over the years. Women consistently maintained the highest intake, followed by men and then children, across the surveyed timeframe.

In 2001, less than a quarter of UK women included five daily servings of fruits and vegetables in their diet. This percentage gradually increased over the years, reaching its peak at 35% in 2006, before slightly falling to 30% by 2008.

Children’s consumption remained fairly constant in the initial three years, averaging around 12.5%, while a similar trend was observed among men, whose percentage hovered near 17.5% over the same period. In the following three years, men’s intake rose significantly by nearly 10%, reaching a peak of 27.5% in 2006. Meanwhile, the children’s group saw a more gradual increase, with its highest point recorded in 2007 at approximately 26.5%. By the end of the period in 2008, both men and children’s consumption saw slight declines, settling at 26% and 24%, respectively.

(191 words - Written by Việt Úc)

DÀN Ý:

I. Mở Bài:

  • Biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tiêu thụ trái cây và rau củ của người dân tại Anh.

II. Tổng Quan:

  • Tất cả các nhóm đều có xu hướng gia tăng về mức tiêu thụ hàng ngày.
  • Phụ nữ luôn duy trì mức tiêu thụ cao nhất, sau đó là nam và trẻ em.

III. Thân Bài:

  1. Mức tiêu thụ của phụ nữ:
    • Năm 2001, dưới 25% phụ nữ tiêu thụ đủ 5 phần trái cây và rau mỗi ngày.
    • Tỷ lệ này tăng dần, đạt đỉnh 35% vào năm 2006, sau đó giảm nhẹ còn 30% vào năm 2008.
  2. Mức tiêu thụ của trẻ em và nam giới:
    • Trẻ em duy trì ổn định khoảng 12.5% trong ba năm đầu, nam giới cũng tương tự với khoảng 17.5%.
    • Ba năm tiếp theo, nam giới tăng mạnh, đạt 27.5% vào năm 2006; trẻ em tăng từ từ, cao nhất ở mức 26.5% năm 2007.
    • Đến cuối kỳ, cả hai nhóm đều giảm nhẹ: nam đạt 26%, trẻ em đạt 24%.

 

BÀI DỊCH:

Biểu đồ cột minh họa tỷ lệ người dân Anh tiêu thụ năm phần trái cây và rau củ mỗi ngày từ năm 2001 đến 2008, được phân chia thành ba nhóm: trẻ em, nam giới và nữ giới.

Nhìn chung, tất cả các nhóm đều cho thấy xu hướng tăng dần trong mức tiêu thụ hàng ngày qua các năm. Phụ nữ duy trì mức tiêu thụ cao nhất trong suốt thời gian khảo sát, tiếp theo là nam giới và sau đó là trẻ em.

Vào năm 2001, dưới một phần tư phụ nữ tại Anh tiêu thụ đủ năm phần trái cây và rau mỗi ngày. Tỷ lệ này tăng dần qua các năm, đạt đỉnh cao nhất là 35% vào năm 2006, trước khi giảm nhẹ còn 30% vào năm 2008.

Đối với trẻ em, mức tiêu thụ giữ ổn định trong ba năm đầu tiên, trung bình khoảng 12.5%, và nam giới cũng tương tự với tỷ lệ dao động gần 17.5% trong cùng giai đoạn. Trong ba năm tiếp theo, mức tiêu thụ của nam giới tăng đáng kể, đạt đỉnh 27.5% vào năm 2006, trong khi nhóm trẻ em có xu hướng tăng dần, với mức cao nhất ghi nhận vào năm 2007 ở khoảng 26.5%. Đến cuối giai đoạn khảo sát năm 2008, mức tiêu thụ của cả hai nhóm đều giảm nhẹ, nam giới dừng ở mức 26%, trong khi trẻ em đạt 24%.

 

KEY VOCABULARY:

  • Portion (noun): Phần, khẩu phần
  • Intake (noun): Mức tiêu thụ
  • Hover (verb): Dao động (giữ mức ổn định)
  • Peak (noun): Đỉnh điểm, cao nhất
  • Gradual increase (phrase): Tăng dần

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 02/11/2024

When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work. Do you agree or disagree with this statement?

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

It is often suggested that people would inevitably prefer a life free from professional obligations rather than one defined by constant employment. While there are valid reasons why some might gravitate toward this option, I firmly disagree with the notion that such a choice would be universally favored.

To begin with, one of the most compelling reasons for continuing to work is that many individuals derive a deep sense of purpose and self-worth from their careers. For some, their job is not just a means of earning a living, but a vocation that offers opportunities for personal growth and societal contribution. Take, for instance, healthcare workers or educators. Not only do these roles enable them to make a significant impact on others' lives, but they also instill a profound sense of pride and accomplishment. This feeling of achievement and identity is not easily replaced by leisure activities, and without such a fulfilling purpose, individuals might experience a loss of direction or motivation. Therefore, for many, having an occupation is an essential aspect of their well-being, which cannot be disregarded.

Moreover, employment plays a crucial role in providing the financial stability required to maintain one’s lifestyle. While some may argue that a work-free existence could offer personal freedom and opportunities for exploration, the reality is that financial security remains indispensable for sustaining day-to-day life. In other words, jobs provide the means to meet basic needs such as housing, healthcare, and education. Without a steady income, individuals would likely face financial difficulties, potentially undermining their quality of life. Consequently, beside personal fulfillment, the need to earn a living is also about securing the financial stability necessary for themselves and their families.

In conclusion, although the idea of a life without professional commitments might seem appealing to some, I strongly believe that most people would still prefer to work. A career provides a sense of identity and purpose, simultaneously, maintaining the financial stability needed for a comfortable lifestyle.

(323 words - Written by Việt Úc)

 

Dàn bài:

Introduction:

  • Nêu vấn đề: Một số người cho rằng cuộc sống không công việc là lý tưởng.
  • Ý kiến cá nhân: Tôi không đồng ý rằng ai cũng sẽ thích cuộc sống không công việc.

Body 1:

  • Công việc mang lại mục đích và giá trị bản thân (ví dụ: các nghề như giáo viên, bác sĩ).

Body 2:

  • Công việc đảm bảo ổn định tài chính cho cuộc sống (bao gồm nhà ở, chăm sóc sức khỏe).

Conclusion:

  • Tóm lại, tôi tin rằng hầu hết mọi người vẫn cần công việc vì mục đích và sự ổn định tài chính.

 

 

Bài dịch:

Nhiều người cho rằng một cuộc sống không có công việc sẽ là lý tưởng hơn là cuộc sống với việc làm việc liên tụcỉ. Tuy nhiên, tôi không đồng ý với quan điểm rằng đây sẽ là lựa chọn phổ biến cho tất cả mọi người.

Một lý do quan trọng để tiếp tục làm việc là nhiều người cảm thấy có mục đích và giá trị bản thân qua công việc của mình. Chẳng hạn, các nhân viên y tế hay giáo viên không chỉ có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với cuộc sống của người khác mà còn cảm thấy tự hào và thỏa mãn với công việc của mình. Cảm giác đạt được thành tựu và có mục tiêu trong cuộc sống này không thể dễ dàng thay thế bằng các hoạt động giải trí. Do đó, đối với nhiều người, công việc là yếu tố không thể thiếu trong đời sống tinh thần và vật chất.

Bên cạnh đó, công việc còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo ổn định tài chính. Mặc dù có thể có sự tự do và cơ hội khám phá trong một cuộc sống không công việc, nhưng thực tế là sự ổn định tài chính vẫn rất quan trọng trong việc duy trì cuộc sống hằng ngày. Nói cách khác, công việc mang lại nguồn thu nhập cần thiết để đáp ứng các nhu cầu cơ bản như nhà ở, chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Nếu không có thu nhập ổn định, nhiều người sẽ phải đối mặt với khó khăn tài chính và chất lượng sống có thể bị ảnh hưởng.

Tóm lại, dù một cuộc sống không công việc có thể hấp dẫn đối với một số người, tôi tin rằng đa số mọi người vẫn sẽ chọn tiếp tục làm việc. Công việc không chỉ mang lại mục đích cho cuộc sống mà còn giúp duy trì sự ổn định tài chính cần thiết.

 

 

Key Vocabulary:

  • Vocation (noun) - Nghề nghiệp, công việc lâu dài
  • Self-worth (noun) - Giá trị bản thân
  • Fulfillment (noun) - Sự thỏa mãn, cảm giác hoàn thành
  • Steady income (noun) - Thu nhập ổn định
  • Financial stability (noun) - Sự ổn định tài chính
  • Basic needs (noun) - Nhu cầu cơ bản
  • Personal growth (noun) - Sự phát triển cá nhân
  • Societal contribution (noun) - Sự đóng góp cho xã hội

 

 

Bài mẫu IELTS Writing Tháng 10/2024

 

IELTS Writing 26/10/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 26/10/2024

The table shows information about students studying at an Australian university in 2009.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The table presents information on various characteristics of undergraduate students who pursued six distinct majors at an Australian university in 2011.

Overall, social science fields attracted a substantial number of female students, whereas majors in technology and engineering saw a higher interest from a broader range of undergraduates.

In detail, female students predominantly favored humanities (72%) and education (68%). While just over half of the female cohort chose Science (52%) and Physics (56%), technological fields such as Information Technology and Engineering attracted significantly fewer women, with both accounting for around 15%.

Moreover, non-native English speakers and international students were more inclined towards science and technology disciplines. Nearly half of the undergraduates whose first language was not English enrolled in Information Technology, closely followed by Science (45%) and Engineering (42%). In comparison, 38% of this group chose Physics, while Humanities and Education were the least preferred, with about 15% each.

A similar trend was observed among students from foreign countries. Physics and IT had the highest proportions of international enrolments at 56%, while Engineering came in second with 48%. The remaining departments—Science, Education, and Humanities—showed a decline in international student numbers, recording 31%, 23%, and 20%, respectively.

(196 words - Written by Việt Úc)

DÀN Ý:

I. Mở Bài:

  • Thông tin của sinh viên theo học sáu ngành đại học tại một trường ở Úc vào năm 2011.

II. Tổng Quan:

  • Ngành khoa học xã hội thu hút số lượng lớn nữ sinh, trong khi công nghệ và kỹ thuật đa dạng sinh viên hơn.

III. Thân Bài:

1. Svien nữ:

  • Nữ sinh chủ yếu chọn các ngành Nhân văn (72%) và Giáo dục (68%).
  • Hơn một nửa nữ sinh chọn Khoa học (52%) và Vật lý (56%), nhưng ít quan tâm đến Công nghệ thông tin và Kỹ thuật (chỉ khoảng 15%).

2. Svien không phải người nói tiếng Anh bản xứ và svien quốc tế:

  • Svien không phải người nói tiếng Anh bản xứ ưu tiên các ngành Khoa học và Công nghệ.
    • Công nghệ thông tin chiếm tỷ lệ cao nhất (50%), theo sau là Khoa học (45%) và Kỹ thuật (42%).
    • Ngành Nhân văn và Giáo dục ít được chọn (khoảng 15% mỗi ngành).
  • Svienquốc tế có xu hướng tương tự.
    • Vật lý và Công nghệ thông tin thu hút nhiều sinh viên quốc tế nhất (56%), Kỹ thuật xếp thứ hai (48%).
    • Các ngành khác có số lượng sinh viên quốc tế giảm dần: Khoa học (31%), Giáo dục (23%), và Nhân văn (20%).

 

BÀI DỊCH:

Bảng số liệu cung cấp thông tin về các đặc điểm khác nhau của sinh viên đại học theo học sáu chuyên ngành tại một trường đại học ở Úc vào năm 2011.

Nhìn chung, các ngành khoa học xã hội thu hút được số lượng lớn nữ sinh, trong khi các chuyên ngành liên quan đến công nghệ và kỹ thuật lại nhận được sự quan tâm rộng rãi hơn từ nhiều sinh viên.

Cụ thể, sinh viên nữ chủ yếu lựa chọn các ngành Nhân văn (72%) và Giáo dục (68%). Mặc dù hơn một nửa số nữ sinh chọn học Khoa học (52%) và Vật lý (56%), các ngành liên quan đến công nghệ như Công nghệ thông tin và Kỹ thuật lại ít được họ quan tâm hơn, với tỷ lệ chỉ khoảng 15%.

Thêm vào đó, sinh viên không phải người bản xứ và sinh viên quốc tế có xu hướng chọn các ngành thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ. Gần một nửa sinh viên không phải người bản xứ theo học Công nghệ thông tin, tiếp theo là Khoa học (45%) và Kỹ thuật (42%). Trong khi đó, nhóm này ít chọn Nhân văn và Giáo dục, với tỷ lệ khoảng 15% mỗi ngành.

Xu hướng tương tự cũng được ghi nhận ở sinh viên quốc tế. Vật lý và Công nghệ thông tin có tỷ lệ sinh viên quốc tế cao nhất, đạt 56%, trong khi Kỹ thuật đứng thứ hai với 48%. Các ngành còn lại—Khoa học, Giáo dục, và Nhân văn—có số lượng sinh viên quốc tế giảm dần, ghi nhận lần lượt là 31%, 23%, và 20%.

 

KEY VOCABULARY:

  • Predominantly (adverb): Chủ yếu
  • Inclined towards (phrase): Nghiêng về, có xu hướng chọn
  • Cohort (noun): Nhóm
  • Account for (verb): Chiếm
  • Decline (noun/verb): Sự suy giảm / giảm

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 26/10/2024

Population in cities is growing rapidly. What are the effects of it? What solutions can you give to maintain a good quality of life in urban areas?

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The unprecedented surge in urban populations has presented numerous challenges for cities globally, affecting infrastructure, living costs, and environmental quality. This essay will examine the effects of rapid population growth in cities and propose solutions aimed at mitigating these impacts.

One major effect of rapid urbanization is the severe pressure it places on housing and essential services. As city populations grow, the demand for housing often exceeds available supply, which in turn leads to soaring property prices and a shortage of affordable housing options. Consequently, many low-income families are forced into cramped or substandard living conditions, which can not only affect their overall quality of life but also widen socioeconomic divides within urban communities. In addition, rapid population growth exerts substantial pressure on the surroundings, a consequence that demands urgent attention. The influx of residents increases the demand for resources like water, energy, and waste management, which, without proper infrastructure, leads to pollution and degraded air and water quality. 

To address these complex issues, cities must adopt strategies focused on improving infrastructure and promoting environmental sustainability. First and foremost, investment in affordable, high-density housing developments could effectively alleviate the housing crisis while supporting efficient land use. Furthermore, governments could enact rental controls in areas with high demand to maintain affordability. From an environmental perspective, a number of decisive resorts could be employed in order to enhance green spaces, prioritize public transportation, and establish stricter waste management regulations. Such measures would promote healthier urban environments and , simultaneously,  improve residents' quality of life, ultimately reducing the ecological footprint of urban areas.

In conclusion, although the rapid growth of city populations brings significant challenges, particularly in terms of rising living costs and environmental strain, practical solutions in housing and sustainable urban planning can mitigate these effects. When implementing these strategies, cities can foster a livable and sustainable future for all their inhabitants.

(309 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN Ý:

I. Mở bài

  • Nhấn mạnh vấn đề gia tăng dân số đô thị dẫn đến các thách thức trong cơ sở hạ tầng, chi phí sống, và môi trường.
  • Trình bày rằng bài viết sẽ xem xét tác động và đưa ra giải pháp giảm thiểu.

II. Thân bài 1:
Tác động của gia tăng dân số

  • Áp lực lên nhà ở và dịch vụ:
    • Nhu cầu nhà ở vượt quá nguồn cung, giá nhà leo thang, thiếu nhà ở giá rẻ; hệ quả là người thu nhập thấp sống trong điều kiện chật hẹp, gia tăng khoảng cách xã hội.
  • Tác động môi trường:
    • Nhu cầu về tài nguyên tăng, quản lý chất thải thiếu hiệu quả gây ô nhiễm không khí, nước.

III. Thân bài 2:
Giải pháp khắc phục

  • Cải thiện nhà ở:
    • Đầu tư nhà ở giá rẻ, phát triển khu dân cư mật độ cao, kiểm soát giá thuê ở những khu vực đông dân.
  • Bảo vệ môi trường:
    • Phát triển không gian xanh, nâng cao giao thông công cộng, quy định nghiêm ngặt về xử lý chất thải giúp bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống.

IV. Kết luận

  • Tóm tắt tác động và giải pháp, nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển bền vững đô thị.

 

BÀI DỊCH:

Sự bùng nổ dân số tại các đô thị đã gây ra nhiều thách thức cho thành phố toàn cầu, từ hạ tầng, chi phí sinh hoạt đến chất lượng môi trường. Bài viết này sẽ phân tích các ảnh hưởng của tốc độ tăng trưởng dân số đô thị nhanh chóng và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động.

Một tác động lớn của quá trình đô thị hóa nhanh là áp lực nặng nề lên nhà ở và các dịch vụ thiết yếu. Khi nhu cầu vượt xa nguồn cung, giá nhà tăng cao và các lựa chọn nhà ở giá hợp lý ngày càng khan hiếm, đẩy nhiều gia đình thu nhập thấp vào điều kiện sống chật chội hoặc không đạt chuẩn, gây ảnh hưởng đến chất lượng sống và gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Ngoài ra, sự gia tăng dân số gây áp lực lớn đến môi trường, do nhu cầu sử dụng tài nguyên như nước, năng lượng và quản lý rác thải tăng mạnh, dễ dẫn đến ô nhiễm và suy giảm chất lượng không khí, nguồn nước.

Để đối phó với các vấn đề phức tạp này, các thành phố cần áp dụng chiến lược cải thiện hạ tầng và thúc đẩy bền vững môi trường. Đầu tiên, việc đầu tư vào các khu nhà ở mật độ cao với giá hợp lý sẽ giúp giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở và tận dụng hiệu quả diện tích đất. Đồng thời, chính phủ nên kiểm soát giá thuê ở các khu vực có nhu cầu cao nhằm duy trì mức giá hợp lý. Về môi trường, các biện pháp quyết liệt như mở rộng không gian xanh, ưu tiên giao thông công cộng, và thắt chặt quản lý rác thải sẽ giúp cải thiện môi trường sống và giảm thiểu dấu chân sinh thái của đô thị.

Tóm lại, dù tốc độ tăng trưởng dân số nhanh chóng đặt ra nhiều thách thức về chi phí sinh hoạt và sức ép môi trường, các giải pháp thực tiễn về nhà ở và quy hoạch đô thị bền vững có thể làm giảm bớt những ảnh hưởng này. Khi triển khai các chiến lược này, thành phố sẽ hướng đến một tương lai đáng sống và bền vững cho mọi người dân.

 

KEY VOCABULARY:

  • Surge (noun) - Sự gia tăng mạnh
  • Urbanization (noun) - Đô thị hóa
  • Housing crisis (noun phrase) - Khủng hoảng nhà ở
  • Affordable housing (noun phrase) - Nhà ở giá rẻ
  • Socioeconomic divides (noun phrase) - Khoảng cách kinh tế xã hội
  • Environmental sustainability (noun phrase) - Sự bền vững về môi trường
  • Ecological footprint (noun phrase) - Dấu chân sinh thái
  • Mitigate (verb) - Giảm thiểu

 

 

IELTS Writing 19/10/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 19/10/2024

The line graph below shows the changes in UK birth rate in 6 different age groups from 1973 to 2008.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The line graph illustrates the changes in the birth rates of British women across six different age groups between 1973 and 2008.

Overall, the birth rate for women aged 40 and over consistently remained the lowest throughout the period, while those in the 25-29 age group maintained the highest figures. Additionally, the figures for women in their 30s showed an upward trend, whereas other age groups experienced declines or fluctuations.

In detail, the birth rate for women aged 25-29 began at a peak of 140 births per 1,000 women in 1973, fluctuating between 120 and 140 before reaching its lowest point around 2000. Despite this reduction, it remained the highest among all age groups. The birth rate for women aged 20-25, which ranked second initially, dropped significantly over the period.

In contrast, women aged 30-35 saw a steady rise, with their birth rate climbing from 70 to 85 births per 1,000 women. A similar upward trend was observed for females aged 35-39, surpassing the youngest group (under 20) by the end of the period, as the latter’s birth rate declined from 60 to 40. Lastly, the rate of birth for women at the ages from 40 and above saw only a slight decrease, falling from 20 to 15 births per 1,000 women.

(215 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN Ý:

I. Mở Bài:

  • Đồ thị mô tả sự thay đổi tỷ lệ sinh của phụ nữ Anh theo sáu nhóm tuổi trong giai đoạn 1973-2008.

II. Tổng Quan:

  • Tỷ lệ sinh của phụ nữ trên 40 tuổi luôn thấp nhất, trong khi nhóm 25-29 tuổi có tỷ lệ cao nhất.
  • Tỷ lệ sinh của phụ nữ trong độ tuổi 30 có xu hướng tăng, trong khi các nhóm tuổi khác giảm hoặc biến động.

III. Thân Bài:

1. Nhóm tuổi 25-29 và 20-25:

  • Nhóm 25-29 bắt đầu ở mức cao nhất 140 trên 1,000 phụ nữ, dao động rồi giảm thấp nhất vào khoảng năm 2000.
  • Nhóm 20-25 giảm mạnh qua thời gian, từ vị trí thứ hai xuống thấp hơn.

2. Nhóm tuổi 30-35 và 35-39:

  • Nhóm 30-35 tăng đều từ 70 lên 85.
  • Nhóm 35-39 tăng tương tự, vượt nhóm trẻ nhất (dưới 20 tuổi) vào cuối giai đoạn khi tỷ lệ sinh của nhóm dưới 20 giảm từ 60 xuống 40.

3. Nhóm tuổi trên 40:

  • Nhóm trên 40 giảm nhẹ, từ 20 xuống còn 15 trên 1,000 phụ nữ.

 

 

BÀI DỊCH:

Biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi trong tỷ lệ sinh của phụ nữ Anh theo sáu nhóm tuổi từ năm 1973 đến năm 2008.

Nhìn chung, tỷ lệ sinh của phụ nữ trên 40 tuổi luôn duy trì ở mức thấp nhất trong suốt thời gian, trong khi nhóm phụ nữ 25-29 tuổi có tỷ lệ cao nhất. Ngoài ra, tỷ lệ sinh của phụ nữ trong độ tuổi 30 có xu hướng tăng, trong khi các nhóm tuổi khác giảm hoặc biến động.

Cụ thể, tỷ lệ sinh của phụ nữ trong độ tuổi 25-29 bắt đầu ở mức cáo nhất là 140 ca sinh trên 1,000 phụ nữ vào năm 1973, dao động trong khoảng 120 đến 140 trước khi giảm xuống mức thấp nhất vào khoảng năm 2000. Mặc dù có sự giảm sút, đây vẫn là nhóm có tỷ lệ sinh cao nhất. Tỷ lệ sinh của phụ nữ trong độ tuổi 20-25, ban đầu đứng thứ hai, đã giảm mạnh qua thời gian.

Ngược lại, tỷ lệ sinh của phụ nữ trong độ tuổi 30-35 tăng đều đặn, từ 70 lên 85 ca sinh trên 1,000 phụ nữ. Xu hướng tăng tương tự cũng được ghi nhận ở nhóm phụ nữ 35-39 tuổi, vượt qua nhóm trẻ nhất (dưới 20 tuổi) vào cuối giai đoạn, khi tỷ lệ sinh của nhóm dưới 20 tuổi giảm từ 60 xuống còn 40. Cuối cùng, tỷ lệ sinh của phụ nữ trên 40 tuổi chỉ giảm nhẹ, từ 20 xuống 15 ca sinh trên 1,000 phụ nữ.

 

 

KEY VOCABULARY:

  • Steady rise (noun): Tăng đều đặn
  • Decline (verb/noun): Giảm
  • Upward trend (noun): Xu hướng tăng
  • Surpass (verb): Vượt qua
  • Maintain (verb): Duy trì

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 19/10/2024

 Many people believe that the best way to produce a happier society is to ensure that there are only small differences in earning between the richest and the poorest members. To what extent do you agree or diagree?

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The debate regarding how best to improve societal welfare remains highly contentious. While some argue that reducing income inequality is the most effective way to achieve this goal, I completely disagree with this perspective and this essay will present key arguments to support this position.

To begin with, although financial stability is important, it is by no means the sole determinant of happiness or welfare. In fact, well-being is influenced by a multitude of factors, including health, relationships, and overall life satisfaction, all of which play crucial roles in shaping an individual’s quality of life. For instance, even those who enjoy a stable income may suffer from stress due to family issues or health problems, meaning that addressing earning inequality alone is unlikely to create a happier society. Furthermore, reducing the disparities can lead to unintended consequences. Salary is often a reflection of one’s efforts and contributions; therefore, if income levels are equalized without consideration for merit, it may demotivate individuals who work harder or provide greater value to society. As a result, productivity could decline, and the overall workforce may become less motivated. Consequently, instead of focusing solely on income equality, governments should adopt a broader approach, which includes improving living standards, healthcare, and providing targeted support for those in genuine need.

On the other hand, some believe that reducing financial gaps between the rich and the poor is crucial to enhancing societal well-being. They argue that ensuring access to basic services such as education and healthcare for lower-income groups would significantly improve their quality of life, ultimately leading to higher levels of happiness among the disadvantaged. Nevertheless, while this argument may seem compelling, it overlooks the negative impact that drastic reductions in income inequality can have on the economy. By minimizing the rewards for hard work and innovation, the economy risks becoming stagnant, as fewer people will be incentivized to push for entrepreneurial success. In such cases, innovation and productivity, which are essential for long-term economic growth, are likely to suffer. Thus, a more balanced approach is required. Rather than entirely eliminating income gaps, governments should focus on creating policies that reduce extreme disparities, while simultaneously fostering economic dynamism. For example, progressive taxation systems can be employed to redistribute wealth without undermining the encouragement for innovation and hard work.

In conclusion, while narrowing the income gap might bring about some social benefits, I believe that it should not be the primary focus in efforts to enhance societal welfare as the risks of reduced incentives and slower economic growth outweigh the potential.

(423 words - Written by Việt Úc)



 

DÀN BÀI:
I. Mở bài:

  • Tranh luận về cách tốt nhất để cải thiện phúc lợi xã hội.
  • Có người cho rằng giảm bất bình đẳng thu nhập là phương pháp hiệu quả nhất, nhưng tôi hoàn toàn không đồng ý.

II. Thân bài 1:

  • Phúc lợi không chỉ phụ thuộc vào ổn định tài chính.
    • Nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến hạnh phúc như sức khỏe, mối quan hệ và sự hài lòng trong cuộc sống.
    • Ví dụ: Người có thu nhập ổn định có thể vẫn gặp phải căng thẳng từ vấn đề gia đình hoặc sức khỏe.
  • Việc giảm chênh lệch thu nhập có thể gây ra hậu quả không mong muốn.
    • Thu nhập phản ánh nỗ lực và đóng góp của mỗi người.
    • Nếu mức thu nhập được cân bằng mà không xét đến công lao, có thể làm giảm động lực làm việc.
    • Chính phủ nên tập trung vào cải thiện tiêu chuẩn sống và chăm sóc y tế thay vì chỉ vào thu nhập.

III. Thân bài 2:

  • Quan điểm ủng hộ việc giảm chênh lệch tài chính.
    • Đảm bảo quyền tiếp cận dịch vụ cơ bản cho nhóm thu nhập thấp giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Tuy nhiên, việc giảm chênh lệch mạnh mẽ có thể làm tổn hại đến nền kinh tế.
    • Giảm phần thưởng cho sự nỗ lực và đổi mới sẽ khiến nền kinh tế trì trệ.
    • Nên có một cách tiếp cận cân bằng như hệ thống thuế lũy tiến để tái phân phối mà không làm suy yếu động lực phát triển.

IV. Kết luận:

  • Mặc dù thu hẹp chênh lệch thu nhập có thể mang lại một số lợi ích xã hội, tôi tin rằng đó không nên là phương án chính vì rủi ro của việc giảm động lực và tăng trưởng kinh tế chậm hơn lớn hơn so với tiềm năng lợi ích.

 

BÀI DỊCH:
Cuộc tranh luận về cách cải thiện phúc lợi xã hội vẫn còn gây tranh cãi. Một số người cho rằng giảm chênh lệch thu nhập là cách hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này, nhưng tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này và bài viết sẽ trình bày các lập luận chính để hỗ trợ cho ý kiến của tôi.

Trước hết, mặc dù sự ổn định tài chính quan trọng, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất quyết định hạnh phúc hay phúc lợi. Thực tế, phúc lợi còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như sức khỏe, các mối quan hệ, và sự hài lòng với cuộc sống, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chất lượng cuộc sống của một cá nhân. Chẳng hạn, ngay cả những người có thu nhập ổn định cũng có thể gặp phải căng thẳng do vấn đề gia đình hoặc sức khỏe, có nghĩa là chỉ giải quyết bất bình đẳng thu nhập thôi thì không thể tạo ra một xã hội hạnh phúc hơn. Hơn nữa, việc giảm bớt sự chênh lệch có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Tiền lương thường phản ánh nỗ lực và đóng góp của mỗi người; do đó, nếu mức thu nhập được cân bằng mà không tính đến công lao, điều này có thể làm mất động lực của những cá nhân làm việc chăm chỉ hơn hoặc cung cấp giá trị lớn hơn cho xã hội. Kết quả là, năng suất có thể giảm sút và lực lượng lao động có thể trở nên kém hăng hái hơn. Vì vậy, thay vì chỉ tập trung vào bất bình đẳng thu nhập, chính phủ nên có cách tiếp cận rộng hơn, bao gồm cải thiện tiêu chuẩn sống, chăm sóc sức khỏe và cung cấp hỗ trợ cho những người thực sự cần.

Mặt khác, một số người cho rằng giảm khoảng cách tài chính giữa người giàu và người nghèo là rất quan trọng để nâng cao phúc lợi xã hội. Họ lập luận rằng việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ cơ bản như giáo dục và y tế cho các nhóm thu nhập thấp sẽ cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của họ, dẫn đến mức độ hạnh phúc cao hơn trong số những người khó khăn. Tuy nhiên, mặc dù lập luận này có vẻ thuyết phục, nhưng nó bỏ qua tác động tiêu cực mà việc giảm mạnh bất bình đẳng thu nhập có thể gây ra cho nền kinh tế. Bằng cách giảm bớt phần thưởng cho sự chăm chỉ, nền kinh tế có nguy cơ trở nên trì trệ, vì ít người sẽ cảm thấy được khuyến khích để phấn đấu cho sự thành công trong khởi nghiệp. Trong những trường hợp như vậy, sự đổi mới và năng suất – những yếu tố cần thiết cho sự phát triển kinh tế lâu dài – có thể bị tổn hại. Vì vậy, một cách tiếp cận cân bằng hơn là cần thiết. Thay vì loại bỏ hoàn toàn khoảng cách thu nhập, các chính phủ nên tập trung vào việc xây dựng các chính sách nhằm giảm bớt sự chênh lệch cực đoan, đồng thời thúc đẩy sự năng động kinh tế. Ví dụ, hệ thống thuế lũy tiến có thể được sử dụng để tái phân phối của cải mà không làm suy yếu động lực cho sự đổi mới và nỗ lực.

Tóm lại, mặc dù thu hẹp khoảng cách thu nhập có thể mang lại một số lợi ích xã hội, tôi tin rằng đó không nên là giải pháp chính trong nỗ lực nâng cao phúc lợi xã hội vì rủi ro giảm động lực và tăng trưởng kinh tế chậm lớn hơn tiềm năng lợi ích mà nó mang lại.

 

KEY VOCABULARY:

  • Welfare (noun) - Phúc lợi
  • Contentious (adjective) - Gây tranh cãi
  • Income inequality (noun) - Bất bình đẳng thu nhập
  • Determinant (noun) - Yếu tố quyết định
  • Well-being (noun) - Sự hạnh phúc, an lành
  • Disparity (noun) - Sự chênh lệch
  • Demotivate (verb) - Làm mất động lực
  • Broader approach (noun phrase) - Cách tiếp cận rộng hơn
  • Progressive taxation (noun phrase) - Thuế lũy tiến
  • Redistribute (verb) - Phân phối lại
  • Entrepreneurial (adjective) - Liên quan đến khởi nghiệp

 

 

 

IELTS Writing 10/10/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 10/10/2024

The diagram below shows how soft cheese is made.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The flow chart illustrates the process involved in making soft cheese.

Overall, the production consists of five distinct stages, beginning with the mixture of milk and water and concluding with the final product, soft cheese, ready for consumption.

The process starts with blending milk and fresh water thoroughly. Following this, the mixture moves to the refrigeration phase, where it is placed in a cooling apparatus that continuously stirs and chills it to 5°C. After being refrigerated for 2 hours, salt is incorporated into the mixture, and it proceeds to the fermentation stage. During this step, the mixture is heated for 6 hours to allow proper fermentation.

Once the previous step is complete, the liquid undergoes evaporation by applying heat of up to 100°C. Over the course of 8 hours, steam is released, thickening the mixture. This thickened substance is then cooled once more at 5°C for another 6 hours. In the final step, a filtration system separates the wastewater from the soft cheese, resulting in the finished product.

(168 words - Written by Việt Úc)


 

 DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Quy trình sản xuất phô mai mềm.

II. Tổng Quan:

  • Gồm 5 giai đoạn chính: bắt đầu với việc pha trộn sữa và nước đến sản phẩm cuối cùng.

III. Thân Bài:

  • Sữa và nước được pha trộn.
  • Hỗn hợp được làm lạnh và khuấy liên tục ở 5°C trong 2 giờ.
  • Thêm muối vào hỗn hợp, sau đó đun nóng trong 6 giờ để lên men.
  • Hỗn hợp được đun ở 100°C trong 8 giờ để bay hơi và cô đặc dần.
  • Làm lạnh hỗn hợp ở 5°C trong 6 giờ trước khi lọc nước thải ra để thu được phô mai mềm.

 

BÀI DỊCH:

Sơ đồ quy trình mô tả các bước sản xuất phô mai mềm.

Quy trình bao gồm năm giai đoạn, bắt đầu từ việc pha trộn sữa với nước và kết thúc với sản phẩm cuối cùng là phô mai mềm sẵn sàng tiêu thụ.

Quá trình bắt đầu bằng việc pha trộn kỹ lưỡng sữa và nước tươi. Sau đó, hỗn hợp được chuyển sang giai đoạn làm lạnh, nơi nó được khuấy và làm mát liên tục đến 5°C. Sau 2 giờ làm lạnh, muối được thêm vào hỗn hợp và tiếp tục quá trình lên men. Ở bước này, hỗn hợp được đun nóng trong 6 giờ để quá trình lên men diễn ra hiệu quả.

Khi việc lên men hoàn tất, hỗn hợp trải qua quá trình bay hơi bằng cách gia tăng nhiệt lượng đến 100°C. Trong 8 giờ, hơi nước bốc lên giúp hỗn hợp dần trở nên cô đặc. Sau đó, hỗn hợp đặc được làm mát lại ở 5°C trong 6 giờ nữa. Cuối cùng, nước thải được loại bỏ thông qua hệ thống lọc, cho ra sản phẩm cuối cùng.

 

 

KEY VOCABULARY:

  • Blend (verb): Pha trộn
  • Refrigeration (noun): Quá trình làm lạnh
  • Continuously stir (verb): Khuấy liên tục
  • Fermentation (noun): Lên men
  • Evaporation (noun): Bay hơi
  • Thickened substance (noun): Hỗn hợp cô đặc
  • Filtration system (noun): Hệ thống lọc
  • Wastewater (noun): Nước thải

 

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 10/10/2024

Some say that economic growth is the only way to eliminate world poverty and hunger, while others say that economic growth is destroying the environment and must stop.

Discuss these two views and give your own opinion

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

Economic growth has long been seen as a solution to global poverty and hunger, but some argue that it has harmful environmental effects. This essay will explore both sides of the debate, with a focus on the reasons behind each view, their effects, and provide an example to support each argument.

On one hand, proponents of robust economic advancement contend that it is essential for tackling poverty and food insecurity. The primary reason behind this view is that increased production and trade create more employment opportunities, boosting people's incomes and overall quality of life. Additionally, governments can allocate more funds to crucial social services such as healthcare and education, which further alleviate hardship. As a result, there has been a sharp decline in hunger, improved infrastructure, and better access to social programs, directly benefiting millions of citizens. A striking example of this can be seen in Thailand, where consistent development over the past few decades has significantly reduced poverty, transforming the country into a middle-income nation. 

On the other hand, critics caution that relentless industrial expansion can severely harm the environment. It is due to the fact that the exploitation of natural resources and increased industrial activity often lead to deforestation, pollution, and the loss of biodiversity. Not only do these environmental consequences threaten ecosystems but they also undermine long-term sustainability, with negative effects on communities that depend on natural resources for their livelihoods. In Vietnam, for instance, the rapid growth of manufacturing and agriculture has led to widespread deforestation, particularly in the Central Highlands, resulting in soil erosion and contributing to climate change

In conclusion, while economic development plays a crucial role in reducing societal pressing issues,the ecological damage resulting from this approach is e also on a comparable level of significance. Despite the challenges, I believe that prioritizing economic growth is essential for enhancing living standards, which should remain the primary focus in the fight against global poverty. 

(321 words - Written by Việt Úc)

 

Dàn ý

I - Mở bài

  • Giới thiệu việc tăng trưởng kinh tế có thể giải quyết nạn đói nghèo nhưng lại đem đến các hệ quả về mặt môi trường.
  • Nêu quan điểm rằng cả hai mặt của vấn đề đều quan trọng và bài viết sẽ phân tích và đưa ra ý kiến cá nhân.

II - Thân bài 1: Lợi ích của tăng trưởng kinh tế

  • Tăng cường cơ hội việc làm:
    • Tăng sản xuất và thương mại dẫn đến nhiều cơ hội việc làm hơn.
    • Tăng thu nhập và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Cải thiện dịch vụ xã hội:
    • Chính phủ có thể đầu tư nhiều hơn vào y tế và giáo dục.
    • Kết quả là giảm thiểu đói nghèo và cải thiện hạ tầng.
  • Ví dụ:
    • Thái Lan đã giảm nghèo đáng kể nhờ vào sự phát triển kinh tế liên tục trong vài thập kỷ qua.

III - Thân bài 2: Tác động tiêu cực đến môi trường

  • Phá hoại môi trường:
    • Khai thác tài nguyên thiên nhiên và hoạt động công nghiệp gia tăng dẫn đến mất rừng, ô nhiễm, và mất đa dạng sinh học.
  • Hệ quả dài hạn:
    • Đe dọa hệ sinh thái và tính bền vững, ảnh hưởng đến cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
  • Ví dụ:
    • Việt Nam đã chứng kiến tình trạng mất rừng ở Tây Nguyên do sự phát triển nhanh chóng của ngành sản xuất và nông nghiệp.

IV- Kết bài

  • Tóm tắt lợi ích và tác động tiêu cực của tăng trưởng kinh tế.
  • Nhấn mạnh rằng việc ưu tiên tăng trưởng kinh tế là cần thiết để cải thiện điều kiện sống, mặc dù cần cân nhắc đến vấn đề môi trường.

 

Bài dịch

Tăng trưởng kinh tế từ lâu đã được coi là giải pháp cho đói nghèo toàn cầu, nhưng một số người lập luận rằng nó gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường. Bài viết này sẽ khám phá cả hai mặt của cuộc tranh luận và đưa ra ý kiến cá nhân

Về một mặt, những người ủng hộ sự phát triển kinh tế cho rằng nó là cần thiết để giải quyết đói nghèo. Lý do chính đằng sau quan điểm này là việc tăng sản xuất và thương mại tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn, từ đó nâng cao thu nhập và chất lượng cuộc sống. Hơn nữa, chính phủ có thể phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các dịch vụ xã hội quan trọng như y tế và giáo dục, từ đó giảm thiểu khó khăn. Kết quả là, đói nghèo đã giảm mạnh, cơ sở hạ tầng được cải thiện và chương trình phúc lợi xã hội trở nên tốt hơn, trực tiếp mang lại lợi ích cho hàng triệu công dân. Một ví dụ nổi bật về điều này có thể thấy ở Thái Lan, nơi sự phát triển liên tục trong vài thập kỷ qua đã giảm đáng kể tỷ lệ nghèo, biến đất nước thành một quốc gia có thu nhập trung bình.

Ngược lại, các nhà phê bình cảnh báo rằng sự mở rộng công nghiệp không ngừng có thể gây hại nghiêm trọng đến môi trường. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên và hoạt động công nghiệp gia tăng thường dẫn đến mất rừng, ô nhiễm và mất đa dạng sinh học. Những hậu quả môi trường này không chỉ đe dọa hệ sinh thái mà còn làm suy yếu tính bền vững lâu dài, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên cho sinh kế của họ. Tại Việt Nam, sự phát triển nhanh chóng của ngành sản xuất và nông nghiệp đã dẫn đến tình trạng mất rừng rộng rãi, đặc biệt là ở Tây Nguyên, gây ra xói mòn đất và góp phần vào biến đổi khí hậu.

Tóm lại, trong khi phát triển kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu các vấn đề xã hội cấp bách, thiệt hại sinh thái do phương pháp này gây ra cũng có mức độ quan trọng tương đương. Dù gặp nhiều thách thức, tôi tin rằng việc ưu tiên tăng trưởng kinh tế là cần thiết để nâng cao điều kiện sống, điều này nên vẫn là trọng tâm trong cuộc chiến chống đói nghèo toàn cầu.

Key Vocabulary

  • Advancement (n.): Sự tiến bộ
  • Sustainability (n.): Tính bền vững
  • Exploitation (n.): Sự khai thác
  • Biodiversity (n.): Đa dạng sinh học
  • Deforestation (n.): Sự mất rừng
  • Infrastructure (n.): Cơ sở hạ tầng

 

 

IELTS Writing 05/10/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 05/10/2024

The tables below provide information about the consumption and production of potatoes in five parts of the world in 2006.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The tables present data on potato consumption and production in five regions globally in 2006, covering both average consumption per person and the total production for each area. 

Overall, Europe displayed the highest consumption per individual, whereas Asia led in total amount of potato produced. On the other hand, Africa recorded the lowest figures in both categories, underlining distinct regional differences.

Regarding individual consumption, Europe outpaced all other regions, with 96.1 kg per person, nearly double that of North America, which came in second at 57.9 kg. Asia followed with a moderate figure of 25.8 kg per person, slightly ahead of South and Central America at 23.6 kg. Africa had the smallest figure, with only 14.1 kg per person. 

Turning to total production, Asia ranked first with 131.2 million tonnes, narrowly surpassing Europe’s 126.3 million tonnes. North America consumed a significantly smaller amount, at 24.7 million tonnes, followed by South and Central America with 15.6 million tonnes. Africa had the lowest overall production statistics, at just 16.4 million tonnes.

(179 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Dữ liệu về tiêu thụ và sản xuất khoai tây năm 2006 ở năm khu vực toàn cầu.

II. Tổng Quan:

  • Châu Âu dẫn đầu về mức tiêu thụ trung bình mỗi người.
  • Châu Á đứng đầu về tổng sản lượng.
  • Châu Phi có số liệu thấp nhất trong cả hai danh mục.

III. Thân Bài:

1. Tiêu thụ cá nhân:

  • Châu Âu: 96,1 kg/người, gần gấp đôi Bắc Mỹ (57,9 kg/người).
  • Châu Á: 25,8 kg/người, chỉ nhỉnh hơn Nam và Trung Mỹ (23,6 kg/người).
  • Châu Phi: 14,1 kg/người, thấp nhất.

2. Tổng sản lượng:

  • Châu Á: 131,2 triệu tấn, vượt qua châu Âu (126,3 triệu tấn).
  • Bắc Mỹ: 24,7 triệu tấn, thấp hơn châu Á và châu Âu.
  • Nam và Trung Mỹ: 15,6 triệu tấn, gần bằng châu Phi (16,4 triệu tấn), cho thấy sự tương đồng giữa hai khu vực.

 

BÀI DỊCH:

Biểu đồ trình bày dữ liệu về mức tiêu thụ và sản xuất khoai tây tại năm khu vực trên toàn cầu vào năm 2006, bao gồm cả mức tiêu thụ trung bình mỗi người và tổng sản lượng của từng khu vực.

Nhìn chung, châu Âu thể hiện mức tiêu thụ trung bình cao nhất mỗi cá nhân, trong khi châu Á dẫn đầu về tổng sản lượng khoai tây. Ngược lại, châu Phi ghi nhận con số thấp nhất trong cả hai danh mục, cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực.

Về tiêu thụ cá nhân, châu Âu vượt trội hơn tất cả các khu vực khác, với 96,1 kg mỗi người, gần gấp đôi so với Bắc Mỹ, đứng thứ hai với 57,9 kg. Châu Á theo sau với mức trung bình khiêm tốn là 25,8 kg mỗi người, nhỉnh hơn một chút so với Nam và Trung Mỹ với 23,6 kg. Châu Phi có con số nhỏ nhất, chỉ 14,1 kg mỗi người.

Về tổng sản lượng, châu Á xếp hạng nhất với 131,2 triệu tấn, chỉ vượt qua một chút so với châu Âu với 126,3 triệu tấn. Bắc Mỹ tiêu thụ một lượng đáng kể nhỏ hơn, đạt 24,7 triệu tấn, tiếp theo là Nam và Trung Mỹ với 15,6 triệu tấn. Châu Phi có thống kê sản xuất tổng thể thấp nhất, chỉ đạt 16,4 triệu tấn.

 

KEY VOCABULARY:

  • Average consumption (noun): Mức tiêu thụ trung bình
  • Total production (noun): Tổng sản lượng
  • Surpass (verb): Vượt qua
  • Moderate figure (noun): Mức trung bình khiêm tốn
  • Distinct regional differences (noun): Sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực
  • Narrowly (adverb): Hơi nhỉnh hơn

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 05/10/2024

In some countries, it is illegal for companies to reject job applicants for their age. Is this a positive or negative development?

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

In certain countries, the policy, which prohibits companies from rejecting job applicants based on their age, has sparked considerable debate, with some viewing it as a step towards equality, while others express concerns over its practical implications. In my view, this regulation is largely positive and offers significant advantages for both businesses and society.

To begin with, one compelling argument in favor of this policy is that it fosters workplace fairness. Age discrimination has long been a barrier for older individuals seeking employment or career advancement. By outlawing this bias, companies are compelled to consider applicants based on their skills and experience rather than their age. Consequently, veteran workers, who often bring a wealth of knowledge and experience that can benefit organizations, are given the fair opportunities of employment . Moreover, many senior employees are able to mentor younger colleagues, sharing insights gained over years of practice, meanwhile, their perspective can also be invaluable in industries targeting an older demographic, allowing companies to better understand and meet customer needs.

On the other hand, while the policy has clear benefits, critics argue that age-related hiring policies could lead to challenges for businesses. To elaborate, some employers might become reluctant to hire older candidates due to fears of potential legal disputes stemming from age discrimination claims. This apprehension could discourage them from selecting qualified individuals, ultimately affecting the overall talent pool. Moreover, a significant number of companies may perceive investing in training and development for more experienced employees as a fruitless endeavor since they are closer to retirement. Consequently, the professional growth opportunities for veteran staff may be severely restricted, which potentially stifles their motivation and engagement within the organization.

In conclusion, although there are understandable concerns about the suitability of senior employees in specific positions, the benefits of outlawing age discrimination in recruitment far exceed these issues. By promoting equality in the workplace, not only do businesses harness the valuable experience of older workers but they also cultivate a culture that stimulates creativity and enhances efficiency.

(334 words - Written by Việt Úc)

DÀN BÀI:

Mở bài

  • Giới thiệu chính sách cấm phân biệt độ tuổi trong tuyển dụng và tranh cãi xung quanh nó.
  • Lập luận rằng chính sách này chủ yếu mang lại lợi ích cho xã hội và doanh nghiệp.
     

Thân bài 1:
Lợi ích của chính sách

  • Công bằng trong tuyển dụng:
    • Cơ hội công bằng cho người lao động lớn tuổi.
    • Khuyến khích các công ty xem xét kỹ năng và kinh nghiệm thay vì độ tuổi.
  • Giá trị kinh nghiệm:
    • Người lao động lớn tuổi mang lại kiến thức và kinh nghiệm quý báu.
    • Họ có thể hướng dẫn và đào tạo các đồng nghiệp trẻ.
       

Thân bài 2:
Khó khăn có thể gặp phải

  • Ngại ngần trong tuyển dụng:
    • Doanh nghiệp có thể lo ngại về các tranh chấp pháp lý.
  • Đầu tư hạn chế vào đào tạo:
    • Doanh nghiệp có thể không muốn đầu tư vào phát triển cho nhân viên lớn tuổi gần nghỉ hưu.
       

Kết bài

  • Kết luận rằng lợi ích của việc cấm phân biệt độ tuổi trong tuyển dụng lớn hơn những lo ngại.
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kinh nghiệm và tính công bằng trong nơi làm việc.

 

BÀI DỊCH:

Chính sách cấm các công ty từ chối ứng viên dựa trên độ tuổi đã gây ra nhiều tranh cãi ở một số quốc gia, với những người ủng hộ coi đây là bước tiến hướng tới sự bình đẳng, trong khi những người khác lo ngại về các tác động thực tiễn của nó. Theo tôi, quy định này chủ yếu mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và xã hội.

Một lý do thuyết phục ủng hộ chính sách này là nó thúc đẩy sự công bằng trong nơi làm việc. Phân biệt độ tuổi lâu nay là rào cản đối với những người lớn tuổi tìm kiếm việc làm hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Bằng cách cấm điều này, các công ty buộc phải xem xét ứng viên dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm thay vì tuổi tác. Kết quả là, những người lao động lớn tuổi, thường mang lại kiến thức và kinh nghiệm phong phú có thể có lợi cho tổ chức, sẽ có cơ hội công bằng hơn trong tuyển dụng.

Mặc dù chính sách này có lợi , nhưng một số người phản đối cho rằng điều này có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp. Một số nhà tuyển dụng có thể trở nên ngần ngại khi tuyển dụng những ứng viên lớn tuổi vì sợ tranh chấp pháp lý phát sinh từ các yêu cầu phân biệt độ tuổi. Thêm vào đó, nhiều công ty có thể không muốn đầu tư vào đào tạo cho nhân viên có nhiều kinh nghiệm vì họ gần đến tuổi nghỉ hưu, tạo nên sự hạn chế trong phát triển sự nghiệp của những nhân viên lâu năm.

Tóm lại, mặc dù có những lo ngại về sự phù hợp của nhân viên lớn tuổi ở những vị trí nhất định, lợi ích của việc cấm phân biệt độ tuổi trong tuyển dụng lớn hơn so với những vấn đề này. Bằng cách thúc đẩy công bằng trong nơi làm việc, doanh nghiệp không chỉ khai thác được kinh nghiệm quý báu của người lao động lớn tuổi mà còn nâng cao hiệu quả tổng thể.

 

KEY VOCABULARY:

  • Age discrimination (noun phrase) - Phân biệt tuổi tác
  • Workplace fairness (noun phrase) - Sự công bằng trong nơi làm việc
  • Barrier (noun) - Rào cản
  • Career advancement (noun phrase) - Sự thăng tiến trong nghề nghiệp
  • Bias (noun) - Định kiến
  • Veteran workers (noun phrase) - Nhân viên có kinh nghiệm
  • Wealth of knowledge (noun phrase) - Khối lượng kiến thức phong phú
  • Invaluable (adjective) - Vô giá
  • Legal disputes (noun phrase) - Tranh chấp pháp lý
  • Talent pool (noun phrase) - Nguồn nhân lực
  • Fruitless endeavor (noun phrase) - Nỗ lực không có kết quả
  • Professional growth (noun phrase) - Sự phát triển nghề nghiệp

 

 

Bài mẫu IELTS Writing Tháng 9/2024

IELTS Writing 28/9/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 28/9/2024

The maps indicate how Hungtingdon has changed throughout time, both in terms of present changes and anticipated future changes

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The provided maps illustrate the current layout of Huntingdon town and the future urban development plans. 

Overall, the town is poised for major changes, focusing primarily on transportation upgrades and expanding industrial areas. 

  Currently, the town center is surrounded by both residential and commercial zones that cater to the local population. A railway line runs north to south through the town, with a station situated to the west of the town center. According to the proposed development plan, this railway line will be extended to reach the newly constructed industrial zones, enhancing transportation links within the town between different areas.

  At present, the A14 and A1 roads are the primary arteries of Huntingdon’s road network. The A14 cuts diagonally from the northwest to the southeast of the town, while the A1 runs vertically from north to south. A key intersection between these two roads is marked by a roundabout in the town’s northwest outskirts. The southern section of the A1 meets Brampton Road at a T-junction, and this route currently serves as the primary access to the town center, which is encircled by the Ring Road in the eastern part of town. In the future, a new roundabout will be built at the junction of the A14, Brampton Road, and the Ring Road to facilitate smoother traffic flow to the center. Additionally, the northern portion of the A1 connects to a minor road leading to the Airfield, an area set to be demolished to make room for a new industrial estate. An extension of the A1 is also planned, improving connectivity to the central area.

(265 words - Written by Việt Úc) 

 

DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Đề cập đến hiện trạng thị trấn Huntingdon và kế hoạch phát triển đô thị tương lai.

II. Tổng Quan:

  • Thị trấn sẽ trải qua những thay đổi lớn, tập trung vào việc nâng cấp giao thông và mở rộng khu công nghiệp.

III. Thân Bài:

  • Hiện trạng:
    • Trung tâm thị trấn bao quanh bởi khu dân cư và thương mại.
    • Đường sắt chạy từ bắc xuống nam, với ga tàu nằm ở phía tây trung tâm.
  • Kế hoạch phát triển:
    • Mở rộng đường sắt tới các khu công nghiệp mới, cải thiện kết nối.
    • Hệ thống đường bộ:
      • A14 và A1 là các trục đường chính.
      • A14 chạy chéo từ tây bắc xuống đông nam; A1 chạy thẳng từ bắc xuống nam.
      • Ngã tư giữa A14 và A1 có một vòng xuyến ở phía tây bắc thị trấn.
      • A1 giao với Brampton Road tại một ngã ba, hiện tại là lối vào chính đi vào trung tâm.
      • Kế hoạch xây dựng một vòng xuyến mới tại ngã ba A14, Brampton Road và Ring Road để cải thiện lưu thông.
      • Phá dỡ khu vực Airfield để xây dựng khu công nghiệp mới và mở rộng A1 để kết nối tốt hơn với khu vực trung tâm.

 

 

BÀI DỊCH:

Bản đồ minh họa hiện trạng của thị trấn Huntingdon và kế hoạch phát triển đô thị tương lai.

Nhìn chung, thị trấn đang chuẩn bị cho những thay đổi lớn, tập trung chủ yếu vào việc nâng cấp giao thông và mở rộng khu vực công nghiệp.

Hiện tại, trung tâm thị trấn được bao quanh bởi các khu dân cư và thương mại phục vụ cho dân cư địa phương. Một đường sắt chạy từ bắc xuống nam qua thị trấn, với một ga tàu nằm ở phía tây trung tâm. Theo kế hoạch phát triển được đề xuất, đường sắt này sẽ được mở rộng để đến các khu công nghiệp mới xây dựng, cải thiện kết nối giao thông trong thị trấn giữa các khu vực khác nhau.

Ở hiện tại, các tuyến đường A14 và A1 là các trục chính của mạng lưới đường bộ tại Huntingdon. A14 chạy chéo từ tây bắc xuống đông nam, trong khi A1 chạy theo chiều dọc từ bắc xuống nam. Một ngã tư giữa hai con đường này được xây dựng một vòng xuyến ở phía tây bắc thị trấn. Phần phía nam của A1 giao với Brampton Road tại một ngã ba, và đường  này hiện là lối vào chính của trung tâm thị trấn, được bao quanh bởi Ring Road ở phía đông thị trấn. Trong tương lai, một vòng xuyến mới sẽ được xây dựng tại giao lộ của A14, Brampton Road và Ring Road để tạo điều kiện lưu thông tốt hơn đến trung tâm. Thêm vào đó, phần phía bắc của A1 kết nối với một con đường nhỏ dẫn đến khu vực Airfield, nơi sẽ bị phá dỡ để xây dựng một khu công nghiệp mới. Sự mở rộng của A1 cũng nằm trong kế hoạch, cải thiện kết nối với khu vực trung tâm.

 

KEY VOCABULARY:

  • Urban development (noun): Phát triển đô thị
  • Transportation upgrades (noun): Nâng cấp giao thông
  • Proposed development plan (noun): Kế hoạch phát triển đề xuất
  • Diagonally (adverb) theo đường chéo
  • Roundabout (noun): Vòng xuyến
  • Intersection (noun): Ngã tư
  • T-junction (noun): Ngã ba
  • Traffic flow (noun): Lưu thông
  • Minor road (noun): Đường nhỏ
  • Industrial estate (noun): Khu công nghiệp

 

IELTS Writing 28/9/2024


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 28/9/2024

In many countries the amount of household waste like food packaging is increasing. What are the causes of this problem? What measures could be taken to reduce it?

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

In many countries, the volume of household waste, particularly food wrapping, is on the rise. This growing problem can be attributed to several factors, including changes in consumer habits and packaging practices. However, there are also various measures that can be taken to mitigate this issue.

 One primary reason for the growing amount of waste is the shift towards a convenience-driven lifestyle. As people lead increasingly busy lives, they rely more on pre-packaged and ready-to-eat meals. This behavior, while practical, leads to an excessive amount of packaging materials. Consequently, the overuse of plastics, paper, and cardboard contributes significantly to household waste. For example, fast food chains and supermarkets often provide single-use containers and wrappers for quick meals, which are often discarded after a single use. As a result, the cumulative effect is a massive increase in waste, much of which is non-biodegradable and harmful to the environment.
 To tackle this issue, two key solutions can be implemented. First, governments should strongly encourage businesses to adopt sustainable packaging solutions, such as using biodegradable or recyclable materials. Not only would this shift reduce waste but it also cab significantly lessen the burden on landfills. Additionally, consumers must be educated about the importance of adopting eco-friendly habits. Governments can launch large-scale public awareness campaigns to promote the reduction of waste through reusable bags and containers, which would directly decrease the demand for disposable packaging. For instance, many awareness programs in Vietnam have led to a notable fall in plastic bag usage, showing how public education can drive behavioral change.

In conclusion, the growing volume of household waste, particularly from excessive containers, results from convenience-driven consumer habits and the widespread use of disposable materials. Therefore, proactive measures, such as promoting eco-friendly packaging alternatives and increasing consumer awareness, are essential to effectively combat this issue. 

(295 words - Written by Việt Úc)

 

1. Mở Bài:

  • Sự gia tăng lượng chất thải hộ gia đình, đặc biệt là bao bì thực phẩm.
  • Trình bày nguyên nhân và giải pháp.
     

2. Thân Bài 1:

Nguyên nhân gia tăng chất thải hộ gia đình

  • Thói quen tiêu dùng: Cuộc sống bận rộn dẫn đến việc ưa chuộng các món đóng gói sẵn.
  • Lạm dụng bao bì: Bao bì nhựa, giấy, và bìa cát tông được sử dụng quá mức, tạo ra nhiều chất thải.
  • Ví dụ: Sử dụng hộp đựng và bao bì dùng một lần từ các chuỗi thức ăn nhanh và siêu thị.
     

3. Thân Bài 2:

Giải pháp giảm thiểu chất thải

  • Khuyến khích bao bì bền vững: Chính phủ nên thúc đẩy các doanh nghiệp sử dụng vật liệu phân hủy sinh học hoặc có thể tái chế.
  • Giáo dục người tiêu dùng: Tăng cường các chiến dịch nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của thói quen tiêu dùng thân thiện với môi trường.
  • Ví dụ: Các chương trình nâng cao nhận thức tại Việt Nam đã làm giảm đáng kể việc sử dụng túi ni lông.
     

4. Kết luận:

  • Nguyên nhân: Thói quen tiêu dùng hướng tới tiện lợi và sự phổ biến của vật liệu dùng một lần.
  • Giải pháp: Cần có các biện pháp từ chính phủ để khắc phục vấn đề chất thải hộ gia đình.

 

 

Bài dịch:

Tại nhiều quốc gia, lượng chất thải hộ gia đình, đặc biệt là bao bì thực phẩm, đang gia tăng. Vấn đề ngày càng lớn này có thể do một số nguyên nhân, bao gồm thay đổi thói quen tiêu dùng và phương pháp đóng gói. Tuy nhiên, cũng có nhiều biện pháp có thể được thực hiện để giảm thiểu vấn đề này.

Một lý do chính cho sự gia tăng lượng chất thải là sự chuyển hướng sang lối sống thuận tiện. Khi cuộc sống của mọi người ngày càng bận rộn, họ phụ thuộc nhiều hơn vào các bữa ăn đóng gói sẵn và dễ sử dụng. Điều này, mặc dù thực tiễn, dẫn đến một lượng lớn bao bì được thải ra. Do đó, việc sử dụng quá mức nhựa, giấy và bìa cát tông góp phần đáng kể vào chất thải hộ gia đình. Ví dụ, các chuỗi thức ăn nhanh và siêu thị thường cung cấp các hộp đựng và bao bì dùng một lần cho những bữa ăn nhanh, và thường bị vứt bỏ sau khi sử dụng một lần. Kết quả là, điều đó mang lại sự gia tăng lớn trong chất thải, phần lớn trong số đó không phân hủy và có hại cho môi trường.

Để giải quyết vấn đề này, hai giải pháp chính có thể được thực hiện. Thứ nhất, chính phủ nên khuyến khích mạnh mẽ các doanh nghiệp áp dụng các giải pháp bao bì bền vững, chẳng hạn như sử dụng vật liệu có thể phân hủy hoặc tái chế được. Sự chuyển hướng này sẽ giảm thiểu chất thải và giảm bớt gánh nặng cho các bãi rác. Ngoài ra, người tiêu dùng cũng cần được giáo dục về tầm quan trọng của việc áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường. Chính phủ có thể phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức quy mô lớn để thúc đẩy việc giảm thiểu chất thải thông qua việc sử dụng túi và hộp đựng tái sử dụng, điều này sẽ trực tiếp giảm nhu cầu về bao bì dùng một lần. Ví dụ, nhiều chương trình nâng cao nhận thức tại Việt Nam đã dẫn đến việc giảm đáng kể việc sử dụng túi ni lông, cho thấy cách mà giáo dục công cộng có thể thúc đẩy sự thay đổi nhận thức của khách hàng.

Tóm lại, lượng chất thải hộ gia đình đang gia tăng, đặc biệt từ các bao bì, là kết quả của thói quen tiêu dùng hướng tới sự tiện lợi và việc sử dụng rộng rãi các vật liệu dùng một lần. Do đó, các biện pháp chủ động như thúc đẩy các lựa chọn bao bì thân thiện với môi trường và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng là cần thiết để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.

 

Key Vocabulary:

  • Food wrapping (noun phrase) - Bao bì thực phẩm
  • Mitigate (verb) - Giảm nhẹ
  • Pre-packaged (adjective) - Đã đóng gói sẵn
  • Ready-to-eat meals (noun phrase) - Bữa ăn sẵn
  • Excessive (adjective) - Quá mức
  • Overuse (noun) - Sử dụng quá mức
  • Non-biodegradable (adjective) - Không phân hủy
  • Sustainable packaging (noun phrase) - Bao bì bền vững
  • Landfill (noun) - Bãi rác
  • Disposable packaging (noun phrase) - Bao bì dùng một lần

 

 

IELTS Writing 19/9/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 19/9/2024

The pie charts below show the percentage of five kinds of books sold by a bookseller between 1972 and 2012.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The pie charts illustrate the changing trends in five book genres sold at a bookstore over a span of 40 years, from 1972 to 2012. 

Overall, adult fiction and children’s fiction experienced significant growth, becoming the dominant genres by the end of the period, while other categories showed a marked decline.

Beginning with adult fiction and children’s fiction, these genres initially made up 20% each of total book sales. However, adult fiction experienced a steep increase, reaching 45% by 2012, making it the most popular category. In contrast, children's fiction rose more gradually, accounting for 25% of sales by 2012.

Turning to biographies and travel books, in 1972, biographies accounted for 20% of total sales, 5% higher than travel books. Travel books initially saw a modest rise to 18% but then dropped sharply to 10% in 2012. Biographies, on the other hand, steadily declined, falling below 10% by the end of the period.

Finally, other genres witnessed a noticeable decline, dropping from 25% in 1972 to a mere 12% over the 40-year course, indicating a significant shift in consumer preferences over the four decades.

(184 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Đề cập đến xu hướng thay đổi các thể loại sách bán ra tại một hiệu sách trong 40 năm (1972 - 2012).

II. Tổng Quan:

  • Truyện fiction dành cho người lớn và trẻ em tăng mạnh, trở thành hai thể loại chủ yếu.
  • Các thể loại còn lại giảm đáng kể.

III. Thân Bài:

  • Thể loại fiction người lớn và trẻ em:
    • Năm 1972 chiếm mỗi thể loại 20%.
    • Đến 2012, fiction cho người lớn tăng mạnh lên 45%, fiction cho trẻ em tăng từ từ lên 25%.
  • Sách tiểu sử và sách du lịch:
    • Sách tiểu sử chiếm 20%, cao hơn sách du lịch 5% năm 1972.
    • Sách du lịch tăng nhẹ nhưng giảm xuống còn 10% vào năm 2012.
    • Sách tiểu sử giảm đều, còn dưới 10% vào cuối giai đoạn.
  • Các thể loại khác:
    • Giảm từ 25% xuống còn 12% trong 40 năm.

 

BÀI DỊCH:

Biểu đồ minh họa các xu hướng thay đổi trong năm thể loại sách bán ra tại một hiệu sách trong suốt 40 năm, từ năm 1972 đến năm 2012. 

Nhìn chung, truyện fiction dành cho người lớn và trẻ em đã có sự tăng trưởng đáng kể, trở thành những thể loại chiếm ưu thế vào cuối giai đoạn, trong khi các thể loại khác cho thấy sự suy giảm rõ rệt.

Bắt đầu với truyện  fiction người lớn và trẻ em, ban đầu các thể loại này chiếm 20% tổng số sách bán ra. Tuy nhiên, truyện fiction người lớn tăng mạnh, đạt 45% vào năm 2012, trở thành thể loại phổ biến nhất. Ngược lại, truyện  fiction trẻ em tăng trưởng chậm hơn, chiếm 25% doanh số bán vào năm 2012.

Về sách tiểu sử và sách du lịch, vào năm 1972, sách tiểu sử chiếm 20% tổng doanh số bán, cao hơn 5% so với sách du lịch. Sách du lịch ban đầu tăng nhẹ lên 18% nhưng sau đó giảm mạnh xuống còn 10% vào năm 2012. Trong khi đó, tiểu sử giảm đều đặn, xuống dưới 10% vào cuối giai đoạn.

Cuối cùng, các thể loại sách khác chứng kiến sự giảm sút rõ rệt, từ 25% năm 1972 xuống còn 12% trong suốt 40 năm, cho thấy sự thay đổi đáng kể trong sở thích của người tiêu dùng qua bốn thập kỷ.

 

KEY VOCABULARY:

  • Significant growth (noun): Tăng trưởng đáng kể
  • Dominant (adj.): Chiếm ưu thế
  • Steep increase (noun): Tăng mạnh
  • Gradually (adverb): Từ từ
  • Modest rise (noun): Tăng nhẹ
  • Sharply (adverb): Mạnh

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 19/9/2024

Full-time students should spend a lot of time on studies, but they should be involved in other activities too.

To what extend do you agree or disagree?

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

It is often argued that full-time students should dedicate most of their time to academic studies, while others believe they should also engage in extracurricular activities. I strongly agree that while scholastic achievement is important, students should also be involved in other pursuits, as this contributes to their overall development and well-being.

To begin with, focusing solely on studies can lead to excellent educational results, but it may come at a cost to students' mental and physical health. The pressure to perform well in school can be overwhelming, and constantly studying without taking breaks or engaging in other activities can lead to stress, anxiety, and burnout. By participating in extracurricular activities such as sports, music, or volunteering, students can release stress, improve their well-being, and maintain a more balanced lifestyle. For instance, regular participation in sports can certainly promote physical fitness and enhance mental clarity, helping students focus better on their academic work.

Nevertheless, critics may argue that scholastic success is crucial for intellectual development and securing career opportunities in today's competitive world. They believe that focusing heavily on studies allows students to gain expertise, leading to long-term professional success. It can be argued that academic achievement alone does not ensure success in the practical world, where social skills and problem-solving are equally important. Extracurricular activities develop leadership, teamwork, and communication, which are often overlooked in academics. These experiences prepare students for real-life challenges, where adaptability and collaboration are core values. For example, participating in community service or student clubs enhances creativity and time management, qualities highly valued by employers.

In conclusion, while academic success is vital for full-time students, it is equally important that they engage in extracurricular activities. Not only does this approach promote a well-rounded education but it also equips students with essential life skills and personal growth opportunities that contribute to their overall development.

(308 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

  • MỞ BÀI:
    • Tranh cãi về việc sinh viên toàn thời gian nên tập trung vào học tập hay tham gia hoạt động ngoại khóa.
    • Ủng hộ việc cân bằng giữa học tập và hoạt động ngoại khóa vì lợi ích toàn diện của sinh viên.
       
  • THÂN BÀI 1:
    • Kết quả học tập tốt nhưng có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần và thể chất.
    • Áp lực học tập có thể dẫn đến căng thẳng, lo âu và kiệt sức.
    • Tham gia hoạt động ngoại khóa giúp giải tỏa căng thẳng.
    • Ví dụ: Tham gia thể thao nâng cao thể lực và giúp tinh thần minh mẫn, từ đó cải thiện hiệu suất học tập.
       
  • THÂN BÀI 2:
    • Thành công học thuật không đủ để đảm bảo thành công trong công việc tương lai.
    • Kỹ năng xã hội cũng quan trọng không kém.
    • Hoạt động ngoại khóa phát triển kỹ năng lãnh đạo, làm việc nhóm và giao tiếp.
    • Ví dụ: Tham gia dịch vụ cộng đồng hoặc câu lạc bộ sinh viên phát triển sự sáng tạo và quản lý thời gian, được nhà tuyển dụng đánh giá cao.
       
  • KẾT BÀI:
    • Thành công học thuật quan trọng, nhưng tham gia hoạt động ngoại khóa cũng rất cần thiết.
    • Cân bằng giữa học tập và hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên phát triển toàn diện.

 

 

BÀI DỊCH:

Có nhiều quan điểm cho rằng sinh viên nên dành phần lớn thời gian cho việc học, trong khi một số người khác tin rằng họ cũng nên tham gia các hoạt động ngoại khóa. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng, mặc dù thành tích học tập quan trọng, sinh viên cũng nên tham gia vào các hoạt động khác, góp phần vào sự phát triển toàn diện và sức khỏe.

Đầu tiên, việc chỉ tập trung vào việc học có thể dẫn đến kết quả học tập xuất sắc, nhưng nó có thể gây hại cho tinh thần và thể chất của sinh viên. Áp lực để đạt điểm cao trong học tập có thể rất lớn, và việc liên tục học mà không nghỉ ngơi hay tham gia các hoạt động khác có thể dẫn đến căng thẳng và kiệt sức. Bằng cách tham gia các hoạt động ngoại khóa như thể thao sinh viên có thể giảm bớt căng thẳng, cải thiện sức khỏe và duy trì một lối sống cân bằng hơn. Ví dụ, tham gia thể thao thường xuyên có thể thúc đẩy thể lực và nâng cao tinh thần, giúp sinh viên tập trung tốt hơn vào việc học.

Tuy nhiên, những người phản đối có thể lập luận rằng thành công học thuật là rất quan trọng cho sự phát triển trí tuệ và đảm bảo cơ hội nghề nghiệp trong thế giới ngày nay. Họ cho rằng việc tập trung nhiều vào học tập cho phép sinh viên tích lũy chuyên môn, đem lại thành công nghề nghiệp sau này. Tuy nhiên, có thể tranh cãi rằng thành tích học tập không đảm bảo thành công trong thực tế, nơi mà kỹ năng xã hội cũng quan trọng không kém. Các hoạt động ngoại khóa có thể phát triển kỹ năng lãnh đạo, làm việc nhóm và giao tiếp, những kỹ năng thường bị bỏ qua trong lúc học tập. Những trải nghiệm này chuẩn bị cho sinh viên đối mặt với những thách thức trong cuộc sống thực, nơi mà khả năng thích ứng và làm việc chung là các giá trị cốt lõi. Ví dụ, tham gia vào các dịch vụ cộng đồng sinh viên không chỉ nâng cao sự sáng tạo mà còn cải thiện khả năng quản lý thời gian, những phẩm chất rất được nhà tuyển dụng đánh giá cao.

Tóm lại, mặc dù thành công học thuật rất quan trọng đối với sinh viên, việc tham gia vào các hoạt động ngoại khóa cũng không kém phần quan trọng. Cách tiếp cận này không chỉ thúc đẩy một nền giáo dục toàn diện mà còn trang bị cho sinh viên những kỹ năng sống cần thiết và cơ hội phát triển cá nhân, đóng góp cho sự phát triển toàn diện của họ.

 

KEY VOCABULARY:

  • Dedicate (verb) - Cống hiến
  • Extracurricular activities (noun phrase) - Hoạt động ngoại khóa
  • Academic achievement (noun phrase) - Thành tích học tập
  • Overall development (noun phrase) - Sự phát triển toàn diện
  • Well-being (noun) - Sự khỏe mạnh, hạnh phúc
  • Burnout (noun) - Sự kiệt sức
  • Intellectual development (noun phrase) - Sự phát triển trí tuệ
  • Expertise (noun) - Chuyên môn
  • Problem-solving (noun) - Giải quyết vấn đề
  • Adaptability (noun) - Tính thích ứng
  • Collaboration (noun) - Sự hợp tác

 

CÙNG THAM KHẢO THÊM CÁC DẠNG ĐỀ THI TRƯỚC

 

IELTS Writing 14/9/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 14/9/2024

The maps below show a bookstore in 2000 and now.
 

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The diagrams illustrate the changes made to a bookstore by comparing its layout in 2000 with its current design. 

Notably, the fiction section has been downsized, while more space has been allocated for customer seating and a café area.

In the current layout, the space initially occupied by the non-fiction section, located to the right of the entrance, has been transformed into a café. The non-fiction books have been relocated to the top left corner, previously part of the larger fiction area. The fiction section, which once spanned the entire left wall and part of the opposite wall, has now been considerably reduced. It occupies a smaller space beside the cookery section.

In 2000, the center of the bookstore featured three rows of bookshelves dedicated to art, hobbies, and cookery. These have since been replaced by three sets of tables and chairs, providing additional seating for customers. The art, hobbies, and cookery sections have been moved to the former fiction area, close to the entrance. Despite these changes, certain features such as the service desk, travel section, and new arrivals display have remained in their original locations.

(187 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Giới thiệu về sự thay đổi trong bố cục của hiệu sách từ năm 2000 so với hiện tại.

II. Tổng Quan:

  • Khu vực truyện hư cấu (fiction) đã thu nhỏ lại. Thêm không gian cho chỗ ngồi và quán cà phê.

III. Thân Bài:

  • Bố cục hiện tại:
    • Khu vực sách non-fiction cấu đã biến thành quán cà phê.
    • Sách non-fiction được dời lên góc trái trên, chỗ khu vực truyện fiction cũ.
    • Khu truyện fiction thu nhỏ, nằm cạnh khu sách nấu ăn.
  • Bố cục năm 2000:
    • Ba hàng kệ sách ở giữa trưng bày sách nghệ thuật, sở thích và nấu ăn, nay thay bằng bàn ghế.
    • Khu nghệ thuật, sở thích và nấu ăn được chuyển về khu truyện fiction cũ gần lối vào.
    • Một số khu vực vẫn giữ nguyên như bàn phục vụ, sách du lịch và khu sách mới.

 

BÀI DỊCH:

Hai sơ đồ minh họa những thay đổi trong bố cục của một hiệu sách bằng cách so sánh thiết kế của nó vào năm 2000 với thiết kế hiện tại.

Đáng chú ý, khu vực truyện hư cấu đã bị thu nhỏ, trong khi nhiều không gian hơn được dành cho chỗ ngồi cho khách hàng và khu vực quán cà phê.

Trong bố cục hiện tại, không gian ban đầu dành cho khu sách phi hư cấu, nằm bên phải lối vào, đã được chuyển thành quán cà phê. Sách phi hư cấu đã được chuyển lên góc trái trên, trước đây là một phần của khu vực truyện hư cấu rộng lớn hơn. Khu truyện hư cấu, từng chiếm toàn bộ bức tường bên trái và một phần của bức tường đối diện, hiện đã bị thu hẹp đáng kể. Nó chiếm một không gian nhỏ hơn, bên cạnh khu sách nấu ăn.

Vào năm 2000, trung tâm của hiệu sách có ba hàng kệ sách dành cho nghệ thuật, sở thích và nấu ăn. Chúng đã được thay thế bằng ba bộ bàn ghế, cung cấp thêm chỗ ngồi cho khách hàng. Các khu vực nghệ thuật, sở thích và nấu ăn đã được chuyển đến khu truyện fiction cũ, gần lối vào. Mặc dù có những thay đổi này, một số đặc điểm như bàn phục vụ, khu sách du lịch và khu trưng bày sách mới vẫn giữ nguyên vị trí ban đầu.

 

KEY VOCABULARY:

  • Layout (noun): Bố cục
  • Downsize (verb): Thu nhỏ
  • Allocate (verb): Phân bổ
  • Seating (noun): Chỗ ngồi
  • Transform (verb): Biến đổi
  • Relocate (verb): Di dời
  • Dedicated to (phrase): Dành riêng cho

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 14/9/2024

Some people think young people should follow the traditions of their society.Others think that they should be free to behave as individuals. 

Discuss both views and give your opinion.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

In many societies, an ongoing debate revolves around whether young people should adhere to traditional values or be encouraged to freely express their individuality. While some argue that cultural traditions must be upheld, others believe that the freedom to behave independently fosters personal growth. This essay will examine both perspectives before presenting my own opinion.
 

On one hand, proponents of maintaining traditions argue that cultural heritage forms the backbone of a society’s identity. Traditions not only provide continuity, linking younger generations to their ancestors, but also instill a sense of pride and belonging. By preserving these customs, young people can ensure that their cultural heritage is passed down, safeguarding it for future generations. Furthermore, many traditions are rooted in core values such as respect for elders, family solidarity, and social cohesion, which nurture a strong and harmonious community. For instance, cultural rituals like weddings or religious festivals serve to bring people together, reinforcing social bonds and imbuing the youth with a sense of shared identity and pride in their heritage.
 

On the other hand, critics of rigid traditionalism argue that such adherence can stifle creativity, innovation, and self-expression. In a rapidly globalizing world, young people are increasingly exposed to diverse cultures and ideas, encouraging them to form their own beliefs and lifestyles. Restricting them to traditional norms may inhibit their ability to adapt to modern challenges and limit their development of a personal identity. Individualism, in contrast, fosters critical thinking and allows young people to pursue paths that align with their unique interests, which is crucial for innovation and societal progress. For example, many young people who pursue non-traditional careers or lifestyles contribute fresh perspectives that can drive economic and social development.
 

In conclusion, although cultural traditions are valuable and play an important role in preserving social cohesion, I believe that young people should be encouraged to express their individuality and break free from outdated norms. Allowing them this freedom not only promotes creativity and personal growth but also contributes to the overall progress and dynamism of society.

(338 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:
I. Mở bài:

  • Tranh cãi về việc liệu người trẻ nên tuân theo các giá trị truyền thống hay được khuyến khích tự do thể hiện cá tính.
  • Đưa ra cả hai quan điểm trước khi trình bày ý kiến cá nhân.

II. Thân bài 1:

  • Lý do nên duy trì truyền thống:
    • Di sản văn hóa tạo nên bản sắc của xã hội.
    • Truyền thống gắn kết các thế hệ, tạo niềm tự hào.
    • Giá trị cốt lõi như tôn trọng người lớn, đoàn kết gia đình, và sự gắn kết xã hội giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh.
    • Ví dụ: Các nghi lễ truyền thống cần bảo tồn như đám cưới, lễ hội tôn giáo.

III. Thân bài 2:

  • Lý do phản đối sự ràng buộc vào truyền thống:
    • Truyền thống cứng nhắc có thể kiềm chế sự sáng tạo và tự do cá nhân.
    • Người trẻ ngày nay tiếp xúc với nhiều nền văn hóa và ý tưởng khác nhau, khuyến khích họ hình thành lối sống riêng.
    • Chủ nghĩa cá nhân thúc đẩy tư duy phản biện và giúp phát triển bản sắc cá nhân.
    • Ví dụ: Người trẻ theo đuổi những nghề nghiệp hoặc lối sống phi truyền thống thường đóng góp ý tưởng mới.

IV. Kết luận:

  • Truyền thống có giá trị, nhưng người trẻ nên được khuyến khích thể hiện cá tính.
  • Điều này không chỉ thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển cá nhân mà còn đóng góp vào sự tiến bộ của xã hội.

 

 

BÀI DỊCH:

Trong nhiều xã hội, vẫn có tranh cãi xoay quanh việc liệu người trẻ nên tuân theo các giá trị truyền thống hay nên được khuyến khích tự do thể hiện cá tính của mình. Một số người cho rằng cần phải duy trì các truyền thống văn hóa, trong khi những người khác tin rằng sự tự do sẽ thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Bài viết này sẽ xem xét cả hai quan điểm trước khi trình bày ý kiến của tôi.

Một mặt, những người ủng hộ việc duy trì truyền thống cho rằng di sản văn hóa là nền tảng của bản sắc xã hội. Truyền thống không chỉ tạo nên sự liên kết giữa các thế hệ trẻ và tổ tiên mà còn tạo ra niềm tự hào và cảm giác gia đình. Bằng cách bảo tồn các phong tục này có thể đảm bảo rằng di sản văn hóa được truyền lại, bảo vệ nó cho các thế hệ tương lai. Hơn nữa, nhiều truyền thống được xây dựng trên những giá trị cốt lõi như tôn trọng người lớn tuổi, đoàn kết gia đình và gắn kết xã hội, góp phần xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ và hài hòa. Ví dụ, các văn hóa như đám cưới hoặc lễ hội tôn giáo có vai trò gắn kết mọi người và truyền cho thế hệ trẻ niềm tự hào về di sản của họ.

Mặt khác, những người phản đối các truyền thống cứng nhắc cho rằng việc tuân thủ như vậy có thể kìm hãm sự sáng tạo, đổi mới và tự do thể hiện bản thân. Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, người trẻ được tiếp xúc nhiều hơn với các nền văn hóa và ý tưởng khác nhau, khuyến khích họ hình thành niềm tin và lối sống của riêng mình. Bắt buộc họ tuân theo các chuẩn mực truyền thống có thể cản trở khả năng thích ứng với những thách thức hiện đại và hạn chế sự phát triển của bản sắc cá nhân. Ngược lại, chủ nghĩa cá nhân khuyến khích tư duy phản biện và cho phép người trẻ theo đuổi con đường phù hợp với sở thích riêng, điều này rất quan trọng cho sự đổi mới và tiến bộ của xã hội. Ví dụ, nhiều người trẻ theo đuổi những nghề nghiệp hoặc lối sống phi truyền thống đã mang lại những quan điểm mới có thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.

Tóm lại, mặc dù các truyền thống văn hóa có giá trị và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự gắn kết xã hội, tôi tin rằng người trẻ nên được khuyến khích thể hiện cá tính của mình và thoát khỏi các chuẩn mực lỗi thời. Việc này không chỉ thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển cá nhân mà còn góp phần vào sự tiến bộ và năng động chung của xã hội.

 

 

KEY VOCABULARY:

  • Adhere (verb) - Tuân theo
  • Uphold (verb) - Giữ gìn
  • Heritage (noun) - Di sản
  • Instill (verb) - Thấm nhuần
  • Solidarity (noun) - Sự đoàn kết
  • Cohesion (noun) - Sự gắn kết
  • Inhibit (verb) - Kiềm chế
  • Individualism (noun) - Chủ nghĩa cá nhân
  • Critical thinking (noun) - Tư duy phản biện
  • Innovation (noun) - Sự đổi mới
  • Outdated (adjective) - Lỗi thời
  • Dynamism (noun) - Sự năng động

 

IELTS Writing 07/9/2024


 

   IELTS WRITING TASK 1

Đề bài - ngày 07/9/2024

The charts below show the percentage of food and goods bought in supermarkets in European countries in 1998 and 2008.
 

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The bar charts depict the proportion of food and commodities bought in supermarkets across three European nations over a ten-year period, starting in 1998.

Overall, there was a marked increase in the percentage of both food and commodities purchased in all three countries by 2008 compared to 1998, with Country 1 consistently maintaining the largest share throughout the decade for both categories.

Focusing on food purchases first, Country 1 began with a relatively modest figure of 10% in 1998, but this surged dramatically, tripling to 35% by 2008, positioning it as the highest percentage in both years. Similarly, Country 2 saw a steady rise, starting at approximately 23% in 1998 and reaching 28% by 2008. Country 3, although experiencing a smaller increase, also demonstrated an upward trend, growing from about 6% to just over 8% by the end of the period.

Turning to commodities, Country 1 showed the most striking growth, with its percentage skyrocketing from 3% in 1998 to nearly 40% in 2008, indicating a notable shift in consumer behavior. Meanwhile, Country 2 displayed a more stable trend, accompanied by a slight rise from 24% to 26%. Country 3, starting at a minimal 2%, witnessed a remarkable increase to nearly 17% by 2008, reflecting a growing shift towards supermarket purchases in that country.

(214 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

I. Mở Bài:

  • Giới thiệu về tỷ lệ thực phẩm và hàng hóa được mua tại siêu thị ở ba quốc gia châu Âu từ năm 1998 đến 2008.

II. Tổng Quan:

  • Tỷ lệ thực phẩm và hàng hóa mua ở siêu thị tăng rõ rệt ở cả ba quốc gia trong giai đoạn này, với Quốc gia 1 luôn duy trì tỷ lệ lớn nhất.

III. Thân Bài:

  • Thực phẩm:
    • Quốc gia 1 tăng mạnh từ 10% lên 35% vào năm 2008, dẫn đầu trong cả hai năm.
    • Quốc gia 2 tăng ổn định từ 23% lên 28%.
    • Quốc gia 3 có mức tăng nhỏ hơn, từ 6% lên hơn 8%.
  • Hàng hóa:
    • Quốc gia 1 chứng kiến sự tăng trưởng mạnh nhất từ 3% lên gần 40%.
    • Quốc gia 2 ổn định, tăng nhẹ từ 24% lên 26%.
    • Quốc gia 3 tăng  mạnh từ 2% lên gần 17%.

 

BÀI DỊCH:

Biểu đồ cột mô tả tỷ lệ thực phẩm và hàng hóa được mua tại các siêu thị ở ba quốc gia châu Âu trong khoảng thời gian mười năm, bắt đầu từ năm 1998.

Nhìn chung, tỷ lệ thực phẩm và hàng hóa mua ở cả ba quốc gia đều tăng mạnh vào năm 2008 so với năm 1998, với Quốc gia 1 luôn chiếm tỷ lệ lớn nhất trong suốt thập kỷ cho cả hai loại sản phẩm.

Đầu tiên, về thực phẩm, Quốc gia 1 bắt đầu với con số khá khiêm tốn là 10% vào năm 1998, nhưng tỷ lệ này tăng mạnh, gấp ba lần lên 35% vào năm 2008, giữ vị trí cao nhất trong cả hai năm. Tương tự, Quốc gia 2 cũng ghi nhận sự gia tăng đều đặn, từ khoảng 23% vào năm 1998 và đạt 28% vào năm 2008. Quốc gia 3, mặc dù có mức tăng nhỏ hơn, vẫn thể hiện xu hướng tăng trưởng, từ khoảng 6% lên hơn 8% vào cuối giai đoạn.

Về hàng hóa, Quốc gia 1 cho thấy mức tăng ấn tượng nhất, với tỷ lệ mua hàng tăng từ 3% vào năm 1998 lên gần 40% vào năm 2008, cho thấy sự thay đổi rõ rệt trong hành vi tiêu dùng. Trong khi đó, Quốc gia 2 có xu hướng ổn định hơn, tăng nhẹ từ 24% lên 26%. Quốc gia 3, bắt đầu với con số rất nhỏ là 2%, tăng trưởng đáng kể lên gần 17% vào năm 2008, phản ánh sự thay đổi lớn trong việc mua sắm tại siêu thị ở quốc gia này.

 

KEY VOCABULARY:

  • Commodities (noun): Hàng hóa
  • Surge (verb): Tăng vọt
  • Dramatically (adverb): Đáng kể
  • Striking growth (phrase): Tăng trưởng ấn tượng
  • Skyrocket (verb): Tăng vọt
  • Notable shift (phrase): Sự thay đổi đáng kể
  • Reflect (verb): Phản ánh
  • Consumer behavior (noun): Hành vi tiêu dùng

 


 

   IELTS WRITING TASK 2

Đề bài - ngày 07/9/2024

In many countries, the government spends a large amount of money on the arts. Some people agree with this. However, others think the government should spend more on health and education. Discuss both sides and giver your opinion

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

In various nations, authorities allocate substantial funds to the arts, a decision that sparks differing views. While some individuals advocate for such investment, valuing the cultural enrichment it brings, others argue that greater resources should be channeled toward healthcare and education. This essay will explore both perspectives and offer a personal stance.

On one side, supporters of state expenditure on the arts believe that it plays a pivotal role in preserving a society’s heritage and fostering creativity. Artistic endeavors such as music, visual arts, theater, or literature reflect a nation’s history, values, and identity. By investing in cultural development, public institutions ensure that these traditions are safeguarded for future generations. Furthermore, the arts have the power to inspire innovation, often influencing other sectors. Specifically, cultural institutions like museums and theaters enhance tourism, contributing to the economy and elevating the quality of life for citizens. For instance, cities like Ho Chi Minh and Ha Noi reap enormous benefits from their vibrant art scenes, drawing millions of visitors each year.

Conversely, opponents contend that public funds should be primarily directed toward healthcare and education, as these form the backbone of societal progress. Access to efficient medical services and quality schooling is fundamental to shaping a healthy, skilled workforce, which directly influences economic prosperity and overall well-being. In many regions, health systems are under-resourced, resulting in widespread preventable diseases and inadequate care. Similarly, areas with poor educational infrastructure often struggle with poverty and limited upward mobility. Critics of arts funding argue that, while culture holds value, it should not supersede the pressing need for accessible healthcare and education, which address the population's most urgent needs.

In conclusion, although both the arts and essential sectors like health and education contribute to national development, I believe that healthcare and education should be prioritized, as they form the foundation of a prosperous and well-functioning society.

(309 words - Written by Việt Úc)

 

DÀN BÀI:

  1. Introduction

  • Tranh cãi về việc chi ngân sách cho nghệ thuật thay vì y tế và giáo dục.
  • Ủng hộ việc ưu tiên y tế và giáo dục hơn.
  1. Body 1:
    Lợi ích của việc đầu tư vào nghệ thuật

  • Nghệ thuật bảo tồn di sản, giá trị văn hóa của xã hội.
  • Nghệ thuật thúc đẩy sáng tạo và ảnh hưởng tích cực đến các ngành khác.
  • Đóng góp vào du lịch và kinh tế.
  • Ví dụ: TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội thu hút du khách nhờ các hoạt động nghệ thuật.
  1. Body 2:
    Lợi ích của việc ưu tiên y tế và giáo dục

  • Y tế và giáo dục là nền tảng của sự phát triển xã hội.
  • Hệ thống y tế và giáo dục yếu kém dẫn đến nghèo đói và hạn chế phát triển.
  • Quan điểm: Văn hóa quan trọng nhưng không nên được ưu tiên hơn nhu cầu cấp thiết về y tế và giáo dục.
  1. Conclusion

  • Khẳng định quan điểm: Dù nghệ thuật quan trọng, y tế và giáo dục cần được ưu tiên hàng đầu.

 

BÀI DỊCH:

Tại nhiều quốc gia, chính quyền chi một khoản ngân sách lớn cho nghệ thuật, một quyết định gây ra nhiều quan điểm trái chiều. Trong khi một số người ủng hộ việc đầu tư này vì giá trị văn hóa mà nó mang lại, những người khác lại cho rằng cần dành nhiều nguồn lực hơn cho y tế và giáo dục. Bài luận này sẽ phân tích cả hai quan điểm và đưa ra quan điểm cá nhân.

Một mặt, những người ủng hộ việc chi tiêu công cho nghệ thuật tin rằng nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản của xã hội và thúc đẩy sự sáng tạo. Các hoạt động nghệ thuật như âm nhạc, mỹ thuật, sân khấu hay văn học phản ánh lịch sử, giá trị và bản sắc của một quốc gia. Bằng cách đầu tư vào phát triển văn hóa, có thể bảo đảm rằng những truyền thống này được gìn giữ cho các thế hệ sau. Hơn nữa, nghệ thuật có khả năng truyền cảm hứng cho sự đổi mới, thường ảnh hưởng đến các ngành khác. Cụ thể, các tổ chức văn hóa như bảo tàng và nhà hát tăng cường du lịch, góp phần vào kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Chẳng hạn, các thành phố như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội hưởng lợi lớn từ các hoạt động nghệ thuật sôi động, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

Ngược lại, những người phản đối cho rằng quỹ công nên được hướng chủ yếu vào y tế và giáo dục, vì đây là nền tảng của sự phát triển xã hội. Việc tiếp cận các dịch vụ y tế hiệu quả và giáo dục chất lượng là yếu tố cơ bản để hình thành một lực lượng lao động khỏe mạnh, có tay nghề, trực tiếp ảnh hưởng đến sự thịnh vượng kinh tế và hạnh phúc chung của xã hội. Ở nhiều khu vực, hệ thống y tế bị thiếu nguồn lực, dẫn đến các bệnh tật và tình trạng chăm sóc không đầy đủ. Tương tự, những nơi có cơ sở hạ tầng giáo dục kém thường đối mặt với tình trạng nghèo đói và hạn chế cơ hội thăng tiến. Những người phản đối việc tài trợ cho nghệ thuật cho rằng, dù văn hóa có giá trị, nhưng nó không nên vượt qua nhu cầu cấp bách về y tế và giáo dục, những thứ giải quyết nhu cầu quan trọng nhất của dân số.

Tóm lại, mặc dù cả nghệ thuật và các lĩnh vực thiết yếu như y tế và giáo dục đều đóng góp cho sự phát triển quốc gia, tôi cho rằng y tế và giáo dục cần được ưu tiên hơn, vì chúng là nền tảng cho một xã hội thịnh vượng.

KEY VOCABULARY:

  • Allocate (verb) - Phân bổ
  • Cultural enrichment (noun phrase) - Sự làm giàu văn hóa
  • Pivotal (adjective) - Quan trọng then chốt
  • Heritage (noun) - Di sản
  • Safeguarded (verb, past participle) - Được bảo vệ
  • Economic prosperity (noun phrase) - Sự thịnh vượng kinh tế
  • Well-being (noun) - Sự khỏe mạnh, hạnh phúc
  • Under-resourced (adjective) - Thiếu tài nguyên
  • Upward mobility (noun phrase) - Sự tiến bộ xã hội
  • Supersede (verb) - Thay thế
  • Prosperous (adjective) - Thịnh vượng
  • Well-functioning (adjective) - Hoạt động tốt

 

Bài mẫu IELTS WRITING Q1 2024 Bài mẫu IELTS WRITING Q1 2024

 

 

 

 

 

Đăng ký tư vấn - nhận ngay ưu đãi
Timeout !Get new captcha
Zalo